Đăng nhập
Trang chủ
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Đăng nhập
Welcome!
Log into your account
your username
your password
Forgot your password?
Privacy Policy
Password recovery
Recover your password
your email
Search
Đăng nhập
Welcome! Log into your account
your username
your password
Forgot your password? Get help
Privacy Policy
Password recovery
Recover your password
your email
A password will be e-mailed to you.
Trang chủ
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Trang chủ
Lớp 10
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh 10 - Bright
Từ vựng (Unit 1: Round the clock – Tiếng Anh 10 – Bright)
Từ vựng (Unit 1: Round the clock – Tiếng Anh 10 – Bright)
Unit 1 Từ vựng – Tiếng Anh 10 Bright
: Unit opener 1. routine : (n) thói quen Spelling: /ruːˈtiːn/ Example: My daily routines. Translate: Thói quen hàng ngày của tôi. 2. take a nap : (n) ngủ trưa Spelling...