Giải chi tiết Tiếng Anh 11 Bright Unit 5 Từ vựng – Unit 5: Cities and Education in the future – Tiếng Anh 11 Bright. Tổng hợp từ vựng Unit 5 Tiếng Anh 11 Bright…
CITIES IN THE FUTURE
1.digital : (adj) kỹ thuật số
Spelling: /ˈdɪdʒɪtl/”>
Example: Converting an entire CD to digital format and downloading it to an MP3 player takes only about 10 to 15 minutes.
Translate: Chuyển đổi toàn bộ đĩa CD sang định dạng kỹ thuật số và tải xuống máy nghe nhạc MP3 chỉ mất khoảng 10 đến 15 phút.
2.space : (n) không gian
Spelling: /speɪs/”>
Example: Is there any space for my clothes in that cupboard?
Translate: Có chỗ nào cho quần áo của tôi trong cái tủ đó không?
3.take off : (phr v) cởi ra
Spelling: /ˈteɪk ɒf/”>
Example: He took off his clothes and got into the shower.
Translate: Anh cởi quần áo và bước vào phòng tắm.
4.virtual : (adj) ảo
Spelling: /ˈvɜːtʃuəl/”>
Example: More shops will be online and malls will be virtual.
Translate: Sẽ có nhiều cửa hàng trực tuyến hơn và các trung tâm thương mại sẽ là ảo.
5.connect : (v) kết nối
Spelling: /kəˈnekt/”>
Example: Can I connect my printer to your computer?
Translate: Tôi có thể kết nối máy in của mình với máy tính của bạn không?
6.walkway : (n) lối đi
Spelling: /ˈwɔː.kweɪ/
Example: The enlarged oak walkways create a generous provision for pedestrians to enjoy the views of the river and meadows.
Translate: Các lối đi bằng gỗ sồi được mở rộng tạo ra một không gian rộng rãi cho người đi bộ thưởng ngoạn quang cảnh dòng sông và đồng cỏ.
7.underground : (adj) ngầm
Spelling: /ˌʌndəˈɡraʊnd/”>
Example: He suffers from claustrophobia so he never travels on underground trains.
Translate: Anh ấy mắc chứng sợ ngột ngạt nên không bao giờ đi tàu điện ngầm.
8.motorway : (n) đường cao tốc
Spelling: /ˈməʊtəweɪ/
Example: There has been a collision on the southbound stretch of the motorway.
Translate: Đã có một vụ va chạm trên đoạn đường hướng nam của đường cao tốc.
9.technology : (n) công nghệ
Spelling: /tekˈnɒlədʒi/”>
Example: Modern technology is amazing, isn’t it?
Translate: Công nghệ hiện đại thật tuyệt vời phải không nào?
5a. READING
10.driverless : (adj) không người lái
Spelling: /ˈdraɪvələs/”>
Example: Electric and driverless cars and buses will make travel safer and more enery efficient.
Translate: Xe ô tô và xe buýt điện và không người lái sẽ giúp việc đi lại an toàn hơn và tiết kiệm năng lượng hơn.
11.vertical : (adj) thẳng đứng
Spelling: /ˈvɜːtɪkl/ “>
Example: Vertical farms and rooftop gardens will produce fresh food locally, and therefore, reduce the cost of food transportation.
Translate: Các trang trại thẳng đứng và vườn trên mái sẽ sản xuất thực phẩm tươi sống tại địa phương, do đó, giảm chi phí vận chuyển thực phẩm.
12.interactive : (adj) tương tác
Spelling: /ˌɪntərˈæktɪv/”>
Example: Interactive mirrors in shops will show what clothes look like on us and make suggestions based on our size and style.
Translate: Gương tương tác trong các cửa hàng sẽ hiển thị quần áo chúng ta trông như thế nào và đưa ra gợi ý dựa trên kích cỡ và phong cách của chúng ta.
13.socialize : (v) giao tiếp
Spelling: /ˈsəʊ.ʃəl.aɪz/”>
Example: I tend not to socialize with my colleagues.
Translate: Tôi có xu hướng không giao tiếp với các đồng nghiệp của tôi.
14.measure : (n) đo
Spelling: /ˈmeʒə(r)/”>
Example: These lights will also measure air pollution.
Translate: Những đèn này cũng sẽ đo mức độ ô nhiễm không khí.
15.sensor : (n) cảm ứng
Spelling: /ˈsensə(r)/”>
Example: For example, street lights will have sensors that switch on when someone passes by.
Translate: Ví dụ, đèn đường sẽ có cảm biến bật khi có người đi qua.
16.data : (n) dữ liệu
Spelling: /ˈdeɪtə/”>
Example: Almost everything will be connected to exchange data.
Translate: Hầu hết mọi thứ sẽ được kết nối để trao đổi dữ liệu.
