Đăng nhập
Trang chủ
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Đăng nhập
Welcome!
Log into your account
your username
your password
Forgot your password?
Privacy Policy
Password recovery
Recover your password
your email
Search
Đăng nhập
Welcome! Log into your account
your username
your password
Forgot your password? Get help
Privacy Policy
Password recovery
Recover your password
your email
A password will be e-mailed to you.
Trang chủ
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Trang chủ
Lớp 8
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh 8 - Friends Plus
Từ vựng (Unit 1: Fads and fashions – Tiếng Anh 8 – Friends Plus)
Từ vựng (Unit 1: Fads and fashions – Tiếng Anh 8 – Friends Plus)
Unit 1. Fads and fashions Từ vựng – Tiếng Anh 8 Friends Plus
: I. VOCABULARY 1. craze : (n) sự ham mê Spelling: /kreɪz/”> Example: She has a craze for collecting stamps. Translate: Cô ấy có một sự say mê về sưu tập tem...