Giải chi tiết Bài 2 8d. Speaking – Unit 8 – Tiếng Anh 11 Bright.
Câu hỏi/Đề bài:
2. Which superfoods do you eat? Can you think of others?
(Bạn ăn siêu thực phẩm nào? Bạn có thể nghĩ ra những thứ khác nữa không?)
Lời giải:
– I often eat avocados and almonds for my meals everyday because they are not only delicious but also suitable for losing weight.
(Tôi thường ăn bơ và hạnh nhân trong bữa ăn hàng ngày vì theo tôi chúng không chỉ ngon mà còn phù hợp để giảm cân.)
– Other superfoods:
(Các siêu thực phẩm khác)
Chia seeds: These tiny seeds are rich in omega-3 fatty acids, fiber, and antioxidants. They can be added to smoothies, yogurt, or used as an egg substitute in baking.
(Hạt Chia: Những hạt nhỏ bé này rất giàu axit béo omega-3, chất xơ và chất chống oxy hóa. Chúng có thể được thêm vào sinh tố, sữa chua hoặc dùng làm chất thay thế trứng trong nướng bánh.)
Quinoa: A nutritious grain that is high in protein and contains all nine essential amino acids. It is also gluten-free.
(Quinoa: Một loại ngũ cốc dinh dưỡng có hàm lượng protein cao và chứa tất cả 9 loại axit amin thiết yếu. Nó cũng không chứa gluten.)
Spinach: Another leafy green vegetable, spinach is loaded with vitamins, minerals, and antioxidants. It is particularly rich in iron and vitamin K.
(Rau chân vịt: Một loại rau lá xanh khác, rau chân vịt chứa nhiều vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa. Nó đặc biệt giàu chất sắt và vitamin K.)