Đáp án Bài 3 CLIL 5 Science – Clil – Tiếng Anh 12 English Discovery.
Câu hỏi/Đề bài:
3. Read the text again and answer the following questions.
(Đọc lại đoạn văn và trả lời các câu hỏi sau.)
1. What is the primary function of the left hemisphere in language learning?
(Chức năng chính của bán cầu não trái trong việc học ngôn ngữ là gì?)
2. What are the two aspects of language processing that the left hemisphere is involved in?
(Hai khía cạnh của quá trình xử lý ngôn ngữ mà bán cầu não trái tham gia là gì?)
3. How does the right hemisphere contribute to language learning?
(Bán cầu não phải góp phần vào việc học ngôn ngữ như thế nào?)
4. What are two examples of non-verbal cues?
(Hai ví dụ về tín hiệu phi ngôn ngữ là gì?)
Lời giải:
1. It plays a fundamental role in helping learners decode and produce language, including grammar, vocabulary, and syntax.
(Nó đóng vai trò cơ bản trong việc giúp người học giải mã và tạo ra ngôn ngữ, bao gồm ngữ pháp, từ vựng và cú pháp.)
Thông tin: It plays a fundamental role in helping learners decode and produce language, including grammar, vocabulary, and syntax.
(Nó đóng vai trò cơ bản trong việc giúp người học giải mã và tạo ra ngôn ngữ, bao gồm ngữ pháp, từ vựng và cú pháp.)
2. It is involved in reading, writing, and verbal memory their and helps them in understanding the language’s structure, rules, and semantics.
(Nó liên quan đến việc đọc, viết và ghi nhớ bằng lời nói và giúp họ hiểu cấu trúc, quy tắc và ngữ nghĩa của ngôn ngữ.)
Thông tin: Additionally, this hemisphere is involved in reading, writing, and verbal memory. When learners learn a new language, their left hemisphere helps them in understanding the language’s structure, rules, and semantics.
(Ngoài ra, bán cầu này còn tham gia vào việc đọc, viết và ghi nhớ bằng lời nói. Khi người học học một ngôn ngữ mới, bán cầu não trái sẽ giúp họ hiểu được cấu trúc, quy tắc và ngữ nghĩa của ngôn ngữ đó.)
3. It is associated with the comprehension of subtle meanings, intonation, and emotional aspects of language.
Thông tin: It is associated with the comprehension of subtle meanings, intonation, and emotional aspects of language.
4. Two examples of non-verbal cues are facial expressions and gestures.
(Hai ví dụ về tín hiệu phi ngôn ngữ là nét mặt và cử chỉ.)
Thông tin: It also assists learners in the interpretation of non-verbal cues, such as facial expressions and gestures, which are crucial for effective communication.
(Nó cũng hỗ trợ người học giải thích các tín hiệu phi ngôn ngữ, chẳng hạn như nét mặt và cử chỉ, rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả.)