Vận dụng kiến thức giải Tiếng Anh 11 Bright Unit 7 Từ vựng – Unit 7: Healthy lifestyle – Tiếng Anh 11 Bright. Tổng hợp từ vựng Unit 7 Tiếng Anh 11 Bright…
HEALTHY-LIVING ACTIVITIES
1.stress : (n) căng thẳng
Spelling: /stres/”>
Example: People under a lot of stress may experience headaches, minor pains, and sleeping difficulties.
Translate: Những người bị căng thẳng nhiều có thể bị đau đầu, đau nhẹ và khó ngủ.
2.outdoor : (adj) ngoài trời
Spelling: /ˈaʊtdɔː(r)/”>
Example: It’s an outdoor party, so dress informally.
Translate: Đó là một bữa tiệc ngoài trời, vì vậy hãy ăn mặc lịch sự.
3.balanced diet : (n) chế độ ăn uống cân bằng
Spelling: /ˌbæl.ənst ˈdaɪ.ət/”>
Example: If you have a balanced diet , you are getting all the vitamins you need.
Translate: Nếu bạn có một chế độ ăn uống cân bằng, bạn sẽ nhận được tất cả các loại vitamin cần thiết.
4.meditate : (v) thiền
Spelling: /ˈmed.ɪ.teɪt/”>
Example: Sophie meditates for 20 minutes every day.
Translate: Sophie thiền 20 phút mỗi ngày.
5.manage : (v) quản lý
Spelling: /ˈmænɪdʒ/”>
Example: I can’t manage all this work on my own.
Translate: Tôi không thể quản lý tất cả công việc này một mình.
6.join : (v) tham gia
Spelling: /dʒɔɪn/”>
Example: You should join a gym.
Translate: Bạn nên tham gia một phòng tập thể dục.
7.gym : (n) phòng tập thể dục
Spelling: /dʒɪm/”>
Example: You should join a gym.
Translate: Bạn nên tham gia một phòng tập thể dục.
8.healthy : (adj) khỏe mạnh
Spelling: /ˈhelθi/”>
Example: She’s a normal, healthy child.
Translate: Cô ấy là một đứa trẻ bình thường, khỏe mạnh.
9.strength : (n) sức mạnh
Spelling: /streŋkθ/”>
Example: A large part of the running class is strength training.
Translate: Một phần lớn của lớp chạy là rèn luyện sức mạnh.
7a. READING
10.workout : (n) tập luyện
Spelling: /ˈwɜːkaʊt/(n) “>
Example: Home workouts are becoming very popular these days because many working people can’t manage to have time to go to the fitness center.
Translate: Tập luyện tại nhà ngày nay đang trở nên rất phổ biến vì nhiều người đang đi làm không thể xoay sở để có thời gian đến trung tâm thể hình.
11.fitness : (n) thể hình
Spelling: /ˈfɪtnəs/”>
Example: Home workouts are becoming very popular these days because many working people can’t manage to have time to go to the fitness center.
Translate: Tập luyện tại nhà ngày nay đang trở nên rất phổ biến vì nhiều người đang đi làm không thể xoay sở để có thời gian đến trung tâm thể hình.
12.convenient : (adj) tiện lợi
Spelling: /kənˈviːniənt/”>
Example: Recently, 75% of people asked say it is easier, cheaper and more convenient to exercise at home.
Translate: Gần đây, 75% số người được hỏi nói rằng tập thể dục tại nhà dễ dàng hơn, rẻ hơn và thuận tiện hơn.
13.mat : (n) tấm thảm
Spelling: /mæt/
Example: All you need is a mat , light weights and some space for the perfect home gym.
Translate: Tất cả những gì bạn cần là một tấm thảm, tạ nhẹ và một số không gian để tập gym tại nhà hoàn hảo.
14.light weights : (n) tạ
Spelling: /ˈlaɪt.weɪt/
Example: All you need is a mat, light weights and some space for the perfect home gym.
Translate: Tất cả những gì bạn cần là một tấm thảm, tạ nhẹ và một số không gian để tập gym tại nhà hoàn hảo.
15.craze : (n) cơn sốt
Spelling: /kreɪz/”>
Example: Fitness applications on our mobiles, smart watches and computers are the latest craze.
Translate: Các ứng dụng thể dục trên điện thoại di động, đồng hồ thông minh và máy tính của chúng tôi là cơn sốt mới nhất.
16.treadmill : (n) máy chạy bộ
Spelling: /ˈtred.mɪl/
Example: She works out on a treadmill.
Translate: Cô ấy tập luyện trên máy chạy bộ.
17.interactive : (adj) tương tác
Spelling: /ˌɪntərˈæktɪv/”>
Example: This is an interactive museum where children can actively manipulate the exhibits.
