Đăng nhập
Trang chủ
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Đăng nhập
Welcome!
Log into your account
your username
your password
Forgot your password?
Privacy Policy
Password recovery
Recover your password
your email
Search
Đăng nhập
Welcome! Log into your account
your username
your password
Forgot your password? Get help
Privacy Policy
Password recovery
Recover your password
your email
A password will be e-mailed to you.
Trang chủ
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Trang chủ
Lớp 6
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh 6 - English Discovery
1.3 (Unit 1: People are people – Tiếng Anh 6 – English Discovery)
1.3 (Unit 1: People are people – Tiếng Anh 6 – English Discovery)
Bài 1 1.3 – Unit 1 Tiếng Anh 6 – English Discovery
: CLASS VOTE Who is your favourite actor/ actress? (Bình chọn trong lớp. Ai là nam diễn viên/ nữ diễn viên yêu thích của em?...
Bài 2 1.3 – Unit 1 Tiếng Anh 6 – English Discovery
: Match photos A-D below with the sentences 1-4. Read the text and check. (Nối các bức ảnh A-D bên dưới với các câu 1-4. Đọc văn bản và kiểm tra...
Bài 3 1.3 – Unit 1 Tiếng Anh 6 – English Discovery
: Read the text again. Mark the sentences ✓ (right), x (wrong) or ? (doesn’t say). (Đọc lại văn bản. Đánh dấu ✓ (đúng), x (sai) hoặc ?...
Bài 4 1.3 – Unit 1 Tiếng Anh 6 – English Discovery
: Study the Vocabulary box. Find the words in the text. How do you say the words in your language? (Nghiên cứu khung Từ vựng. Tìm các từ trong văn bản...
Bài 5 1.3 – Unit 1 Tiếng Anh 6 – English Discovery
: In pairs, write sentences about the people you know. Use adjectives from the Vocabulary box. (Thep cặp, viết các câu về những người em biết...
Bài 6 1.3 – Unit 1 Tiếng Anh 6 – English Discovery
: Choose the correct options to make the sentences true for you. You can choose more than one option. In groups, compare your answers...
Từ vựng 1.3 – Unit 1 Tiếng Anh 6 – English Discovery
: brave (a): dũng cảm clever (a): thông minh 3. friendly (a): thân thiện 4. funny (a): hài hước 5. nervous (a): lo lắng 6. nice (a): tốt bụng 7...