17.exchange : (n) trao đổi
Spelling: /ɪksˈtʃeɪndʒ/”>
Example: Almost everything will be connected to exchange data.
Translate: Hầu hết mọi thứ sẽ được kết nối để trao đổi dữ liệu.
18.foldable : (adj) gấp
Spelling: /ˈfəʊl.də.bəl/ “>
Example: This useful foldable bike fits in the boot of your car.
Translate: Chiếc xe đạp gấp hữu ích này vừa vặn trong cốp xe ô tô của bạn.
19.floating : (adj) nổi
Spelling: /ˈfləʊ.tɪŋ/”>
Example: These floating buildings won’t use valuable land.
Translate: Những tòa nhà nổi này sẽ không sử dụng đất có giá trị.
20.solar : (adj) mặt trời
Spelling: /ˈsəʊlə(r)/”>
Example: They are searching for intelligent life forms in other solar systems.
Translate: Họ đang tìm kiếm các dạng sống thông minh trong các hệ mặt trời khác.
21.drone : (n) không người lái
Spelling: /drəʊn/”>
Example: A drone or a robot will quickly deliver it in the city of the future.
Translate: Máy bay không người lái hoặc rô-bốt sẽ nhanh chóng đưa nó đến thành phố của tương lai.
22.access : (n) truy cập
Spelling: /ˈækses/”>
Example: These cities will provide free Internet access to all their citizens.
Translate: Các thành phố này sẽ cung cấp truy cập Internet miễn phí cho tất cả công dân của họ.
23.citizen : (n) cư dân
Spelling: /ˈsɪtɪzn/”>
Example: The interests of British citizens living abroad are protected by the British Embassy.
Translate: Quyền lợi của công dân Anh sống ở nước ngoài được bảo vệ bởi Đại sứ quán Anh.
24.device : (n) thiết bị
Spelling: /dɪˈvaɪs/ “>
Example: Rescuers used a special device for finding people trapped in collapsed buildings.
Translate: Lực lượng cứu hộ đã sử dụng một thiết bị đặc biệt để tìm kiếm những người bị mắc kẹt trong các tòa nhà bị sập.
25.valuable : (adj) có giá trị
Spelling: /ˈvæljuəbl/ “>
Example: These floating buildings won’t use valuable land.
Translate: Những tòa nhà nổi này sẽ không sử dụng đất có giá trị.
26.air pollution : (n) ô nhiễm không khí
Spelling: /ˈeə pəˌluː.ʃən/”>
Example: Diesel exhaust is a major contributor to air pollution.
Translate: Khí thải động cơ diesel là nguyên nhân chính gây ô nhiễm không khí.
27.deliver : (v) vận chuyển
Spelling: /dɪˈlɪvə(r)/”>
Example: A drone or a robot will quickly deliver it in the city of the future.
Translate: Máy bay không người lái hoặc rô-bốt sẽ nhanh chóng đưa nó đến thành phố của tương lai.
28.necessary : (n) cần thiết
Spelling: /ˈnesəsəri/”>
Example: Growing food in the city will also be necessary.
Translate: Việc phát triển thức ăn trong thành phố cũng sẽ cần thiết.
29.base on : (phr v) dựa vào
Spelling: /beɪs ɒn/”>
Example: The film is based on a short story by Thomas Mann.
Translate: Bộ phim dựa trên một truyện ngắn của Thomas Mann.
30.experience : (n) trải nghiệm
Spelling: /ɪkˈspɪəriəns/”>
Example: A trip to the mall is going to be a high tech, social experience.
Translate: Một chuyến đi đến trung tâm mua sắm sẽ là một trải nghiệm xã hội, công nghệ cao.
31.rooftop : (n) mái
Spelling: /ˈruːftɒp/”>
Example: Vertical farms and rooftop gardens will produce fresh food locally, and therefore, reduce the cost of food transportation.
Translate: Các trang trại thẳng đứng và vườn trên mái sẽ sản xuất thực phẩm tươi sống tại địa phương, do đó, giảm chi phí vận chuyển thực phẩm.
32.transportation : (n) phương tiện giao thông
Spelling: /ˌtrænspɔːˈteɪʃn/”>
Example: Vertical farms and rooftop gardens will produce fresh food locally, and therefore, reduce the cost of food transportation.
Translate: Các trang trại thẳng đứng và vườn trên mái sẽ sản xuất thực phẩm tươi sống tại địa phương, do đó, giảm chi phí vận chuyển thực phẩm.
33.mall : (n) trung tâm thương mại
Spelling: /mɔːl/”>
Example: There will be no shopping malls in the future.
Translate: Sẽ không có trung tâm mua sắm trong tương lai.
34.prediction : (n) dự đoán
Spelling: /prɪˈdɪkʃn/”>
Example: Please don’t ask me to make any predictions about tomorrow’s meeting.
