Trang chủ Lớp 12 Tiếng Anh lớp 12 SBT Tiếng Anh 12 - Friends Global (Chân trời sáng tạo) Bài 3 3B. Grammar – Unit 3 SBT Tiếng Anh 12 –...

Bài 3 3B. Grammar – Unit 3 SBT Tiếng Anh 12 – Friends Global (Chân trời sáng tạo): Correct the mistakes in the sentences. Tick the correct sentences. (Sửa lỗi sai trong các câu. Đánh dấu vào câu đúng

Giải Bài 3 3B. Grammar – Unit 3 – SBT Tiếng Anh 12 Friends Global (Chân trời sáng tạo).

Câu hỏi/Đề bài:

3 Correct the mistakes in the sentences. Tick the correct sentences.

(Sửa lỗi sai trong các câu. Đánh dấu vào câu đúng.)

1 The winters are able to be very cold in Austria. ____________ ☐

2 When we visit Norway next month, we should see the Northern Lights. ____________ ☐

3 This needs be the right house-it’s got a green door and blue curtains, just as Lara described. ____________ ☐

4. That man mustn’t be Ella’s dad – he looks too old. ____________ ☐

5 This can be the last time I see you! I have to see you again! ____________ ☐

6 You have to wait for me if you’re in a hurry-I’ll see you there! ____________ ☐

7 In a year’s time, I’ll be able to drive. ____________ ☐

Lời giải:

1

Cách sửa: “are able to be” (có khả năng) => “can be” (có thể, dự đoán)

The winters can be very cold in Austria.

(Mùa đông ở Áo có thể rất lạnh.)

2

When we visit Norway next month, we should see the Northern Lights. ☑

(Khi chúng ta đến thăm Na Uy vào tháng tới, chúng ta sẽ nhìn thấy Cực quang.)

3

Cách sửa: “needs” (cần) => “must” (chắc chắn)

This must be the right house-it’s got a green door and blue curtains, just as Lara described.

(Đây hẳn là ngôi nhà phù hợp – nó có cửa màu xanh lá cây và rèm màu xanh lam, đúng như Lara mô tả.)

4.

Cách sửa: “mustn’t” (không được) => “can’t” (không thể)

That man can’t be Ella’s dad – he looks too old.

(Người đàn ông đó không thể là bố của Ella – ông ấy trông quá già.)

5

Cách sửa: “can” (có thể) => “can’t” (không thể)

This can’t be the last time I see you! I have to see you again!

(Đây không thể là lần cuối cùng tôi gặp bạn! Tôi phải gặp lại bạn!)

6

Cách sửa: “have to” (phải) => “don’t’ have to” (không cần)

You don’t have to wait for me if you’re in a hurry-I’ll see you there!

(Bạn không cần phải đợi tôi nếu bạn đang vội-Tôi sẽ gặp bạn ở đó!)

7

In a year’s time, I’ll be able to drive. ☑

(Trong một năm nữa, tôi sẽ có thể lái xe.)