Trang chủ Lớp 12 Tiếng Anh lớp 12 SBT Tiếng Anh 12 - Friends Global (Chân trời sáng tạo) Bài 4 7D. Grammar – Unit 7 SBT Tiếng Anh 12 –...

Bài 4 7D. Grammar – Unit 7 SBT Tiếng Anh 12 – Friends Global (Chân trời sáng tạo): Correct the underlined mistakes in the sentences. Use the correct reporting structures. (Chữa lỗi gạch chân trong các câu. Sử dụng cấu trúc tường thuật chính xác

Giải chi tiết Bài 4 7D. Grammar – Unit 7 – SBT Tiếng Anh 12 Friends Global (Chân trời sáng tạo).

Câu hỏi/Đề bài:

4 Correct the underlined mistakes in the sentences. Use the correct reporting structures.

(Chữa lỗi gạch chân trong các câu. Sử dụng cấu trúc tường thuật chính xác.)

1 She begged him not telling anyone what he’d heard.

_________________________________________

2 I suggested to meet him outside the cinema at eight.

_________________________________________

3 Belinda reminded me not forgetting the festival tickets.

_________________________________________

4 The teacher accused Jon to cheat in the test.

_________________________________________

5 Suzie apologised of not remembering to invite me.

_________________________________________

Lời giải:

1

Cách sửa: begged him not telling => begged him not to tell

Giải thích: Theo sau “beg” (năn nỉ) cần một động từ ở dạng To Vo (nguyên thể).

Câu hoàn chỉnh: She begged him not to tell anyone what he’d heard.

(Cô năn nỉ anh đừng nói cho ai biết những gì anh đã nghe được.)

2

Cách sửa: suggested to meet him => suggested meeting him

Giải thích: Theo sau “suggest” (đề nghị) cần một động từ ở dạng V-ing.

Câu hoàn chỉnh: I suggested meeting him outside the cinema at eight.

(Tôi đề nghị gặp anh ấy bên ngoài rạp chiếu phim lúc 8 giờ.)

3

Cách sửa: reminded me not forgetting => reminded me not to forget

Giải thích: Theo sau “remind” (nhắc) cần một động từ ở dạng To Vo (nguyên thể).

Câu hoàn chỉnh: Belinda reminded me not to forget the festival tickets.

(Belinda nhắc tôi đừng quên vé lễ hội.)

4

Cách sửa: accused Jon to cheat => accused Jon of cheating

Giải thích: Cụm từ “accuse sb of” + V-ing: buộc tội ai làm gì

Câu hoàn chỉnh: The teacher accused Jon of cheating in the test.

(Giáo viên buộc tội Jon gian lận trong bài kiểm tra.)

5

Cách sửa: apologised of not remembering => apologised for not remembering

Giải thích: Cụm từ “apologise for” + V-ing: xin lỗi vì

Câu hoàn chỉnh: Suzie apologised for not remembering to invite me.

(Suzie xin lỗi vì đã không nhớ mời tôi.)