Translate: Xin đừng yêu cầu tôi đưa ra bất kỳ dự đoán nào về cuộc họp ngày mai.
35.efficient : (adj) hiệu quả
Spelling: /ɪˈfɪʃnt/”>
Example: Electric and driverless cars and buses will make travel safer and more energy efficient.
Translate: Xe ô tô và xe buýt điện và không người lái sẽ giúp việc đi lại an toàn hơn và tiết kiệm năng lượng hơn.
36.inexpensive : (adj) không đắt
Spelling: /ˌɪnɪkˈspensɪv/”>
Example: It’s an inexpensive perfume.
Translate: Đó là một loại nước hoa rẻ tiền.
37.service : (n) dịch vụ
Spelling: /ˈsɜːvɪs/”>
Example: I’ve worked in public health services throughout my career.
Translate: Tôi đã làm việc trong các dịch vụ y tế công cộng trong suốt sự nghiệp của mình.
38.smart : (adj) thông minh
Spelling: /smɑːt/”>
Example: Do you know any similar smart cities in other countries?
Translate: Bạn có biết bất kỳ thành phố thông minh tương tự nào ở các quốc gia khác không?
39.allow : (v) cho phép
Spelling: /əˈlaʊ/”>
Example: This screen will allow you ti try on virtual clothing.
Translate: Màn hình này sẽ cho phép bạn thử quần áo ảo.
5b. GRAMMAR
40.create : (v) tạo ra
Spelling: /kriˈeɪt/” sentences_example1=’Charles Schulz created the characters “Snoopy” and “Charlie Brown”.’ translate_example1=’Charles Schulz đã tạo ra các nhân vật “Snoopy” và “Charlie Brown”.’ type=”lghaudio”>
41.fossil fuel : (n) nhiên liệu hóa thạch
Spelling: /ˈfɒsl fjʊəl/”>
Example: The impression given is that fossil fuel use will continue to rise, and that coal is the fuel of the future.
Translate: Ấn tượng được đưa ra là việc sử dụng nhiên liệu hóa thạch sẽ tiếp tục tăng và than đá là nhiên liệu của tương lai.
42.engine : (n) động cơ
Spelling: /ˈendʒɪn/
Example: My car’s been having engine trouble recently.
Translate: Gần đây xe của tôi bị trục trặc về động cơ.
43.launch : (n) buổi ra mắt
Spelling: /lɔːntʃ/”>
Example: How much champagne will we need for the launch?
Translate: Chúng ta sẽ cần bao nhiêu rượu sâm panh cho buổi ra mắt?
44.spaceship : (n) tàu vũ trụ
Spelling: /ˈspeɪsʃɪp/
Example: These latter even include using the solar wind to propel spaceships.
Translate: Những thứ sau này thậm chí bao gồm việc sử dụng gió mặt trời để đẩy tàu vũ trụ.
45.possibility : (n) có khả năng
Spelling: /ˌpɒsəˈbɪləti/”>
Example: The forecast said that there’s a possibility of snow tonight.
Translate: Dự báo nói rằng có khả năng có tuyết đêm nay.
46.crash : (v) rơi
Spelling: /kræʃ/”>
Example: I can see the air ballon starting to crash.
Translate: Tôi có thể thấy khinh khí cầu bắt đầu rơi xuống.
47.technician : (n) kỹ thuật viên
Spelling: /tekˈnɪʃ.ən/”>
Example: The working class is the most left-wing group, and it appears that routine non-manual workers are to the right of the foramen and technicians.
Translate: Tầng lớp lao động là nhóm cánh tả nhất, và có vẻ như những người lao động phi chân tay thường xuyên ở bên phải của quản đốc và kỹ thuật viên.
48.fix : (v) sửa chữa
Spelling: /fɪks/”>
Example: I’ve fixed the drone, but I’m not sure it works.
Translate: Tôi đã sửa máy bay không người lái, nhưng tôi không chắc nó hoạt động.
49.replace : (v) thay thế
Spelling: /rɪˈpleɪs/”>
Example: There’s no chance that robots will replace all human jobs.
Translate: Không có khả năng robot sẽ thay thế tất cả các công việc của con người.
5c. LISTENING
50.break up : (phr v) phá sản
Spelling: /breɪk/ /ʌp/”>
Example: The company has been broken up and sold off.
Translate: Công ty đã bị phá sản và bán đi.
51.break down : (phr v) phá hỏng
Spelling: /breɪk daʊn/”>
Example: Some of the campers had broken down fences and lit fires that caused a lot of damage.
Translate: Một số trại viên đã phá hàng rào và đốt lửa gây ra nhiều thiệt hại.
52.crowded : (adj) đông đúc
Spelling: /ˈkraʊdɪd/”>
Example: A serious problem of the future city is that it will be crowded.
