Trang chủ Lớp 10 Tiếng Anh lớp 10 SBT Tiếng Anh 10 - English Discovery Câu 4: 1.3. Listening – Unit 1 SBT Tiếng Anh 10 –...

Câu 4: 1.3. Listening – Unit 1 SBT Tiếng Anh 10 – English Discovery: Listen again and choose the correct answer. (Nghe lại và chọn câu trả lời đúng

Đáp án Câu 4: 1.3. Listening – Unit 1 – SBT Tiếng Anh 10 English Discovery.

Câu hỏi/Đề bài:

Listen again and choose the correct answer.

(Nghe lại và chọn câu trả lời đúng.)

1. What does recent study show about the roles of men and women in the family?

(Nghiên cứu gần đây cho thấy điều gì về vai trò của nam giới và phụ nữ trong gia đình?)

A. Women do most of the housework.

(Phụ nữ làm hầu hết các công việc nhà.)

B. Men are the only breadwinners.

(Đàn ông là trụ cột duy nhất trong gia đình.)

C. Both men and women can do housework and earn money.

(Nam và nữ đều có thể làm việc nhà và kiếm tiền.)

2. Who mainly took care of the children in the past?

(Ai là người chủ yếu chăm sóc các em trong quá khứ?)

A. husbands (những người chồng)

B. wives (những người vợ)

C. housemaids (người giúp việc nhà)

3. What do most people agree about housework nowadays?

(Điều gì hầu hết mọi người đồng ý về công việc nhà hiện nay?)

A. All family members should join hands to do housework.

(Mọi thành viên trong gia đình nên chung tay làm việc nhà.)

B. Men should be responsible for most of the housework.

(Đàn ông nên chịu trách nhiệm về hầu hết các công việc nhà.)

C. Children have to do housework.

(Trẻ em phải làm việc nhà.)

4. According to Dr. Theresa, what can small children do to help with the chores?

(Theo Tiến sĩ Theresa, trẻ nhỏ có thể làm gì để giúp đỡ công việc nhà?)

A. They can do the laundry(Họ có thể giặt quần áo)

B. They can do the washing-up. (Họ có thể rửa bát)

C. They can take the rubbish out. (Họ có thể đi đổ rác)

5. According to Dr. Theresa, which statement is true about families that share housework?

(Theo Tiến sĩ Theresa, câu nói nào đúng về gia đình chia sẻ việc nhà?)

A. They are happier than families that don’t share.

(Họ hạnh phúc hơn những gia đình không chia sẻ.)

B. They are more likely to have disagreements.

(Họ có nhiều khả năng xảy ra bất đồng.)

C. They don’t like doing the housework.

(Họ không thích làm việc nhà.)

Lời giải:

  1. C

  1. B

  1. A

  1. C

  1. A

1. C

Thông tin: A recent study has shown that the old notions of who does what in families may be less clear now. Nowadays, their roles are mixed.

(Một nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng những quan niệm cũ về ai làm gì trong gia đình có thể ít rõ ràng hơn bây giờ. Ngày nay, vai trò của họ là hỗn hợp.)

2. B

Thông tin: In the past, only women were responsible for looking after the children.

(Trước đây, chỉ có phụ nữ mới chịu trách nhiệm chăm sóc con cái. )

3. A

Thông tin: Most people agree that all family members should help with the housework.

(Hầu hết mọi người đều đồng ý rằng tất cả các thành viên trong gia đình nên giúp việc nhà.)

4. C

Thông tin: For example, small children can do some simple chores, such as taking the rubbish out, cleaning tables, or folding clothes.

(Ví dụ, trẻ nhỏ có thể làm một số việc nhà đơn giản, chẳng hạn như đổ rác, lau bàn hoặc gấp quần áo.)

5. A

Thông tin: However, experts have found that families that divide the housework equally, are happier than those that don’t.

(Tuy nhiên, các chuyên gia đã phát hiện ra rằng những gia đình chia đều việc nhà sẽ hạnh phúc hơn những gia đình không chia đều.)