Trả lời II. Vocabulary Bài 2 Test Yourself 1 – Test Yourself 1 – SBT Tiếng Anh 10 Global Success (Kết nối tri thức).
Câu hỏi/Đề bài:
Choose the best answers to complete the sentences. (5 pts)
(Chọn các câu trả lời đúng nhất để hoàn thành các câu. (5 điểm))
12. While my aunt is the breadwinner, my uncle is the_______.
A. housekeeper
B. housemother
C. homeowner
D. homemaker
13. I don’t think I can put up with people who drop_______ in public places.
A. rubbish
B. waste
C. litter
D. leftover
14. To save_______ and reduce our carbon footprints we should turn off all our appliances when we don’t use them.
A. light
B. energy
C. life
D. environment
15. Our music teacher has been invited to be a_______ in many music competitions and talent shows
A. fan
B. competitor
C. contestant
D. judge
16. American singer Michael Jackson mode a record when he had got 13 Billboard Hot 100 number one _______.
A. singles
B. single
C. singer
D. singers
Lời giải:
12. D
While my aunt is the breadwinner, my uncle is the homemaker.
(Trong khi dì tôi là trụ cột gia đình, thì chú tôi là người nội trợ.)
Giải thích: “homemaker” (nội trợ)- người quản lý việc nhà thường được so sánh với “breadwinner” (trụ cột gia đình) – người kiếm tiền.
13. C
I don’t think I can put up with people who drop litter in public places.
(Tôi không nghĩ mình có thể chịu đựng được những người vứt rác bừa bãi nơi công cộng.)
Giải thích: Từ duy nhất có nghĩa là những thứ đã qua sử dụng vứt ở nơi công cộng.
14. B
To save energy and reduce our carbon footprints we should turn off all our appliances when we don’t use them.
(Để tiết kiệm năng lượng và giảm lượng khí thải carbon, chúng ta nên tắt tất cả các thiết bị khi không sử dụng.)
Giải thích: Từ phù hợp duy nhất được sử dụng với ‘save’ (v) (tiết kiệm) để có ý nghĩa ở trong câu.
15. D
Our music teacher has been invited to be a judge in many music competitions and talent shows.
(Cô giáo dạy nhạc của chúng tôi đã được mời làm giám khảo trong nhiều cuộc thi âm nhạc và chương trình tài năng.)
Giải thích: Tất cả bốn từ đều là danh từ, nhưng chỉ có “judge” (giám khảo) phù hợp với ý nghĩa của cả câu.
16. A
American singer Michael Jackson mode a record when he had got 13 Billboard Hot 100 number -one singles.
(Ca sĩ người Mỹ Michael Jackson đã lập kỷ lục khi có 13 đĩa đơn quán quân Billboard Hot 100.)
Giải thích: Chỗ trống cần một danh từ sau mệnh đề “when he had got 13” (khi anh ta có 13 …) và nó phải là mọi thứ, không phải con người.