Trang chủ Lớp 11 Tiếng Anh lớp 11 SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global (Chân trời sáng tạo) Bài 4 2D. Grammar – Unit 2 SBT Tiếng Anh 11 –...

Bài 4 2D. Grammar – Unit 2 SBT Tiếng Anh 11 – Friends Global (Chân trời sáng tạo): Complete the replies with the present perfect simple or present perfect continuous form of the verbs in brackets

Lời giải Bài 4 2D. Grammar – Unit 2 – SBT Tiếng Anh 11 Friends Global (Chân trời sáng tạo). Hướng dẫn: * Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect).

Câu hỏi/Đề bài:

4. Complete the replies with the present perfect simple or present perfect continuous form of the verbs in brackets.

(Hoàn thành câu trả lời với dạng hiện tại hoàn thành đơn hoặc hiện tại hoàn thành tiếp diễn của động từ trong ngoặc.)

1 A: Have you finished that history project?

B: No, I haven’t. And I ____________ (do) it all day!

2 A: Why are your hands so dirty?

B: I ____________ (try) to repair my bike.

3 A: Did your brother forget about football practice?

B: Yes. And I ____________ (remind) him three times this week!

4 A: Did you write a letter to the town council?

B: Yes, but I ____________ (not send) it.

5 A: Are those potatoes ready yet?

B: No, they aren’t. How long ____________ (we / cook) them?

6 A: Has Billy replied to your messages yet?

B: No, he hasn’t. And I ____________ (text) him five times!

Hướng dẫn:

* Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect):

– Cấu trúc: S + have/has + past participle (V3).

– Sử dụng:

+ Diễn đạt về hành động hoặc sự kiện đã xảy ra trong quá khứ và ảnh hưởng đến thời điểm hiện tại.

+ Chỉ thời gian không xác định, không rõ hoặc kéo dài đến hiện tại.

* Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn (Present Perfect Continuous):

– Cấu trúc: S + have/has + been + V-ing (present participle).

– Sử dụng:

+ Diễn đạt về một hành động bắt đầu ở một thời điểm trong quá khứ và tiếp tục cho đến hiện tại.

+ Nhấn mạnh vào sự liên tục, sự kéo dài của hành động.

Lời giải:

1 A: Have you finished that history project?

B: No, I haven’t. And I have been doing (do) it all day!

(A: Bạn đã hoàn thành dự án lịch sử đó chưa?

B: Chưa, tôi chưa. Và tôi đã làm điều đó cả ngày!)

2 A: Why are your hands so dirty?

B: I have been trying (try) to repair my bike.

(A: Sao tay bạn bẩn thế?

B: Tôi đang cố sửa chiếc xe đạp của mình.)

3 A: Did your brother forget about football practice?

B: Yes. And I have reminded (remind) him three times this week!

(A: Anh trai bạn quên tập luyện bóng đá phải không?

B: Vâng. Và tôi đã nhắc nhở anh ấy ba lần trong tuần này!)

4 A: Did you write a letter to the town council?

B: Yes, but I haven’t sent (not send) it.

(A: Bạn đã viết thư cho hội đồng thị trấn chưa?

B: Có, nhưng tôi chưa gửi nó.)

5 A: Are those potatoes ready yet?

B: No, they aren’t. How long have we been cooking (we / cook) them?

(A: Những củ khoai tây đó đã chín chưa?

B: Không, chưa đâu. Chúng ta đã nấu chúng được bao lâu rồi?)

6 A: Has Billy replied to your messages yet?

B: No, he hasn’t. And I have texted (text) him five times!

(A: Billy đã trả lời tin nhắn của bạn chưa?

B: Chưa, anh ấy chưa. Và tôi đã nhắn tin cho anh ấy năm lần!)