Giải chi tiết Bài 3 3A. Vocabulary – Unit 3 – SBT Tiếng Anh 10 Friends Global (Chân trời sáng tạo).
Câu hỏi/Đề bài:
3. Which words from exercises 1 and 2 are TV programmes only, never films? Which could be either films or TV programmes?
(Những từ nào trong bài tập 1 và 2 chỉ là chương trình TV, không bao giờ là phim? Cái nào có thể là phim hoặc chương trình truyền hình?)
Only TV: chat show, ______________________ , ______________________, ______________________, ______________________, ______________________
TV or film: comedy, ______________________, ______________________, ______________________ , ______________________ , ______________________ , ______________________ , ______________________ , ______________________ , ______________________ , ______________________ , ______________________
Lời giải:
– Only TV: game show; reality show; soap opera; sitcom; news bulletin
(Chỉ là chương trình trên TV: game show; chương trình thực tế; phim truyền hình dài tập; hài kịch; bản tin)
– TV or film: documentary; romantic comedy; period drama; action film; thriller; science fiction film; fantasy film; western; horror film; musical; animation.
(TV hoặc phim: phim tài liệu; hài kịch lãng mạn; phim dài tập; phim hành động giật gân; phim khoa học viễn tưởng; phim giả tưởng; miền Tây; phim kinh dị; âm nhạc; hoạt hình.)