Đăng nhập
Trang chủ
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Đăng nhập
Welcome!
Log into your account
your username
your password
Forgot your password?
Privacy Policy
Password recovery
Recover your password
your email
Search
Đăng nhập
Welcome! Log into your account
your username
your password
Forgot your password? Get help
Privacy Policy
Password recovery
Recover your password
your email
A password will be e-mailed to you.
Trang chủ
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Trang chủ
Lớp 6
Tiếng Anh lớp 6
SBT Tiếng Anh 6 - Friends plus (Chân trời sáng tạo)
Vocabulary: Countries and nationalities (Starter Unit – SBT Tiếng Anh 6 – Friends plus Chân trời sáng tạo)
Vocabulary: Countries and nationalities (Starter Unit – SBT Tiếng Anh 6 – Friends plus Chân trời sáng tạo)
Bài 1 Vocabulary
: Countries and nationalities – Starter Unit SBT Tiếng Anh 6 – Friends plus (Chân trời sáng tạo): Choose the correct country. (Chọn quốc gia đúng.) Flag quiz- Name countries (Câu đố về quốc kỳ- Gọi tên các quốc gia) 1. the UK Egypt c. Australia d...
Bài 2 Vocabulary
: Countries and nationalities – Starter Unit SBT Tiếng Anh 6 – Friends plus (Chân trời sáng tạo): Complete the sentences with the country or nationality. (Hoàn thành các câu với quốc gia hoặc quốc tịch...
Bài 3 Vocabulary
: Countries and nationalities – Starter Unit SBT Tiếng Anh 6 – Friends plus (Chân trời sáng tạo): Introduce the people and their nationality. (Giới thiệu người và quốc tịch của họ.) My name’s Naomi. I’m from Japan. (Mình tên là Naomi. Mình đến từ Nhật Bản...
Bài 4 Vocabulary
: Countries and nationalities – Starter Unit SBT Tiếng Anh 6 – Friends plus (Chân trời sáng tạo): Write sentences with countries and nationalities. Use the given words to help you. (Viết câu với các quốc gia và quốc tịch...