Trang chủ Lớp 12 Tiếng Anh lớp 12 SBT Tiếng Anh 12 - Global Success (Kết nối tri thức) Bài 3 II. Vocabulary – Unit 9 SBT Tiếng Anh 12 –...

Bài 3 II. Vocabulary – Unit 9 SBT Tiếng Anh 12 – Global Success (Kết nối tri thức): Circle the letter A, B, C, or D to indicate the word OPPOSITE in meaning to the underlined word in each of the following questions. (Khoanh tròn chữ cái A

Đáp án Bài 3 II. Vocabulary – Unit 9 – SBT Tiếng Anh 12 Global Success (Kết nối tri thức).

Câu hỏi/Đề bài:

3 Circle the letter A, B, C, or D to indicate the word OPPOSITE in meaning to the underlined word in each of the following questions.

(Khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ từ TRÁI NGHĨA của từ được gạch chân trong mỗi câu hỏi sau.)

1. She is very hard-working and always passionate about her work.

A. enthusiastic

B. excited

C. scared

D. indifferent

2. Some stressful jobs can be rewarding as they can make a difference in people’s lives.

A. annoying

B. difficult

C. relaxing

D. tense

3. Many jobs will become obsolete as machines continue to replace humans.

A out-of-date

B. up-to-date

C. old-fashioned

D. plain

4. He liked his grandfather’s fascinating stories about the war, so he decided to become a history teacher.

A boring

B. strange

C. interesting

D. repeated

Lời giải:

1. D

2. C

3. B

4. A

1. D

A. enthusiastic (adj): nhiệt tình

B. excited (adj): hào hứng

C. scared (adj): sợ

D. indifferent (adj): thờ ơ

She is very hard-working and always passionate about her work.

(Cô ấy rất chăm chỉ và luôn đam mê công việc của mình.)

“passionate” (đam mê) >< indifferent (thờ ơ)

Chọn D

2. C

A. annoying (adj): phiền

B. difficult (adj): khó

C. relaxing (adj): thư giãn

D. tense (adj): căng thẳng

Some stressful jobs can be rewarding as they can make a difference in people’s lives.

(Một số công việc căng thẳng có thể mang lại nhiều lợi ích vì chúng có thể tạo ra sự khác biệt trong cuộc sống của mọi người.)

“stressful” (căng thẳng) >< relaxing (thư giãn)

Chọn C

3. B

A out-of-date (adj): lỗi thời

B. up-to-date (adj): có cập nhật

C. old-fashioned (adj): lỗi thời

D. plain (adj): giản dị

Many jobs will become obsolete as machines continue to replace humans.

(Nhiều công việc sẽ trở nên lỗi thời khi máy móc tiếp tục thay thế con người.)

“obsolete” (lỗi thời) >< up-to-date (có cập nhật)

Chọn B

4. A

A boring (adj): chán

B. strange (adj): lạ

C. interesting (adj): thú vị

D. repeated (adj): lặp đi lặp lại

He liked his grandfather’s fascinating stories about the war, so he decided to become a history teacher.

“fascinating” (thú vị) >< boring (chán)

Chọn A