Translate: Một vấn đề nghiêm trọng của thành phố tương lai là nó sẽ đông đúc.
53.serious : (adj) nguy hiểm
Spelling: /ˈsɪəriəs/”>
Example: A serious problem of the future city is that it will be crowded.
Translate: Một vấn đề nghiêm trọng của thành phố tương lai là nó sẽ đông đúc.
54.planet : (n) hành tinh
Spelling: /ˈplæn.ɪt/
Example: Will people live on other planets?
Translate: Con người sẽ sống trên các hành tinh khác?
55.novel : (n) tiểu thuyết
Spelling: /ˈnɒvl/”>
Example: Why did you write the novel?
Translate: Tại sao bạn viết cuốn tiểu thuyết?
56.popular : (adj) nổi tiếng
Spelling: /ˈpɒpjələ(r)/”>
Example: She’s the most popular teacher in school.
Translate: Cô ấy là giáo viên nổi tiếng nhất trong trường.
57.charge : (v) sạc
Spelling: /tʃɑːdʒ/”>
Example: Just don’t forget to charge it up before the trip.
Translate: Chỉ cần đừng quên sạc nó trước chuyến đi.
5d. SPEAKING
58.reality : (adj) thực tế
Spelling: /riˈæləti/”>
Example: I bet students will use virtual reality headsets and they’ll learn from home.
Translate: Tôi cá là học sinh sẽ sử dụng tai nghe thực tế ảo và học ở nhà.
59.headset : (n) tai nghe
Spelling: /ˈhed.set/
Example: I bet students will use virtual reality headsets and they’ll learn from home.
Translate: Tôi cá là học sinh sẽ sử dụng tai nghe thực tế ảo và học ở nhà.
60.cyborg : (n) người máy
Spelling: /ˈsaɪ.bɔːɡ/”>
Example: How bioethicists learned to stop worrying and embrace their inner cyborgs.
Translate: Làm thế nào các nhà đạo đức sinh học học cách ngừng lo lắng và nắm lấy những người máy bên trong của họ
61.respond : (v) phản hồi
Spelling: /rɪˈspɒnd/”>
Example: I asked her what the time was, but she didn’t respond.
Translate: Tôi hỏi cô ấy mấy giờ rồi, nhưng cô ấy không trả lời.
62.appear : (v) xuất hiện
Spelling: /əˈpɪə(r)/”>
Example: He suddenly appeared in the doorway.
Translate: Anh bất ngờ xuất hiện ở ngưỡng cửa.
63.hologram : (n) ba chiều
Spelling: /ˈhɒl.ə.ɡræm/
Example: For the recording of the hologram , the plate was placed behind the shutter and this assembly was moved into the laser beam line.
Translate: Để ghi hình ba chiều, tấm được đặt phía sau màn trập và cụm này được di chuyển vào đường tia laze.
64.chance : (n) cơ hội
Spelling: /tʃɑːns/”>
Example: Society has to give prisoners a second chance when they come out of jail.
Translate: Xã hội phải cho tù nhân cơ hội thứ hai khi họ ra tù.
65.bet : (v) cá là
Spelling: /bet/”>
Example: I bet students will use virtual reality headsets and they’ll learn from home.
Translate: Tôi cá là học sinh sẽ sử dụng tai nghe thực tế ảo và học ở nhà.
5e. WRITING
66.careful : (adj) cẩn thận
Spelling: /ˈkeəfl/”>
Example: Be careful where you put that hot pan
Translate: Hãy cẩn thận nơi bạn đặt chảo nóng đó.
67.appropriate : (adj) thích hợp
Spelling: /əˈprəʊpriət/”>
Example: Is this an appropriate occasion to discuss finance?
Translate: Đây có phải là dịp thích hợp để thảo luận về tài chính không?
68.friendly : (adj) thân thiện
Spelling: /ˈfrendli/”>
Example: Our neighbors have always been very friendly towards us.
Translate: Những người hàng xóm của chúng tôi luôn rất thân thiện với/đối với chúng tôi.
69.petrol : (n) xăng dầu
Spelling: /ˈpetrəl/”>
Example: High petrol taxes are defensible on ecological grounds.
Translate: Thuế xăng dầu cao có thể được bảo vệ trên cơ sở sinh thái.
70.behavior : (n) hành vi
Spelling: /bɪˈheɪ.vjɚ/”>
Example: Robot teachers follow a computer programme and can not react to student’s behavior.
Translate: Giáo viên robot tuân theo một chương trình máy tính và không thể phản ứng với hành vi của học sinh.
71.react : (v) phản ứng
Spelling: /riˈækt/”>
Example: Robot teachers follow a computer programme and can not react to student’s behavior.
Translate: Giáo viên robot tuân theo một chương trình máy tính và không thể phản ứng với hành vi của học sinh.