Trang chủ Lớp 11 Tiếng Anh lớp 11 SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global (Chân trời sáng tạo) Bài 3 2D. Grammar – Unit 2 SBT Tiếng Anh 11 –...

Bài 3 2D. Grammar – Unit 2 SBT Tiếng Anh 11 – Friends Global (Chân trời sáng tạo): Circle the correct answers. (Hãy khoanh tròn những câu trả lời đúng.) 1 You’re two hours late! What _________ all afternoon?

Hướng dẫn giải Bài 3 2D. Grammar – Unit 2 – SBT Tiếng Anh 11 Friends Global (Chân trời sáng tạo). Tham khảo: * Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect).

Câu hỏi/Đề bài:

3. Circle the correct answers.

(Hãy khoanh tròn những câu trả lời đúng.)

1 You’re two hours late! What _________ all afternoon?

a have you done

b have you been doing

2 This farm _________ to our family for two centuries.

a has belonged

b has been belonging

3 ‘I send you an email.’ ‘Really? I _________ it.’

a haven’t received

b haven’t been receiving

4 Is Tom OK? I _________ him three times this week, but he hasn’t replied.

a ‘ve texted

b ‘ve been texting

5 _________ my popcorn? The box half empty!

a Have you eaten

b Have you been eating

6 Is dinner ready yet? You _________ for hours!

a ‘ve cooked

b ‘ve been cooking

7 I’m really enjoying this novel, but I _________ all of it.

a haven’t understood

b haven’t been understanding

Hướng dẫn:

* Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect):

– Cấu trúc: S + have/has + past participle (V3).

– Sử dụng:

+ Diễn đạt về hành động hoặc sự kiện đã xảy ra trong quá khứ và ảnh hưởng đến thời điểm hiện tại.

+ Chỉ thời gian không xác định, không rõ hoặc kéo dài đến hiện tại.

* Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn (Present Perfect Continuous):

– Cấu trúc: S + have/has + been + V-ing (present participle).

– Sử dụng:

+ Diễn đạt về một hành động bắt đầu ở một thời điểm trong quá khứ và tiếp tục cho đến hiện tại.

+ Nhấn mạnh vào sự liên tục, sự kéo dài của hành động.S

Lời giải:

1 You’re two hours late! What have you been doing all afternoon?

(Bạn đến muộn hai tiếng! Bạn đã làm gì suốt buổi chiều vậy?)

2 This farm has belonged to our family for two centuries.

(Trang trại này đã thuộc về gia đình chúng tôi được hai thế kỷ.)

3 ‘I send you an email.’ ‘Really? I haven’t received it.’

(‘Tôi gửi cho bạn một email.’ ‘Thật sao? Tôi chưa nhận được nó.”)

4 Is Tom OK? I’ve texted him three times this week, but he hasn’t replied.

(Tom có ổn không? Tôi đã nhắn tin cho anh ấy ba lần trong tuần này nhưng anh ấy vẫn chưa trả lời.)

5 Have you been eating my popcorn? The box half empty!

(Bạn đã ăn bỏng ngô của tôi hr? Hộp trống một nửa!)

6 Is dinner ready yet? You’ve been cooking for hours!

(Bữa tối đã sẵn sàng chưa? Bạn đã nấu ăn hàng giờ rồi!)

7 I’m really enjoying this novel, but I haven’t understood all of it.

(Tôi thực sự thích cuốn tiểu thuyết này nhưng tôi chưa hiểu hết nó.)