Đăng nhập
Trang chủ
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Đăng nhập
Welcome!
Log into your account
your username
your password
Forgot your password?
Privacy Policy
Password recovery
Recover your password
your email
Search
Đăng nhập
Welcome! Log into your account
your username
your password
Forgot your password? Get help
Privacy Policy
Password recovery
Recover your password
your email
A password will be e-mailed to you.
Trang chủ
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Trang chủ
Lớp 6
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh 6 - English Discovery
1.5 (Unit 1: People are people – Tiếng Anh 6 – English Discovery)
1.5 (Unit 1: People are people – Tiếng Anh 6 – English Discovery)
Bài 1 1.5 – Unit 1 Tiếng Anh 6 – English Discovery
: Look at the pictures and read the blog. In your opinion, which person (A-D) has got a nice style? (Nhìn các bức tranh và đọc blog. Theo em...
Bài 2 1.5 – Unit 1 Tiếng Anh 6 – English Discovery
: Listen and match the names with pictures A-D. (Nghe và nối tên với bức trang A-D.) 1. Duncan 3. Sam Marc 4...
Bài 3 1.5 – Unit 1 Tiếng Anh 6 – English Discovery
: Listen again. Mark the sentences T (true) or F (false). (Nghe lại. Đánh dấu câu T (đúng) hoặc F (sai). Chrissy is a fan of Donna’s hair...
Bài 4 1.5 – Unit 1 Tiếng Anh 6 – English Discovery
: Study the Vocabulary box. Complete the sentences about the people in the photos. (Nghiên cứu khung Từ vựng. Hoàn thành các câu về những người trong các bức ảnh...
Bài 5 1.5 – Unit 1 Tiếng Anh 6 – English Discovery
: DICTATION Listen to a recording about Chrissy. Listen again and write down what you hear. Then make similar sentences about yourself. (Thống kê. Nghe bài ghi âm về Chrissy...
Bài 6 1.5 – Unit 1 Tiếng Anh 6 – English Discovery
: Order the words to make compliments. Listen and check. (Sắp xếp theo thứ tự các từ để tạo thành lời khen. Nghe và kiểm tra.) 1...
Bài 7 1.5 – Unit 1 Tiếng Anh 6 – English Discovery
: In pairs, make compliments about your partner’s clothes. Use Exercise 6 to help you. Be nice! (Theo cặp, đưa ra lời khen về quần áo của bạn em...
Từ vựng 1.5 – Unit 1 Tiếng Anh 6 – English Discovery
: clothes (n): quần áo footwear (n): giày dép (nói chung) 3. dress (n): váy (liền thân) 4. hat (n): mũ 5. jacket (n): áo khoác 6. jeans (n)...