Trang chủ Lớp 12 Tiếng Anh lớp 12 SBT Tiếng Anh 12 - Global Success (Kết nối tri thức) Bài 7 Test Yourself 3 – Test yourself 3 SBT Tiếng Anh...

Bài 7 Test Yourself 3 – Test yourself 3 SBT Tiếng Anh 12 – Global Success (Kết nối tri thức): Read the following passage and circle the letter A, B, C, or D to indicate the correct word or phrase that best fits each of the numbered blanks from 26

Giải Bài 7 Test Yourself 3 – Test yourself 3 – SBT Tiếng Anh 12 Global Success (Kết nối tri thức).

Câu hỏi/Đề bài:

Read the following passage and circle the letter A, B, C, or D to indicate the correct word or phrase that best fits each of the numbered blanks from 26 to 30.

(Đọc đoạn văn sau và khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra từ hoặc cụm từ đúng phù hợp nhất với mỗi chỗ trống được đánh số từ 26 đến 30.)

The kiwi

The kiwi is a fascinating and special bird, which cannot fly, unlike most other bird species. Native to New Zealand, it is also a(n) (26) __________ species. It is estimated that there were once millions of kiwis in the country. However, there has been a rapid decrease in their population with (27) __________ 70.000 left in the wild today. Historically, the decline was the result of the birds being hunted for meat, skins, and feathers. There are still two other threats to their survival: (28) __________ loss and predators. Deforestation has considerably reduced areas of natural forests. Many of them have been converted into farmland or towns (29) __________ economic purposes. This has reduced the kiwi’s natural habitat and pushed them into areas (30) __________ they are more vulnerable to predators such as dogs and wild cats. These predators often eat kiwi eggs or attack young kiwis. That is why New Zealand has launched a plan to save their national bird from extinction.

26. A. dangerous

B. endangered

C. advanced

D. illegal

27. A. the few

B. more than

C. fewer than

D. numbers of

28. A. living

B. reserve

C. habitat

D. lifestyle

29. A. from

B. of

C. on

D. for

30. A. where

B. which

C. that

D. when

Lời giải:

26. B

A. dangerous (adj): nguy hiểm

B. endangered (adj): có nguy cơ tuyệt chủng

C. advanced (adj): tiên tiến

D. illegal (adj): bất hợp pháp

Native to New Zealand, it is also an endangered species.

(Có nguồn gốc từ New Zealand, nó cũng là một loài có nguy cơ tuyệt chủng.)

Chọn B

27. C

A. the few: một vài

B. more than: nhiều hơn

C. fewer than: ít hơn

D. numbers of: số lượng của

However, there has been a rapid decrease in their population with fewer than 70.000 left in the wild today.

(Tuy nhiên, số lượng của chúng đã giảm nhanh chóng với ít hơn 70.000 con còn sót lại trong tự nhiên ngày nay.)

Chọn C

28. C

A. living (n): việc sống

B. reserve (n): khu bảo tồn

C. habitat (n): môi trường sống

D. lifestyle (n): lối sống

There are still two other threats to their survival: habitat loss and predators.

(Vẫn còn hai mối đe dọa khác đối với sự sinh tồn của chúng: mất môi trường sống và động vật ăn thịt.)

Chọn C

29. D

A. from: từ

B. of: của

C. on: trên

D. for: cho

Many of them have been converted into farmland or towns for economic purposes.

(Nhiều người trong số họ đã được chuyển đổi thành đất nông nghiệp hoặc thị trấn cho mục đích kinh tế.)

Chọn D

30. A

A. where: nơi mà

B. which: cái mà

C. that: cái mà

D. when: khi mà

This has reduced the kiwi’s natural habitat and pushed them into areas where they are more vulnerable to predators such as dogs and wild cats.

(Điều này đã làm giảm môi trường sống tự nhiên của kiwi và đẩy chúng vào những khu vực nơi chúng dễ bị tổn thương hơn trước những kẻ săn mồi như chó và mèo hoang.)

Chọn A

Bài hoàn chỉnh

The kiwi

The kiwi is a fascinating and special bird, which cannot fly, unlike most other bird species. Native to New Zealand, it is also a(n) (26) endangered species. It is estimated that there were once millions of kiwis in the country. However, there has been a rapid decrease in their population with (27) fewer than 70.000 left in the wild today. Historically, the decline was the result of the birds being hunted for meat, skins, and feathers. There are still two other threats to their survival: (28) habitat loss and predators. Deforestation has considerably reduced areas of natural forests. Many of them have been converted into farmland or towns (29) for economic purposes. This has reduced the kiwi’s natural habitat and pushed them into areas (30) where they are more vulnerable to predators such as dogs and wild cats. These predators often eat kiwi eggs or attack young kiwis. That is why New Zealand has launched a plan to save their national bird from extinction.

Tạm dịch

Kiwi là một loài chim hấp dẫn và đặc biệt, không thể bay, không giống như hầu hết các loài chim khác. Có nguồn gốc từ New Zealand, nó cũng là một loài có nguy cơ tuyệt chủng. Người ta ước tính rằng đã từng có hàng triệu con kiwi ở nước này. Tuy nhiên, số lượng của chúng đã giảm nhanh chóng với ít hơn 70.000 con còn sót lại trong tự nhiên ngày nay. Trong lịch sử, sự suy giảm là kết quả của việc các loài chim bị săn lùng để lấy thịt, da và lông. Vẫn còn hai mối đe dọa khác đối với sự sinh tồn của chúng: mất môi trường sống và động vật ăn thịt. Nạn phá rừng đã làm giảm đáng kể diện tích rừng tự nhiên. Nhiều người trong số họ đã được chuyển đổi thành đất nông nghiệp hoặc thị trấn cho mục đích kinh tế. Điều này đã làm giảm môi trường sống tự nhiên của kiwi và đẩy chúng vào những khu vực nơi chúng dễ bị tổn thương hơn trước những kẻ săn mồi như chó và mèo hoang. Những kẻ săn mồi này thường ăn trứng kiwi hoặc tấn công kiwi non. Đó là lý do tại sao New Zealand đã đưa ra kế hoạch cứu loài chim quốc gia của mình khỏi nguy cơ tuyệt chủng.