Trả lời Bài 4 7a. Reading – Unit 7 – Tiếng Anh 11 Bright. Gợi ý: *Nghĩa của từ vựng.
Câu hỏi/Đề bài:
Healthy lifestyle tips
4. Fill in each gap with consume, floss, maintain, limit, apply, exercise, avoid or remove. Then listen and check.
(Điền vào mỗi khoảng trống với consume, floss, maintain, limit, apply, exercise, avoid hoặc remove. Sau đó nghe và kiểm tra.)
HEALTHY TIPS FOR TEENS!
1. _________ a healthy weight by reducing the amount of food and calories you eat.
2. __________ suncream when you go outside to protect your skin from the sun’s rays.
3. __________ for at least 30 minutes a day.
4. __________ at least five servings of fruit and vegetables per day.
5. __________ and brush your teeth for two minutes, twice a day.
6. __________ using your mobile phones at bedtime and get eight hours of sleep.
7. __________ sugary fizzy drinks from your diet completely.
8. __________ your sitting and screen time.
Hướng dẫn:
*Nghĩa của từ vựng
consume (v): tiêu thụ
floss (v): xỉa răng
maintain (v): duy trì
limit (v): giới hạn
apply (v): áp dụng
exercise (v): bài tập
avoid (v): tránh xa
remove (v): loại bỏ
Lời giải:
HEALTHY TIPS FOR TEENS!
1. Limit a healthy weight by reducing the amount of food and calories you eat.
(Hạn chế cân nặng hợp lý bằng cách giảm lượng thức ăn và lượng calo nạp vào.)
2. Apply suncream when you go outside to protect your skin from the sun’s rays.
(Thoa kem chống nắng khi ra ngoài để bảo vệ da khỏi ánh nắng mặt trời.)
3. Exercise for at least 30 minutes a day.
(Tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày.)
4. Consume at least five servings of fruit and vegetables per day.
(Tiêu thụ ít nhất năm phần trái cây và rau quả mỗi ngày.)
5. Floss and brush your teeth for two minutes, twice a day.
(Dùng chỉ nha khoa và đánh răng trong hai phút, hai lần một ngày.)
6. Avoid using your mobile phones at bedtime and get eight hours of sleep.
(Tránh sử dụng điện thoại di động trước khi đi ngủ và ngủ đủ 8 tiếng.)
7. Remove sugary fizzy drinks from your diet completely.
(Loại bỏ hoàn toàn đồ uống có ga có đường khỏi chế độ ăn uống của bạn.)
8. Maintain your sitting and screen time.
(Duy trì thời gian ngồi và màn hình của bạn.)