Trang chủ Lớp 10 Tiếng Anh lớp 10 SBT Tiếng Anh 10 - English Discovery Câu 4: 1.2. Grammar – Unit 1 SBT Tiếng Anh 10 –...

Câu 4: 1.2. Grammar – Unit 1 SBT Tiếng Anh 10 – English Discovery: Rewrite the sentences beginning with the subjects given in brackets. (Viết lại các câu bắt đầu bằng các đối tượng được cho trong ngoặc

Trả lời Câu 4: 1.2. Grammar – Unit 1 – SBT Tiếng Anh 10 English Discovery.

Câu hỏi/Đề bài:

4. Rewrite the sentences beginning with the subjects given in brackets.

(Viết lại các câu bắt đầu bằng các đối tượng được cho trong ngoặc.)

1. I clean and mop the floor every Sunday morning. (She)

(Tôi dọn dẹp và lau sàn vào mỗi sáng Chủ nhật.)

2. My father doesn’t fix things in the house. (I)

(Cha tôi không sửa chữa mọi thứ trong nhà.)

3. They have a dog, and they feed the dog twice a day. (He)

(Họ có một con chó, và họ cho con chó ăn hai lần một ngày.)

4. My grandparents do gardening every afternoon. (My father)

(Ông bà tôi làm vườn vào mỗi buổi chiều.)

5. Do your parents split the household chores equally? (Your family)

(Bố mẹ bạn có chia đều công việc nhà không?)

6. Do you and your brother help with the housework? (Your sister)

(Bạn và anh trai có giúp đỡ việc nhà không?)

7. Does Ms Linh do the laundry every week? (You)

(Cô Linh có giặt đồ hàng tuần không?)

8. Mr Long never does any household chores. (Their children)

(Anh Long không bao giờ làm việc nhà.)

Lời giải:

1. She cleans and mops the floor every Sunday.

(Cô ấy dọn dẹp và lau sàn vào Chủ nhật hàng tuần.)

Giải thích: Chủ ngữ “she” (cô ấy) là số ít nên động từ “clean” (dọn dẹp) và “mop” (lau) thêm “-s” => cleans; mops

2. I don’t fix things in the house.

(Tôi không sửa chữa mọi thứ trong nhà.)

Giải thích: Chủ ngữ “I” (tôi) nên trong câu phủ định dùng trợ động từ “don’t” và động từ “fix” (sửa chữa) ở dạng nguyên thể.

3. He has a dog, and he feeds the dog twice a day.

(Anh ấy có một con chó, và anh ấy cho con chó ăn hai lần một ngày.)

Giải thích: Chủ ngữ “he” (anh ấy) là số ít nên động từ “have” (có) => has; và “feed” (cho ăn) thêm “-s” => feeds

4. My father does gardening every afternoon.

(Cha tôi làm vườn vào mỗi buổi chiều.)

Giải thích: Chủ ngữ “my father” (cha tôi) là số ít nên động từ “do” thêm “-es” => does

5. Does your family split the household chores equally?

(Gia đình bạn có chia đều công việc gia đình không?)

Giải thích: Chủ ngữ “your family” (gia đình bạn) là số ít nên trong câu phủ định ta dùng trợ động từ “does”; động từ “split” (chia) ở dạng nguyên thể.

6. Does your sister help with the housework?

(Em gái của bạn có giúp việc nhà không?)

Giải thích: Chủ ngữ “your sister” (em gái bạn) là số ít nên trong câu phủ định ta dùng trợ động từ “does”; động từ “help” (giúp) ở dạng nguyên thể.

7. Do you do the laundry every week?

(Bạn có giặt quần áo hàng tuần không?)

Giải thích: Chủ ngữ “you” (bạn) là số nhiều nên trong câu phủ định ta dùng trợ động từ “do”; động từ “do ” (làm) ở dạng nguyên thể.

8. Their children never do any household chores.

(Những đứa trẻ của họ không bao giờ làm bất kỳ việc nhà nào.)

Giải thích: Chủ ngữ “Their children” (những đứa trẻ của họ) là số nhiều nên động từ “do” (làm) ở dạng nguyên thể.