Giải Bài 2 Vocabulary Expansion Unit 4 – Vocabulary Expansion – Tiếng Anh 12 Bright.
Câu hỏi/Đề bài:
2. Choose the option (A, B, C or D) to indicate the word CLOSEST in meaning to the underlined word.
(Chọn đáp án (A, B, C hoặc D) để chỉ từ đồng nghĩa với từ được gạch chân.)
1. Annual traditions and customs help us to preserve our cultural identity.
A. status B. character C. mentality D. reputation
2. Coming-of-age celebrations are a way to mark the start of an important stage of someone’s life.
A. signal B. symbolise C. remember D. reflect
Choose the option (A, B, C or D) to indicate the word OPPOSITE in meaning to the underlined word.
(Chọn đáp án (A, B, C hoặc D) để chỉ từ trái nghĩa với từ được gạch chân.)
3. Participating in cultural traditions allows us to both celebrate our history and connect with the people around us. A. organising B. engaging C. avoiding D. preventing
4. Many cultures have longevity customs to honour the elderly.
A. discuss B. assist C. disrespect D. bother
Lời giải:
1. Annual traditions and customs help us to preserve our cultural identity.
(Những truyền thống và phong tục hàng năm giúp chúng ta giữ gìn bản sắc văn hóa.)
Giải thích: identity (n): bản sắc = character (n): nét đặc sắc; status (n): tình trạng, địa vị; mentality (n): tâm lý, tâm trạng; reputation (n): danh tiếng
2. Coming-of-age celebrations are a way to mark the start of an important stage of someone’s life.
(Lễ mừng trưởng thành là cách đánh dấu sự bắt đầu một giai đoạn quan trọng của cuộc đời một ai đó.)
Giải thích: mark (v): đánh dấu = signal (v): báo hiệu; symbolise (v): tượng trưng cho; remember (v): nhớ; reflect (v): phản chiếu
3. Participating in cultural traditions allows us to both celebrate our history and connect with the people around us.
(Tham gia vào các truyền thống văn hóa cho phép chúng ta vừa tôn vinh lịch sử của mình vừa kết nối với những người xung quanh.)
Giải thích: participate (v): tham gia >< avoid (v): tránh; engage (v): tiến hành; organise (v): tổ chức; prevent (v): ngăn cản
4. Many cultures have longevity customs to honour the elderly.
(Nhiều nền văn hóa có phong tục trường thọ để tưởng nhớ người lớn tuổi.)
Giải thích: honour (v): tưởng nhớ >< disrespect (v): không tôn trọng; bother (v): làm phiền; discuss (v): thảo luận; assist (v): hỗ trợ