Trang chủ Lớp 12 Tiếng Anh lớp 12 SBT Tiếng Anh 12 - Friends Global (Chân trời sáng tạo) Bài 4 3B. Grammar – Unit 3 SBT Tiếng Anh 12 –...

Bài 4 3B. Grammar – Unit 3 SBT Tiếng Anh 12 – Friends Global (Chân trời sáng tạo): Complete the second sentence so that it means the same as the first. Use modal verbs. (Hoàn thành câu thứ hai sao cho có nghĩa giống câu thứ nhất

Lời giải Bài 4 3B. Grammar – Unit 3 – SBT Tiếng Anh 12 Friends Global (Chân trời sáng tạo).

Câu hỏi/Đề bài:

4 Complete the second sentence so that it means the same as the first. Use modal verbs.

(Hoàn thành câu thứ hai sao cho có nghĩa giống câu thứ nhất. Sử dụng động từ phương thức.)

1 Sometimes our neighbours are very noisy.

Our neighbours ______________________ very noisy.

2. You may not have another opportunity to see this film.

This ______________________ last opportunity to see this film.

3 I’m sure we’re not late because we left on time.

We left on time so ______________________ late.

4 Surely you recognise that woman from TV?

______________________ that woman from TV!

5 I hope it’ll be possible to go skiing in the winter.

I hope I ______________________ go skiing in the winter.

6 It’s possible that tomorrow’s match will be cancelled.

Tomorrow’s match ______________________ cancelled.

Lời giải:

1

Cấu trúc viết câu với “can” (có thể): S + can + Vo (nguyên thể).

Sometimes our neighbours are very noisy.

(Đôi khi hàng xóm của chúng tôi rất ồn ào.)

Our neighbours can sometimes be very noisy.

(Hàng xóm của chúng tôi đôi khi có thể rất ồn ào.)

2.

Cấu trúc viết câu với “may” (có lẽ): S + may + Vo (nguyên thể).

You may not have another opportunity to see this film.

(Bạn có thể không có cơ hội khác để xem bộ phim này.)

This may be your last opportunity to see this film.

(Đây có lẽ là cơ hội cuối cùng để bạn xem bộ phim này.)

3

Cấu trúc viết câu với “can’t” (không thể): S + can’t + Vo (nguyên thể).

I’m sure we’re not late because we left on time.

(Tôi chắc chắn rằng chúng tôi không đến muộn vì chúng tôi đã rời đi đúng giờ.)

We left on time so we can’t be late.

(Chúng tôi rời đi đúng giờ nên không thể bị trễ.)

4

Cấu trúc viết câu với “must” (chắc chắn): S + must + Vo (nguyên thể).

Surely you recognise that woman from TV?

(Chắc chắn bạn nhận ra người phụ nữ đó trên TV phải không?)

You must recognise that woman from TV!

(Bạn chắc chắn nhận ra người phụ nữ đó trên TV!)

5

Cấu trúc viết câu với “will” (sẽ): S + will + Vo (nguyên thể).

Theo sau “tobe able to” (có khả năng) cần một động từ ở dạng Vo (nguyên thể).

I hope it’ll be possible to go skiing in the winter.

(Tôi hy vọng có thể đi trượt tuyết vào mùa đông.)

I hope I will be able to go skiing in the winter.

(Tôi hy vọng tôi sẽ có thể đi trượt tuyết vào mùa đông.)

6

Cấu trúc viết câu với “may” (có lẽ): S + may + Vo (nguyên thể).

It’s possible that tomorrow’s match will be cancelled.

(Rất có thể trận đấu ngày mai sẽ bị hủy.)

Tomorrow’s match may be cancelled.

(Trận đấu ngày mai có thể bị hủy.)