Trang chủ Lớp 11 Tiếng Anh lớp 11 Tiếng Anh 11 - Bright Bài 4 a 8a. Reading – Unit 8 Tiếng Anh 11 –...

Bài 4 a 8a. Reading – Unit 8 Tiếng Anh 11 – Bright: Health symptoms and advice 4 a) Listen and repeat. Match the health problems (A-F) to the symptoms (1-6). (a) Nghe và nhắc lại

Đáp án Bài 4 a 8a. Reading – Unit 8 – Tiếng Anh 11 Bright. Tham khảo: *Nghĩa của các từ A – F.

Câu hỏi/Đề bài:

Health symptoms and advice

4 a) Listen and repeat. Match the health problems (A-F) to the symptoms (1-6).

(a) Nghe và nhắc lại. Ghép các vấn đề sức khỏe (A-F) với các triệu chứng (1-6).)

1 red, hot skin

2 dizzy, sea/car/air sick

3 sneezing, runny nose, itchy eyes

4 fever, body aches

5 swollen, bruised

6 red pimples, tender skin

Hướng dẫn:

*Nghĩa của các từ A – F

sunburn: cháy nắng

a sprained ankle: trật mắt cá chân

hay fever: viêm mũi dị ứng

the flu: bệnh cúm

acne: mụn

travel sickness: say xe

Lời giải:

1 red, hot skin: sunburn

(vùng da đỏ, nóng: cháy nắng)

2 dizzy, sea/car/air sick: travel sickness

(chóng mặt, say sóng/ô tô/máy bay: say khi đi du lịch)

3 sneezing, runny nose, itchy eyes: hay fever

(hắt hơi, sổ mũi, ngứa mắt: viêm mũi dị ứng)

4 fever, body aches: the flu

(sốt, đau nhức mình mẩy: cảm cúm)

5 swollen, bruised: a sprained ankle

(sưng tấy, bầm tím: bong gân cổ chân)

6 red pimples, tender skin: acne

(mụn đỏ, da mềm: mụn trứng cá)