Trang chủ Lớp 12 Tiếng Anh lớp 12 SBT Tiếng Anh 12 - Global Success (Kết nối tri thức) Bài 8 Test Yourself 3 – Test yourself 3 SBT Tiếng Anh...

Bài 8 Test Yourself 3 – Test yourself 3 SBT Tiếng Anh 12 – Global Success (Kết nối tri thức): B A. dangerous (adj): nguy hiểm B. endangered (adj): có nguy cơ tuyệt chủng C. advanced (adj): tiên tiến D. illegal (adj): bất hợp pháp Native to New Zealand

Đáp án Bài 8 Test Yourself 3 – Test yourself 3 – SBT Tiếng Anh 12 Global Success (Kết nối tri thức). Tham khảo: Tạm dịch.

Câu hỏi/Đề bài:

26. B

A. dangerous (adj): nguy hiểm

B. endangered (adj): có nguy cơ tuyệt chủng

C. advanced (adj): tiên tiến

D. illegal (adj): bất hợp pháp

Native to New Zealand, it is also an endangered species.

(Có nguồn gốc từ New Zealand, nó cũng là một loài có nguy cơ tuyệt chủng.)

Chọn B

27. C

A. the few: một vài

B. more than: nhiều hơn

C. fewer than: ít hơn

D. numbers of: số lượng của

However, there has been a rapid decrease in their population with fewer than 70.000 left in the wild today.

(Tuy nhiên, số lượng của chúng đã giảm nhanh chóng với ít hơn 70.000 con còn sót lại trong tự nhiên ngày nay.)

Chọn C

28. C

A. living (n): việc sống

B. reserve (n): khu bảo tồn

C. habitat (n): môi trường sống

D. lifestyle (n): lối sống

There are still two other threats to their survival: habitat loss and predators.

(Vẫn còn hai mối đe dọa khác đối với sự sinh tồn của chúng: mất môi trường sống và động vật ăn thịt.)

Chọn C

29. D

A. from: từ

B. of: của

C. on: trên

D. for: cho

Many of them have been converted into farmland or towns for economic purposes.

(Nhiều người trong số họ đã được chuyển đổi thành đất nông nghiệp hoặc thị trấn cho mục đích kinh tế.)

Chọn D

30. A

A. where: nơi mà

B. which: cái mà

C. that: cái mà

D. when: khi mà

This has reduced the kiwi’s natural habitat and pushed them into areas where they are more vulnerable to predators such as dogs and wild cats.

(Điều này đã làm giảm môi trường sống tự nhiên của kiwi và đẩy chúng vào những khu vực nơi chúng dễ bị tổn thương hơn trước những kẻ săn mồi như chó và mèo hoang.)

Chọn A

Bài hoàn chỉnh

The kiwi

The kiwi is a fascinating and special bird, which cannot fly, unlike most other bird species. Native to New Zealand, it is also a(n) (26) endangered species. It is estimated that there were once millions of kiwis in the country. However, there has been a rapid decrease in their population with (27) fewer than 70.000 left in the wild today. Historically, the decline was the result of the birds being hunted for meat, skins, and feathers. There are still two other threats to their survival: (28) habitat loss and predators. Deforestation has considerably reduced areas of natural forests. Many of them have been converted into farmland or towns (29) for economic purposes. This has reduced the kiwi’s natural habitat and pushed them into areas (30) where they are more vulnerable to predators such as dogs and wild cats. These predators often eat kiwi eggs or attack young kiwis. That is why New Zealand has launched a plan to save their national bird from extinction.

Tạm dịch

Kiwi là một loài chim hấp dẫn và đặc biệt, không thể bay, không giống như hầu hết các loài chim khác. Có nguồn gốc từ New Zealand, nó cũng là một loài có nguy cơ tuyệt chủng. Người ta ước tính rằng đã từng có hàng triệu con kiwi ở nước này. Tuy nhiên, số lượng của chúng đã giảm nhanh chóng với ít hơn 70.000 con còn sót lại trong tự nhiên ngày nay. Trong lịch sử, sự suy giảm là kết quả của việc các loài chim bị săn lùng để lấy thịt, da và lông. Vẫn còn hai mối đe dọa khác đối với sự sinh tồn của chúng: mất môi trường sống và động vật ăn thịt. Nạn phá rừng đã làm giảm đáng kể diện tích rừng tự nhiên. Nhiều người trong số họ đã được chuyển đổi thành đất nông nghiệp hoặc thị trấn cho mục đích kinh tế. Điều này đã làm giảm môi trường sống tự nhiên của kiwi và đẩy chúng vào những khu vực nơi chúng dễ bị tổn thương hơn trước những kẻ săn mồi như chó và mèo hoang. Những kẻ săn mồi này thường ăn trứng kiwi hoặc tấn công kiwi non. Đó là lý do tại sao New Zealand đã đưa ra kế hoạch cứu loài chim quốc gia của mình khỏi nguy cơ tuyệt chủng.

Hướng dẫn:

Tạm dịch

Các phương tiện truyền thông truyền thống như báo in, tạp chí đang dần giảm độ phổ biến, còn phương tiện truyền thông kỹ thuật số ngày càng thu hút nhiều người dùng hơn và chiếm vai trò chủ đạo. Ngày nay, hầu hết mọi người vẫn tiếp tục đọc sách thường xuyên: tuy nhiên, thói quen đọc sách của họ đã thay đổi. Nhiều người đang đọc những tờ báo và tạp chí yêu thích trên các thiết bị điện tử như máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh. Điều này có cả lợi ích và nhược điểm.

