Trả lời Bài 3 Hello! trang 7 – Hello! (trang 7) – SBT Tiếng Anh 10 Bright. Gợi ý: Cấu trúc câu hỏi: Wh-question + (N) + trợ từ + S +V?.
Câu hỏi/Đề bài:
Grammar
Wh-questions
3. Complete the following exchanges with the correct question words: Who, Where, Which, Whose, When, How many, How long, How often or How much.
(Hoàn thành những câu trao đổi với từ để hỏi chính xác: Who, Where, Which, Whose, When, How many, How long, How often hoặc How much.)
1. A: ___________ bicycle is this?
B: It’s Jack’s.
2. A: ___________ colour do you prefer, red, or blue?
B: Blue. It’s my favourite colour.
3. A: _______________ is the final excam?
B: Next Tuesday.
4. A: ________________ does it take to get home?
B:About 30 minutes by bus
5. A: ________________ do you go to the beach?
B: Once a month.
6. A: ________________ is at the door?
B: It’s Mrs Jenkins from next door.
7. A: _____________ milk would you like?
B: Oh, no milk for me, thanks.
8. A: ______________ people are at the park now?
B: Not many.
9. A: _________________ is Michael?
B: He’s still in his bedroom doing his homework.
Hướng dẫn:
Cấu trúc câu hỏi: Wh-question + (N) + trợ từ + S +V?
Trong đó:
How long: bao lâu
How often: bao lâu một lần
How much + N(không đếm được): bao nhiêu
Who: ai
Where: ở đâu
Which: cái nào
Whose + N: của ai
When: khi nào
How many + N(số nhiều): bao nhiêu
Lời giải:
1. Whose |
2. Which |
3. When |
4. How long |
5. How often |
6. Who |
7. How much |
8. How many |
9. Where |
1. A: Whose bicycle is this?
(Đây là xe của ai?)
B: It’s Jack’s.
(Nó là của Jack.)
2. A: Which colour do you prefer, red, or blue?
(Bạn thích màu nào hơn, đỏ hay xanh lam?)
B: Blue. It’s my favourite colour.
(Xanh. Nó là màu ưu thích của tôi.)
3. A: When is the final exam?
(Khi nào là kỳ thi cuối kỳ?)
B: Next Tuesday.
(Thứ Tư tuần sau.)
4. A: How long does it take to get home?
(Mất bao lâu để về đến nhà?)
B: About 30 minutes by bus.
(Khoảng 30 phút bằng xe buýt.)
5. A: How often do you go to the beach?
(Bạn thường đi biển bao lâu một lần?)
B: Once a month.
(Một tháng một lần.)
6. A: Who is at the door?
(Ai ở cửa kìa?)
B: It’s Mrs Jenkins from next door.
(Là bà Jenkinds ở nhà bên.)
7. A: How much milk would you like?
(Bạn muốn bao nhiêu sữa?)
B: Oh, no milk for me, thanks.
(Ồ, tôi không cần sữa, cảm ơn.)
8. A: How many people are at the park now?
(Có bao nhiêu người ở công viên, bây giờ?)
B: Not many.
(Không nhiều.)
9. A: Where is Michael?
(Michael ở đâu?)
B: He’s still in his bedroom doing his homework.
(Anh ấy vẫn ở trong phòng ngủ đang làm bài tập của anh ấy.)