Đăng nhập
Trang chủ
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Đăng nhập
Welcome!
Log into your account
your username
your password
Forgot your password?
Privacy Policy
Password recovery
Recover your password
your email
Search
Đăng nhập
Welcome! Log into your account
your username
your password
Forgot your password? Get help
Privacy Policy
Password recovery
Recover your password
your email
A password will be e-mailed to you.
Trang chủ
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Trang chủ
Lớp 4
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh 4 - Global Success
Unit 2: Time and daily routines (Tiếng Anh 4 – Global Success)
Unit 2: Time and daily routines (Tiếng Anh 4 – Global Success)
Lesson 1
Lesson 2
Lesson 3
Từ vựng
Ngữ pháp
Bài 6 Lesson 2 – Unit 2 (trang 18, 19) Tiếng Anh 4 – Global Success
: Let’s sing. (Hãy hát cùng nhau.)...
Bài 1 Lesson 3 – Unit 2 (trang 20, 21) Tiếng Anh 4 – Global Success
: Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại.) t get What time do you get up? d bed What time do you go to bed?...
Bài 2 Lesson 3 – Unit 2 (trang 20, 21) Tiếng Anh 4 – Global Success
: Listen and circle. (Nghe và khoanh tròn.) I _______ at six thirty. get up chat with my friends c. read a book I _____ at five forty-five...
Bài 3 Lesson 3 – Unit 2 (trang 20, 21) Tiếng Anh 4 – Global Success
: Let’s chant. (Hãy cùng hát theo.)...
Bài 4 Lesson 3 – Unit 2 (trang 20, 21) Tiếng Anh 4 – Global Success
: Read and match. (Đọc và nối.) I am a pupil at Hoa Lan Primary School. I get up at six o’clock. I wash my face and clean my teeth...
Bài 5 Lesson 3 – Unit 2 (trang 20, 21) Tiếng Anh 4 – Global Success
: Let’s write. (Hãy viết.) I get up at _______. I have break fast at __________. I go to school at ________. What about you?...
Bài 6 Lesson 3 – Unit 2 (trang 20, 21) Tiếng Anh 4 – Global Success
: Project (Dự án.) – Kể cho các lớp nghe về những công việc em làm hằng ngày...
Từ vựng Unit 2 – Tiếng Anh 4 Global Success
: UNIT TIME AND DAILY ROUTINES (Thời gian và những thói quen hằng ngày) 1. get up : (v phr.): thức dậy Spelling: /gɛt ʌp/ Example: I get up at six...
Ngữ pháp Unit 2 – Tiếng Anh 4 Global Success
: Hỏi – đáp về giờ giấc : What time is it? (Bây giờ là mấy giờ? ): It’s + giờ. (Bây giờ là ….) 2...
1
2
Trang 2 / 2