Trả lời Bài 1 2E. Word Skills – Unit 2 – SBT Tiếng Anh 11 Friends Global (Chân trời sáng tạo). Gợi ý: *Nghĩa của từ vựng.
Câu hỏi/Đề bài:
Compound nouns and adjectives.
I can use compounds correctly.
1. Complete the sports venues with the words below. Then use six of them to label the photos.
(Hoàn thành các địa điểm thể thao với các từ dưới đây. Sau đó sử dụng sáu trong số chúng để dán nhãn cho các bức ảnh.)
1 _____________ alley
2 _____________ course
3 athletics _____________
4 _____________ rink
5 tennis _____________
6 _____________ ring
7 _____________ court
8 dance _____________
9 climbing _____________
10 _____________ pitch
11 weights _____________
12 _____________ pool
Hướng dẫn:
*Nghĩa của từ vựng
basketball (n): bóng rổ
bowling (n): bowling
boxing (n): quyền anh
court (n): sân
football (n): bóng đá
golf (n): môn golf
ice (n): băng
room (n): phòng
studio (n): phòng thu
swimming (n): bơi
track (n): đường chạy
wall (n): bức tường
Lời giải:
1 bowling alley
(sân chơi bowling)
2 golf course
(sân gôn)
3 athletics track
(đường chạy điền kinh)
4 ice rink
(sân trượt băng)
5 tennis court
(sân quần vợt)
6 boxing ring
(sàn quyền anh)
7 basketball court
(sân bóng rổ)
8 dance studio
(phòng tập nhảy)
9 climbing wall
(tường leo núi)
10 football pitch
(sân bóng đá)
11 weights room
(phòng tạ)
12 swimming pool
(hồ bơi)
*Nối các bức tranh