Trang chủ Lớp 12 Tiếng Anh lớp 12 SBT Tiếng Anh 12 - Global Success (Kết nối tri thức) Bài 2 II. Vocabulary – Unit 9 SBT Tiếng Anh 12 –...

Bài 2 II. Vocabulary – Unit 9 SBT Tiếng Anh 12 – Global Success (Kết nối tri thức): Circle the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions. (Khoanh tròn chữ cái A

Giải Bài 2 II. Vocabulary – Unit 9 – SBT Tiếng Anh 12 Global Success (Kết nối tri thức).

Câu hỏi/Đề bài:

2 Circle the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.

(Khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra (các) từ GẦN NGHĨA NHẤT với (các) từ được gạch chân trong mỗi câu hỏi sau đây.)

1. Having part-time jobs helped me gain a lot of practical work experience.

A. get

C. attract

B. lose

D. contact

2. A good reference is someone who knows you well, and can describe your character and skills.

A. an actor or actress in a film

B. personal qualities

C. skills and interests

D. strengths and weaknesses

3. It is important to take into account all the benefits and drawbacks of having this job.

A. let go

B. take it easy

C. ignore

D. consider

4. To become a fully qualified doctor, you must complete specialty training at a hospital.

A. initial training

B. basic tutoring

C. professional preparation

D. skills development

Lời giải:

1. A

2. B

3. D

4. C

1. A

A. get (v): nhận

C. attract (v): thu hút

B. lose (v): mất

D. contact (v): liên lạc

Having part-time jobs helped me gain a lot of practical work experience.

(Việc làm thêm giúp tôi tích lũy được nhiều kinh nghiệm làm việc thực tế.)

“gain” (tích lũy) = gain (nhận)

Chọn A

2. B

A. an actor or actress in a film: một diễn viên hoặc nữ diễn viên trong một bộ phim

B. personal qualities: phẩm chất cá nhân

C. skills and interests: kỹ năng và sở thích

D. strengths and weaknesses: điểm mạnh và điểm yếu

A good reference is someone who knows you well, and can describe your character and skills.

(Người giới thiệu tốt là người biết rõ về bạn và có thể mô tả tính cách cũng như kỹ năng của bạn.)

character(tính cách) = personal qualities (phẩm chất cá nhân)

Chọn B

3. D

A. let go (phr.v): buông thả

B. take it easy (phr.v): bình tĩnh nào

C. ignore (v): phớt lờ

D. consider (v): cân nhắc

It is important to take into account all the benefits and drawbacks of having this job.

(Điều quan trọng là phải tính đến tất cả những lợi ích và hạn chế của việc làm công việc này.)

“take into account = consider: cân nhắc

Chọn D

4. C

A. initial training: đào tạo ban đầu

B. basic tutoring: dạy kèm cơ bản

C. professional preparation: chuẩn bị chuyên môn

D. skills development: phát triển kỹ năng

To become a fully qualified doctor, you must complete specialty training at a hospital.

(Để trở thành một bác sĩ có trình độ đầy đủ, bạn phải hoàn thành khóa đào tạo chuyên khoa tại bệnh viện.)

“specialty training” (khóa đào tạo chuyên khoa) = professional preparation (chuẩn bị chuyên môn)

Chọn C