Trang chủ Lớp 10 Tiếng Anh lớp 10 SBT Tiếng Anh 10 - Bright Bài 2 Hello! trang 7 – Hello! (trang 7) SBT Tiếng Anh...

Bài 2 Hello! trang 7 – Hello! (trang 7) SBT Tiếng Anh 10 – Bright: Places in town (Các địa điểm trong thị trấn) Match the definitions (1-8) with the places below. (Nối các định nghĩa 1 – 8 với các địa điểm bên dưới

Đáp án Bài 2 Hello! trang 7 – Hello! (trang 7) – SBT Tiếng Anh 10 Bright. Tham khảo: bank (n): ngân hàng.

Câu hỏi/Đề bài:

Places in town (Các địa điểm trong thị trấn)

2. Match the definitions (1-8) with the places below.

(Nối các định nghĩa 1 – 8 với các địa điểm bên dưới.)

bank sports centre cinema shopping centre museum police station stadium hospital

1. You watch a film there.

2. You see a doctor there.

3. You change money there.

4. You meet policemen.

5. You watch a football match there.

6. You see statues there.

7. You buy new clothes there.

8. You practise karate there.

__________

__________

__________

__________

__________

__________

__________

__________

Hướng dẫn:

bank (n): ngân hàng

sports centre (n): trung tâm thể thao

cinema (n): rạp chiếu phim

shopping centre (n): trung tâm mua sắm

museum (n): bảo tàng

police station (n): đồn cảnh sát

stadium (n): sân vận động

hopital (n): bệnh viện

Lời giải:

1. cinema

2. hospital

3. bank

4. police station

5. stadium

6. museum

7. shopping centre

8. sports centre

1. You watch a film there. -> cinema

(Bạn xem phim ở đây. -> rạp chiếu phim)

2. You see a doctor there. -> hospital

(Bạn gặp bác sĩ ở đây. -> bệnh viện)

3. You change money there. -> bank

(Bạn đổi tiền ở đây. -> ngân hàng)

4. You meet policemen there. -> police station

(Bạn gặp cảnh sát ở đây. -> đồn cảnh sát)

5. You watch a football match there. -> stadium

(Bạn xem mỗi trận bóng đá ở đây. -> sân vận động)

6. You see statues there. -> museum

(Bạn nhìn thấy những bức tượng ở đây. -> bảo tàng)

7. You buy new clothes there. -> shopping centre

(Bạn mua những bộ quần áo mới ở đây. -> trung tâm mua sắm)

8. You practise karate there. -> sports centre

(Bạn luyện tập karate ở đây. -> trung tâm thể thao)