Phương tiện in và phương tiện kỹ thuật số đều có thể có cùng nội dung, nhưng phương tiện kỹ thuật số thường nhanh hơn và dễ truy cập hơn. Trên thực tế, số người mua báo hoặc tạp chí hàng ngày tại các cửa hàng đã giảm đáng kể. Với sự trợ giúp của Internet, giờ đây người đọc có thể truy cập những thông tin được cập nhật tức thời và nhận được những tin tức mới nhất từ mọi nơi trên thế giới. Ngoài ra, phương tiện truyền thông điện tử không sử dụng giấy và được đánh giá là thân thiện với môi trường hơn. Đọc tin tức trực tuyến nói chung là miễn phí và có thể được thực hiện mọi lúc, mọi nơi. Nhiều trang web tin tức cung cấp các phóng sự video hoặc các câu chuyện đa phương tiện nên mọi người có thể lựa chọn nghe xem, hoặc đọc tin tức tùy theo sở thích của mình.

Tuy nhiên, độc giả có thể gặp phải một số vấn đề khi đọc báo trực tuyến. Ví dụ, một người dùng Internet có thể bị buộc phải xem hoặc đọc tất cả các loại quảng cáo trước khi xem được tin tức mà họ quan tâm. Quảng cáo trực tuyến có thể rất mất tập trung và khó chịu, đồng thời có thể khiến người đọc mất hứng thú với nội dung của chúng. đọc. Ngoài ra, nhiều ấn phẩm trực tuyến tập trung nhiều vào việc thu hút người xem và theo dõi hơn là cung cấp thông tin chi tiết hoặc chính xác.

Tuy nhiên, phương tiện truyền thông kỹ thuật số là một nguồn tin tức, thông tin và kiến thức đáng kinh ngạc, và lợi ích của nó lớn hơn những bất lợi.

Lời giải:

31. B

Điều nào sau đây có thể là tiêu đề tốt nhất cho đoạn văn?

A. Việc bảo tồn các phương tiện truyền thông truyền thống

B. Ưu điểm và nhược điểm của phương tiện điện tử

C. Sự thành công của phương tiện truyền thông mới

D. Tương lai của truyền thông truyền thống và kỹ thuật số

Thông tin: “Many people are reading their favourite newspapers and magazines on their electronic devices such as computers, laptops, and smartphones. This has both benefits and drawbacks.”

(Nhiều người đang đọc những tờ báo và tạp chí yêu thích trên các thiết bị điện tử như máy tính, máy tính xách tay và điện thoại thông minh. Điều này có cả lợi ích và nhược điểm.)

Chọn B

32. D

Theo đoạn 2, một trong những lợi ích của việc sử dụng phương tiện kỹ thuật số là

A. giảm chi phí in báo hàng ngày

B. truy cập thêm tin tức từ mọi nơi trên thế giới

C. không mua báo hoặc tạp chí hàng ngày

D. giảm việc sử dụng giấy

Thông tin: “In addition, electronic media doesn’t use paper and is considered more environmentally friendly.”

(Ngoài ra, phương tiện truyền thông điện tử không sử dụng giấy và được đánh giá là thân thiện với môi trường hơn.)

Chọn D

33. B

Từ “multimedia” ở đoạn 2 có nghĩa gần nhất với ______

A. nâng cao

B. nghe nhìn

C. ngay lập tức

D. năng động

Thông tin: “Many news websites provide video reports or multimedia stories, so people can choose to hear watch, or read news according to their preferences.”

(Nhiều trang web tin tức cung cấp các phóng sự video hoặc các câu chuyện đa phương tiện nên mọi người có thể lựa chọn nghe xem, hoặc đọc tin tức tùy theo sở thích của mình.)

Chọn B

34. A

Từ “they” ở đoạn 3 đề cập đến ______

A. độc giả

B. thiết bị điện tử

C. quảng cáo

D. vấn đề

Thông tin: “However, readers may face some problems as they read newspapers online.”

(Tuy nhiên, độc giả có thể gặp phải một số vấn đề khi họ đọc báo trực tuyến.)

Chọn A

35. D

Câu nào sau đây KHÔNG đúng theo đoạn văn?

A. Có quá nhiều quảng cáo trực tuyến.

B. Phương tiện điện tử đã ảnh hưởng đến cách chúng ta đọc.

C. Các tin tức trực tuyến có thể không chi tiết hoặc không đúng sự thật.

D. Người đọc có thể kiếm lợi nhuận trên phương tiện truyền thông điện tử.

Thông tin: “an Internet user may be forced to watch or read all kinds of advertisements before getting to the piece of news he or she is interested in. Online adverts can be very distracting and annoying, and can make readers lose interest in what they are reading. In addition, many online publications focus much more on attracting viewers and followers rather than providing detailed or accurate information.”

(Người dùng Internet có thể bị buộc phải xem hoặc đọc tất cả các loại quảng cáo trước khi xem được tin tức mà họ quan tâm. Quảng cáo trực tuyến có thể rất mất tập trung và khó chịu, đồng thời có thể khiến người đọc mất hứng thú với những gì họ đang đọc. Ngoài ra, nhiều ấn phẩm trực tuyến tập trung nhiều vào việc thu hút người xem và theo dõi hơn là cung cấp thông tin chi tiết hoặc chính xác.)

Chọn D