Đăng nhập
Trang chủ
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Đăng nhập
Welcome!
Log into your account
your username
your password
Forgot your password?
Privacy Policy
Password recovery
Recover your password
your email
Search
Đăng nhập
Welcome! Log into your account
your username
your password
Forgot your password? Get help
Privacy Policy
Password recovery
Recover your password
your email
A password will be e-mailed to you.
Trang chủ
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Trang chủ
Lớp 10
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh 10 - Bright
Từ vựng (Unit 8: Technology and inventions – Tiếng Anh 10 – Bright)
Từ vựng (Unit 8: Technology and inventions – Tiếng Anh 10 – Bright)
Unit 8 Từ vựng – Tiếng Anh 10 Bright
: Unit opener 1. invention : (n) phát minh Spelling: /ɪnˈvenʃn/ Example: The world changed rapidly after the invention of the phone. Translate...