Trả lời Vocabulary 1 I. Language – Review 1 – Tiếng Anh 12 Global Success.
Câu hỏi/Đề bài:
1. Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word CLOSEST in meaning to the underlined word.
(Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ từ đồng nghĩa với từ được gạch chân.)
1. Receiving an international award is an impressive achievement for such a young scientist.
A. great
B. small
C. ordinary
D. attractive
2. There is a great diversity of opinions on Korean fashion trends among the youth.
A. belief
B. container
C. popularity
D. variety
3. We need to make sure plastic packaging is fully reusable and recyclable.
A. waste
B. resource
C. wrapping
D. trash
4. This particular custom practised during Tet holiday has its origins in the southern part of Viet Nam.
A. popularity
B. roots
C. endings
D. trends
Lời giải:
1. D |
2. D |
3. C |
4. B |
1. D
Receiving an international award is an impressive achievement for such a young scientist.
(Nhận được giải thưởng quốc tế là thành tích ấn tượng đối với một nhà khoa học trẻ như vậy.)
A. great (lớn)
B. small (nhỏ)
C. ordinary (bình thường)
D. attractive (hấp dẫn)
=> impressive (adj): ấn tượng = attractive (adj): hấp dẫn
2. D
There is a great diversity of opinions on Korean fashion trends among the youth.
(Có rất nhiều ý kiến khác nhau về xu hướng thời trang Hàn Quốc trong giới trẻ.)
A. belief (tin tưởng)
B. container (thùng chứa)
C. popularity (phổ biến)
D. variety (đa dạng)
=> diversity (n) = variety (n): sự đa dạng
3. C
We need to make sure plastic packaging is fully reusable and recyclable.
(Chúng ta cần đảm bảo bao bì nhựa hoàn toàn có thể tái sử dụng và tái chế.)
A. waste (chất thải)
B. resource (tài nguyên)
C. wrapping (bao bì)
D. trash (rác)
=> packaging (n) = wrapping (n): bao bì
4. B
This particular custom practised during Tet holiday has its origins in the southern part of Viet Nam.
(Phong tục đặc biệt này được thực hiện trong dịp Tết có nguồn gốc từ miền Nam Việt Nam.)
A. popularity (phổ biến)
B. roots (nguồn gốc)
C. endings (kết thúc)
D. trends (xu hướng)
=> origins (n) = roots (n): nguồn gốc