Trang chủ Lớp 10 Tiếng Anh lớp 10 SBT Tiếng Anh 10 - Friends Global (Chân trời sáng tạo) Bài 4 3A. Vocabulary – Unit 3 SBT Tiếng Anh 10 –...

Bài 4 3A. Vocabulary – Unit 3 SBT Tiếng Anh 10 – Friends Global (Chân trời sáng tạo): Complete the adjectives for describing films. Use a, e, i, o, u and y. Tick (✓) eight adjectives that usually have a positive meaning when describing film and cross (✗)

Giải chi tiết Bài 4 3A. Vocabulary – Unit 3 – SBT Tiếng Anh 10 Friends Global (Chân trời sáng tạo). Gợi ý: boring: chán.

Câu hỏi/Đề bài:

4. Complete the adjectives for describing films. Use a, e, i, o, u and y. Tick (✓) eight adjectives that usually have a positive meaning when describing film and cross (✗) six that usually have a negative meaning.

(Hoàn thành các tính từ để mô tả phim. Sử dụng a, e, i, o, u và y. Đánh dấu (✓) tám tính từ thường có nghĩa tích cực khi mô tả phim và gạch chéo (✗) sáu tính từ thường có nghĩa tiêu cực.)

1. boring

2. __xc__t__ng

3. f__nn__

4. gr__pp__ng

5. c__nf__s__ng

6. c__nv__nc__ng

7. __mb__rr__ss__ng

8. __m__g__n__t__v__

9. sp__ct__c__l__r

10. __nr__ __l__st__c

11. sc__r__

12. __nt__r__st__ng

13. m__v__ng

14. v__ __l__nt

Hướng dẫn:

1. boring: chán

2 exciting: thú vị

3 funny: vui nhộn

4 gripping: lôi cuốn

5 confusing: bối rối, khó hiểu

6 convincing: thuyết phục

7 embarrassing: ngượng ngùng

8. imaginative: giàu tưởng tượng

9 spectacular: đẹp mắt

10 unrealistic: không thực tế

11 scary: đáng sợ

12 interesting: thú vị

13 moving: xúc động

14 violent: bạo lực

Lời giải:

• positive: exciting, funny, gripping, convincing, imaginative, spectacular, interesting, moving.

(tích cực: thú vị, hài hước, hấp dẫn, thuyết phục, giàu trí tưởng tượng, ngoạn mục, thú vị, cảm động)

• negative: boring, confusing, embarrassing, unrealistic, scary, violent

(tiêu cực: nhàm chán, khó hiểu, xấu hổ, phi thực tế, đáng sợ, bạo lực)