Giải chi tiết II. Vocabulary Bài 1 Test Yourself 1 – Test Yourself 1 – SBT Tiếng Anh 10 Global Success (Kết nối tri thức).
Câu hỏi/Đề bài:
Complete the sentences using the words in the box. (7 pts)
(Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng các từ trong hộp. (7 điểm))
family atmosphere eco-friendly housework perform music responsibility |
5. _______competitions can help develop participants’ singing careers.
6. Sharing housework teaches young people how to take_______
7. Participants will_______ live for an audience.
8. Everyone can reduce their carbon footprint and become more _______
9. Too much carbon dioxide in the _______can increase Earth’s average temperature.
10. Doing_______ as a family makes children feel they are members of a team.
11. _______ values affect children’s behaviour throughout life.
Lời giải:
5. Music competitions can help develop participants’ singing careers.
(Các cuộc thi âm nhạc có thể phát triển sự nghiệp ca hát của những người tham gia.)
Giải thích: chỉ “âm nhạc” mới có thể đi đôi với các cuộc thi để có ý nghĩa.
6. Sharing housework teaches young people how to take responsibility.
(Chia sẻ công việc nhà dạy cho người trẻ cách chịu trách nhiệm.)
Giải thích: chỉ từ này có thể đi cùng với “take”(v) để có ý nghĩa: take responsibility: chịu trách nhiệm
7. Participants will perform live for an audience.
(Người tham gia sẽ biểu diễn trực tiếp cho một khán giả.)
Giải thích: chỗ trống giữa’ will ‘và’ live ‘(adv) cần một động từ và từ “perform” (thực hiện) là động từ duy nhất trong các đáp án.
8. Everyone can reduce their carbon footprint and become more eco-friendly.
(Mọi người đều có thể giảm lượng khí thải carbon của họ và trở nên thân thiện hơn với môi trường.)
Giải thích: chỗ trống cần một tính từ và từ này là tính từ duy nhất trong các đáp án.
9. Too much carbon dioxide in the atmosphere can increase Earth’s average temperature.
(Quá nhiều carbon dioxide trong khí quyển có thể làm tăng nhiệt độ trung bình của Trái Đất.)
Giải thích: chỗ trống cần một danh từ và từ “atmosphere” (bầu không khí) phù hợp với nghĩa của cả câu.
10. Doing housework as a family makes children feel they are members of a team.
(Làm việc nhà như một gia đình khiến trẻ cảm thấy mình là thành viên của một tập thể.)
Giải thích: Danh từ duy nhất có thể đi cùng với “doing” (việc làm) để có ý nghĩa)
11. Family values affect children’s behaviour throughout life.
(Giá trị gia đình ảnh hưởng đến hành vi của trẻ em trong suốt cuộc đời.)
Giải thích: Cụm từ “family values” (giá trị gia đình) phù hợp với nghĩa của toàn câu.