Trả lời Bài 4 Vocabulary: Countries and nationalities – Starter Unit – SBT Tiếng Anh 6 Friends plus (Chân trời sáng tạo). Hướng dẫn: cousin: anh, chị, em họ.
Câu hỏi/Đề bài:
4. Write sentences with countries and nationalities. Use the given words to help you.
(Viết câu với các quốc gia và quốc tịch. Sử dụng những từ đã cho để giúp bạn.)
cousin currency film star flag food friend school friend sports star teacher |
My school friend, Ahmed, is from Egypt.
(Bạn học của tôi, Ahmed, đến từ Ai Cập.)
The Turkish flag is red and white.
(Cờ Thổ Nhĩ Kỳ thì màu đỏ và trắng.)
Hướng dẫn:
– cousin: anh, chị, em họ
– currency: tiền tệ
– film star: ngôi sao điện ảnh
– flag: cờ
– food: đồ ăn
– friend: bạn
– school friend: bạn học
– sports star: ngôi sao thể thao
– teacher: giáo viên
Lời giải:
1. My cousin is from Japan.
(Anh họ của tôi đến từ Nhật Bản.)
2. Rosy loves Italian food.
(Rosy rất thích đồ ăn Ý.)
3. My school friends can speak Chinese.
(Bạn bè ở trường của tôi có thể nói tiếng Trung.)
4. My favourite film star is American.
(Ngôi sao điện ảnh yêu thích của tôi là người Mỹ.)
5. The Vietnamese Dong is the currency of Viet Nam.
(Đồng Việt Nam là tiền tệ của Việt Nam.)
6. My English teacher is really helpful.
(Giáo viên tiếng Anh của tôi thật tốt bụng.)
7. Tony’s favourite sports star is from Brazil.
(Ngôi sao thể thao yêu thích của Tony đến từ Brazil.)