Translate: Đây là một bảo tàng tương tác, nơi trẻ em có thể chủ động điều khiển các cuộc triển lãm.
18.healing : (n) chữa bệnh
Spelling: /ˈhiː.lɪŋ/”>
Example: More and more people are getting together to exercise or take an outdoor class while enjoying the benefits of nature with some fresh air and green healing.
Translate: Ngày càng có nhiều người cùng nhau tập thể dục hoặc tham gia một lớp học ngoài trời trong khi tận hưởng những lợi ích của thiên nhiên với không khí trong lành và phương pháp chữa bệnh bằng cây xanh.
19.pilates : (n) pilates
Spelling: /ˌpəˈlɑː.tiːz/ “>
Example: Pilates is a method of exercise that includes movements that help increase flexibility and endurance for muscles.
Translate: Pilates là phương pháp tập luyện bao gồm các động tác giúp tăng sự dẻo dai và sức bền cho cơ bắp.
20.personal trainer : (n) huấn luyện viên cá nhân
Spelling: /ˌpɜː.sən.əl ˈtreɪ.nər/”>
Example: Sandy works out with her personal trainer every week.
Translate: Sandy tập luyện với huấn luyện viên cá nhân của cô ấy hàng tuần.
21.progress : (n) quá trình
Spelling: /ˈprəʊɡres/ (n)”>
Example: They also help track your progress and even give rewards such as badges án starts for encouragement.
Translate: Chúng cũng giúp theo dõi tiến trình của bạn và thậm chí trao phần thưởng chẳng hạn như huy hiệu và bắt đầu để khuyến khích.
22.equipment : (n) thiết bị
Spelling: /ɪˈkwɪpmənt/”>
Example: Outdoor fitness classes don’t have equipment.
Translate: Các lớp thể dục ngoài trời không có thiết bị.
23.fizzy : (n) đồ uống có ga
Spelling: /ˈfɪzi/”>
Example: Some products are fine, but others are junk food and fizzy drinks.
Translate: Một số sản phẩm là tốt, nhưng những sản phẩm khác là đồ ăn vặt và đồ uống có ga.
24.consume : (v) tiêu thụ
Spelling: /kənˈsjuːm/”>
Example: Most of their manufactured products are consumed domestically.
Translate: Hầu hết các sản phẩm do họ sản xuất được tiêu thụ trong nước.
25.floss : (v) xỉa răng
Spelling: /flɒs/
Example: There’s a video of some primary school kids teaching their teacher how to do the floss.
Translate: Có một video quay cảnh một số học sinh tiểu học dạy cô giáo của chúng cách xỉa răng.
26.maintain : (v) duy trì
Spelling: /meɪnˈteɪn/”>
Example: The army has been brought in to maintain order in the region.
Translate: Quân đội đã được huy động để duy trì trật tự trong khu vực.
27.limit : (v) hạn chế
Spelling: /ˈlɪmɪt/”>
Example: Having so little money to spend on an apartment does limit you in your choice.
Translate: Có quá ít tiền để chi cho một căn hộ sẽ hạn chế bạn trong sự lựa chọn của mình.
28.avoid : (v) tránh
Spelling: /əˈvɔɪd/”>
Example: I try to avoid supermarkets on Saturdays – they’re always so busy.
Translate: Tôi cố gắng tránh đi siêu thị vào thứ Bảy – chúng luôn rất bận rộn.
29.remove : (v) loại bỏ
Spelling: /rɪˈmuːv/”>
Example: The men came to remove the rubbish from the backyard.
Translate: Những người đàn ông đến dọn rác ở sân sau.
30.promote : (v) tăng cường
Spelling: /prəˈməʊt/”>
Example: It has long been known that regular exercise promotes all-round good health.
Translate: Từ lâu, người ta đã biết rằng tập thể dục thường xuyên giúp tăng cường sức khỏe toàn diện.
31.raise : (v) nâng cao
Spelling: /reɪz/”>
Example: Raised awareness is therefore necessary.
Translate: Do đó, nâng cao nhận thức là cần thiết.
32.awareness : (n) nhận thức
Spelling: /əˈweənəs/”>
Example: Environmental awareness has increased dramatically over the past decade.
Translate: Nhận thức về môi trường đã tăng lên đáng kể trong thập kỷ qua.
33.prevention : (n) bảo vệ
Spelling: /prɪˈvenʃn/”>
Example: The organization is committed to AIDS prevention and education.
Translate: Tổ chức cam kết phòng chống AIDS và giáo dục.
34.healthcare : (n) chăm sóc sức khỏe
Spelling: /ˈhelθ keə(r)/”>
Example: Many people in the country cannot afford health care.
