Trang chủ Lớp 12 Tiếng Anh lớp 12 SBT Tiếng Anh 12 - Friends Global (Chân trời sáng tạo) Bài 2 3B. Grammar – Unit 3 SBT Tiếng Anh 12 –...

Bài 2 3B. Grammar – Unit 3 SBT Tiếng Anh 12 – Friends Global (Chân trời sáng tạo): Choose the correct verbs (a-d) to complete the text. (Chọn động từ đúng (a-d) để hoàn thành đoạn văn

Trả lời Bài 2 3B. Grammar – Unit 3 – SBT Tiếng Anh 12 Friends Global (Chân trời sáng tạo).

Câu hỏi/Đề bài:

2 Choose the correct verbs (a-d) to complete the text.

(Chọn động từ đúng (a-d) để hoàn thành đoạn văn.)

Customs in different countries 1 ______ vary widely and it’s sometimes difficult to know how to behave. If you’re visiting Turkey, for example, and you’re asked to dinner at someone’s house, you 2 ______ take a gift. It 3 ______ be anything expensive – flowers or pastries are a good idea. Try to eat everything on your plate or you 4 ______ upset your host! Remember that you 5 ______ point at people with your finger – it’s considered very rude. And you 6 ______ show the bottoms of your feet for the same reason. Watch what other people do and follow their example and you 7 ______ be fine!

1 a ought to

b can

c must

d should

2 a need

b might not

c mustn’t

d ought to

3 a must

b needn’t

c has to

d may

4 a could

b can

c should

d are able to

5 a should

b mustn’t

c don’t need to

d have to

6 a may

b are supposed to

c shouldn’t

d must

7 a can

b have to

c should

d might

Lời giải:

1. b

a ought to: nên

b can: có thể

c must: phải

d should: nên

Customs in different countries can vary widely and it’s sometimes difficult to know how to behave.

(Phong tục ở các quốc gia khác nhau có thể rất khác nhau và đôi khi rất khó để biết cách ứng xử.)

Chọn b

2. d

a need: cần

b might not: có lẽ không

c mustn’t: không được

d ought to: nên

If you’re visiting Turkey, for example, and you’re asked to dinner at someone’s house, youought to take a gift.

(Ví dụ: nếu bạn đang đến thăm Thổ Nhĩ Kỳ và được mời ăn tối tại nhà ai đó, bạn nên mang theo một món quà.)

Chọn d

3. b

a must: phải

b needn’t: không cần

c has to: phải

d may: có lẽ

It needn’t be anything expensive – flowers or pastries are a good idea.

(Không cần phải có thứ gì đắt tiền – hoa hoặc bánh ngọt là một ý tưởng hay.)

Chọn b

4. a

a could: có thể

b can: có thể

c should: nên

d are able to: có khả năng

Try to eat everything on your plate or you could upset your host!

(Hãy cố gắng ăn hết mọi thứ trên đĩa của bạn, nếu không bạn có thể làm chủ nhà khó chịu!)

Chọn a

5. b

a should: nên

b mustn’t: không được

c don’t need to: không cần

d have to: phải

Remember that you mustn’t point at people with your finger – it’s considered very rude.

(Hãy nhớ rằng bạn không được chỉ tay vào người khác – hành động này được coi là rất thô lỗ.)

Chọn b

6. c

a may: có lẽ

b are supposed to: được cho là

c shouldn’t: không nên

d must: phải

And youshouldn’t show the bottoms of your feet for the same reason.

(Và bạn không nên để lộ lòng bàn chân của mình vì lý do tương tự.)

Chọn c

7. c

a can: có thể

b have to: phải

c should: nên

d might: có lẽ

Watch what other people do and follow their example and youshould be fine!

(Hãy xem những gì người khác làm và noi gương họ và bạn sẽ ổn thôi!)

Chọn c