Hướng dẫn giải Bài 2 6d. Speaking – Unit 6 – SBT Tiếng Anh 11 Bright. Tham khảo: *Nghĩa của từ vựng.
Câu hỏi/Đề bài:
2. Fill in each gap with shelters, healthcare, families, meals, opportunities or laws.
(Điền vào mỗi khoảng trống với các từ shelters, healthcare, families, meals, opportunities hoặc laws)
1 Children who get sick can get free _______ in this country.
2 The kitchen hands out 100 free _______ per day.
3 Make donations of clothing for us to give to poor _______
4 The government needs to pass _______ that stop the unfair treatment of people from other nations.
5 It’s racism when people don’t have equal _______ because of their skin colour.
6 We need to build five new 100-person _______ to house all the homeless in this city.
Hướng dẫn:
*Nghĩa của từ vựng
shelters (n): nơi trú ẩn
healthcare (n): chăm sóc sức khỏe
families (n): các gia đình
meals (n): bữa ăn
opportunities (n): những cơ hội
laws (n): pháp luật
Lời giải:
1 Children who get sick can get free healthcare in this country.
(Trẻ em bị bệnh có thể được chăm sóc sức khỏe miễn phí tại quốc gia này.)
2 The kitchen hands out 100 free meals per day.
(Nhà bếp phát 100 suất ăn miễn phí mỗi ngày.)
3 Make donations of clothing for us to give to poor families.
(Quyên góp quần áo để chúng tôi tặng cho những gia đình nghèo.)
4 The government needs to pass laws that stop the unfair treatment of people from other nations.
(Chính phủ cần thông qua luật ngăn chặn việc đối xử bất công với người dân từ các quốc gia khác.)
5 It’s racism when people don’t have equal opportunities because of their skin colour.
(Đó là phân biệt chủng tộc khi mọi người không có cơ hội bình đẳng vì màu da của họ.)
6 We need to build five new 100-person shelters to house all the homeless in this city.
(Chúng ta cần xây dựng năm nơi trú ẩn mới có sức chứa 100 người để làm nơi ở cho tất cả những người vô gia cư trong thành phố này.)