Translate: Nhiều người trong nước không đủ khả năng chăm sóc sức khỏe.
35.wellness : (n) sức khỏe
Spelling: /ˈwel.nəs/”>
Example: They offer a variety of workouts as well as healthy diet advice and wellness.
Translate: Họ cung cấp nhiều bài tập cũng như lời khuyên về chế độ ăn uống lành mạnh và giữ gìn sức khỏe.
36.track : (n) theo dõi
Spelling: /træk/”>
Example: They also help track your progress and even give rewards such as badges án starts for encouragement.
Translate: Chúng cũng giúp theo dõi tiến trình của bạn và thậm chí trao phần thưởng chẳng hạn như huy hiệu và bắt đầu để khuyến khích.
37.badge : (n) huy hiệu
Spelling: /bædʒ/
Example: They also help track your progress and even give rewards such as badges án starts for encouragement.
Translate: Chúng cũng giúp theo dõi tiến trình của bạn và thậm chí trao phần thưởng chẳng hạn như huy hiệu và bắt đầu để khuyến khích.
38.encouragement : (n) khuyến khích
Spelling: /ɪnˈkʌrɪdʒmənt/”>
Example: They also help track your progress and even give rewards such as badges án starts for encouragement.
Translate: Chúng cũng giúp theo dõi tiến trình của bạn và thậm chí trao phần thưởng chẳng hạn như huy hiệu và bắt đầu để khuyến khích.
39.improve : (v) nâng cao
Spelling: /ɪmˈpruːv/”>
Example: It aims to improve the quality of life of the Vietnamese people.
Translate: Nó nhằm mục đích nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân Việt Nam.
7b. GRAMMAR
40.sign up : (phr v) đăng ký
Spelling: /saɪn/ /ʌp/”>
Example: Jack was the first person who signed up for the yoga class.
Translate: Jack là người đầu tiên đăng ký lớp học yoga.
41.athlete : (n) vận động viên
Spelling: /ˈæθliːt/”>
Example: Meryl was the youngest athlete that won a golden medal.
Translate: Meryl là vận động viên trẻ tuổi nhất giành được huy chương vàng.
42.deny : (v) phủ nhận
Spelling: / di’nai /”>
Example: He will not confirm or deny the allegations.
Translate: Anh ta sẽ không xác nhận hoặc phủ nhận các cáo buộc.
43.admit : (v) thừa nhận
Spelling: /əd’mit/”>
Example: She admitted making a mistake.
Translate: Cô thừa nhận đã phạm sai lầm.
44.junk food : (n) đồ ăn nhanh
Spelling: /dʒʌŋk fu:d /”>
Example: On a daily basis, the average child in America is exposed to dozens of television advertisements for junk food.
Translate: Hàng ngày, một đứa trẻ trung bình ở Mỹ tiếp xúc với hàng tá quảng cáo trên truyền hình về đồ ăn vặt.
45.accuse : (v) buộc tội
Spelling: /əˈkjuːz/”>
Example: “It wasn’t my fault.” “Don’t worry, I’m not accusing you.”” translate_example1='”Đó không phải là lỗi của tôi.” “Yên tâm đi, ta không buộc tội ngươi.”‘ type=”lghaudio”>
46.blame : (v) đổ lỗi
Spelling: /bleɪm/”>
Example: Hugh blames his mother for his lack of confidence.
Translate: Hugh đổ lỗi cho mẹ vì sự thiếu tự tin của anh ấy.
47.praise : (v) khen ngợi
Spelling: /preɪz/”>
Example: My parents always praised me when I did well at school.
Translate: Bố mẹ tôi luôn khen ngợi tôi khi tôi học giỏi ở trường.
48.regret : (v) hối hận
Spelling: /rɪˈɡret/”>
Example: I regretted having stopped my healthy diet.
Translate: Tôi hối hận vì đã dừng chế độ ăn uống lành mạnh của mình.
49.admire : (v) ngưỡng mộ
Spelling: /ədˈmaɪə(r)/”>
Example: We stood for a few moments, admiring the view.
Translate: Chúng tôi đứng một lúc, ngắm cảnh.
7c. LISTENING
50.take off : (phr v) (máy bay) cất cánh
Spelling: /ˈteɪk ɒf/”>
Example: The flight for New York took off on time.
Translate: Chuyến bay tới New York đã cất cánh đúng giờ
51.take up : (phr v) bắt đầu một sở thích, thói quen mới
Spelling: /teɪk ʌp/”>
Example: He’s taken up the position of supervisor.
Translate: Anh ấy đã đảm nhận vị trí giám sát viên.
52.snack : (n) bữa ăn nhẹ
Spelling: /snæk/”>
Example: I had a huge lunch, so I’ll only need a snack for dinner.
