Đăng nhập
Trang chủ
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Đăng nhập
Welcome!
Log into your account
your username
your password
Forgot your password?
Privacy Policy
Password recovery
Recover your password
your email
Search
Đăng nhập
Welcome! Log into your account
your username
your password
Forgot your password? Get help
Privacy Policy
Password recovery
Recover your password
your email
A password will be e-mailed to you.
Trang chủ
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Trang chủ
Lớp 4
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh 4 - Global Success
Unit 2: Time and daily routines (Tiếng Anh 4 – Global Success)
Unit 2: Time and daily routines (Tiếng Anh 4 – Global Success)
Lesson 1
Lesson 2
Lesson 3
Từ vựng
Ngữ pháp
Bài 1 Lesson 1 – Unit 2 (trang 16, 17) Tiếng Anh 4 – Global Success
: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và nhắc lại.) What time is it? (Bây giờ là mấy giờ? ) It’s eight thirty. (Bây giờ là 8 rưỡi...
Bài 2 Lesson 1 – Unit 2 (trang 16, 17) Tiếng Anh 4 – Global Success
: Listen, point and say. (Nghe, chỉ và nói.)...
Bài 3 Lesson 1 – Unit 2 (trang 16, 17) Tiếng Anh 4 – Global Success
: Let’s talk. (Hãy nói.) – Cấu trúc hỏi giờ...
Bài 4 Lesson 1 – Unit 2 (trang 16, 17) Tiếng Anh 4 – Global Success
: Listen and tick. (Nghe và tick.)...
Bài 5 Lesson 1 – Unit 2 (trang 16, 17) Tiếng Anh 4 – Global Success
: Look, complete and read. (Nhìn, hoàn thành và đọc.)...
Bài 6 Lesson 1 – Unit 2 (trang 16, 17) Tiếng Anh 4 – Global Success
: Let’s play. (Hãy cùng chơi.)...
Bài 1 Lesson 2 – Unit 2 (trang 18, 19) Tiếng Anh 4 – Global Success
: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và nhắc lại.) What time do you get up? (Bạn thức dậy lúc mấy giờ? ) I get up at six o’clock...
Bài 2 Lesson 2 – Unit 2 (trang 18, 19) Tiếng Anh 4 – Global Success
: Listen, point and say. (Nghe, chỉ và nói.)...
Bài 4 Lesson 2 – Unit 2 (trang 18, 19) Tiếng Anh 4 – Global Success
: Listen and number. (Nghe và đánh số.)...
Bài 5 Lesson 2 – Unit 2 (trang 18, 19) Tiếng Anh 4 – Global Success
: Look, complete and read. (Nhìn, hoàn thành và viết.)...
1
2
Trang 1 / 2