Translate: Tôi đã có một bữa trưa thịnh soạn, vì vậy tôi chỉ cần một bữa ăn nhẹ cho bữa tối.
53.basketball : (n) bóng rổ
Spelling: /ˈbɑːskɪtbɔːl/
Example: Do you play any other sports besides football and basketball?
Translate: Bạn có chơi môn thể thao nào khác ngoài bóng đá và bóng rổ không?
54.lunch : (n) bữa trưa
Spelling: /lʌntʃ/”>
Example: I’m sorry, Joanna isn’t here at the moment, she’s (gone) out to/gone to lunch.
Translate: Tôi xin lỗi, Joanna không có ở đây vào lúc này, cô ấy (đã) ra ngoài/đi ăn trưa.
55.forget : (v) quên
Spelling: /fəˈɡet/”>
Example: I completely forgot about Jenny’s party.
Translate: Tôi hoàn toàn quên mất bữa tiệc của Jenny.
56.include : (v) bao gồm
Spelling: /ɪnˈkluːd/”>
Example: Don’t forget to include healthy snacks.
Translate: Đừng quên bao gồm đồ ăn nhẹ lành mạnh.
57.diary : (n) nhật kí
Spelling: /ˈdaɪəri/
Example: Don’t forget to write/enter the date of the meeting in your diary.
Translate: Đừng quên viết/nhập ngày của cuộc họp vào nhật ký của bạn.
7d. SPEAKING
58.attend : (v) tham gia
Spelling: /əˈtend/”>
Example: How often does Edward attend dance fitness classes?
Translate: Edward tham gia các lớp thể dục khiêu vũ bao lâu một lần?
59.portion : (n) chia ra, phần
Spelling: /ˈpɔːʃn/”>
Example: The portions are very generous in this restaurant.
Translate: Các phần rất hào phóng trong nhà hàng này.
60.salt : (n) muối
Spelling: /sɔːlt/
Example: Can you pass the salt , please?
Translate: Bạn có thể chuyển muối, xin vui lòng?
61.fatty : (adj) béo
Spelling: /ˈfæt.i/ “>
Example: Goose is a very fatty meat.
Translate: Ngỗng là một loại thịt rất béo.
62.positive : (adj) tích cực
Spelling: /ˈpɒzətɪv/”>
Example: On a more positive note, we’re seeing signs that the housing market is picking up.
Translate: Trên một lưu ý tích cực hơn, chúng ta đang thấy những dấu hiệu cho thấy thị trường nhà ở đang tăng lên.
63.control : (v) kiểm soát
Spelling: /kənˈtrəʊl/”>
Example: If you can’t control your dog, put it on a lead!
Translate: Nếu bạn không thể kiểm soát con chó của mình, hãy trói nó lại!
64.give up : (pht v) từ bỏ
Spelling: /gɪv ʌp/”>
Example: You’ll never guess the answer – do you give up?
Translate: Bạn sẽ không bao giờ đoán được câu trả lời – bạn có bỏ cuộc không?
65.cut down : (phr v) cắt giảm
Spelling: / kʌt daʊn /”>
Example: Doctors advised her to cut down on the amount of saturated fats in her diet.
Translate: Các bác sĩ khuyên cô ấy giảm bớt lượng chất béo trong chế độ ăn kiêng của cô ấy.
7e. WRITING
66.shape : (n) hình thể
Spelling: /ʃeɪp/”>
Example: I’m sad to hear that you are having trouble getting into shape.
Translate: Tôi rất buồn khi biết rằng bạn đang gặp khó khăn trong việc lấy lại vóc dáng.
67.trouble : (n) rắc rối
Spelling: /ˈtrʌbl/”>
Example: The tax forms were complicated and I had a lot of trouble with them.
Translate: Các biểu mẫu thuế rất phức tạp và tôi gặp rất nhiều rắc rối với chúng.
68.expect : (v) mong đợi
Spelling: /ɪkˈspekt/”>
Example: What will the expected results be?
Translate: Kết quả mong đợi sẽ là gì?
69.challenge : (n) thử thách
Spelling: /ˈtʃælɪndʒ/ “>
Example: Getting into shape can be a real challenge , but I know you can do this.
Translate: Lấy lại vóc dáng cân đối có thể là một thử thách thực sự, nhưng tôi biết bạn có thể làm được.
70.recipe : (n) công thức
Spelling: /ˈresəpi/
Example: Make some new low-calorie recipes.
Translate: Thực hiện một số công thức nấu ăn ít calo mới.
71.advice : (n) lời khuyên
Spelling: /ədˈvaɪs/”>
Example: I need some advice on which computer to buy.
Translate: Tôi cần một số lời khuyên về việc mua máy tính nào.