Đăng nhập
Trang chủ
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Đăng nhập
Welcome!
Log into your account
your username
your password
Forgot your password?
Privacy Policy
Password recovery
Recover your password
your email
Search
Đăng nhập
Welcome! Log into your account
your username
your password
Forgot your password? Get help
Privacy Policy
Password recovery
Recover your password
your email
A password will be e-mailed to you.
Trang chủ
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Trang chủ
Lớp 6
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh 6 - English Discovery
0.2 (Unit 0: My world – Tiếng Anh 6 – English Discovery)
0.2 (Unit 0: My world – Tiếng Anh 6 – English Discovery)
Bài 1 0.2 – Unit 0 Tiếng Anh 6 – English Discovery
: In pairs, look at the picture of a garage sale. What is the purpose of a garage sale? (Làm việc theo cặp...
Bài 2 0.2 – Unit 0 Tiếng Anh 6 – English Discovery
: Study the Vocabulary box. Which things can you see in the picture? (Nghiên cứu khung Từ vựng. Những đồ vật nào em có thể nhìn thấy trong bức tranh?...
Bài 3 0.2 – Unit 0 Tiếng Anh 6 – English Discovery
: Study the Grammar A box. Write the plural form of the words in the Vocabulary box. (Nghiên cứu khung Ngữ pháp A...
Bài 4 0.2 – Unit 0 Tiếng Anh 6 – English Discovery
: Study the Grammar B box. Complete the speech bubbles in the picture with words from the box. (Nghiên cứu khung ngữ pháp B...
Bài 5 0.2 – Unit 0 Tiếng Anh 6 – English Discovery
: Choose the correct option. (Chọn phương án đúng.) 1. This / These films are very interesting. That / Those book is great 3. This / These men are our friends...
Bài 6 0.2 – Unit 0 Tiếng Anh 6 – English Discovery
: In pairs, look at the picture in Exercise 1 and find something: (Làm việc theo cặp, nhìn bức tranh ở bài 1 và đồ vật có các màu: đỏ, vàng...
Bài 7 0.2 – Unit 0 Tiếng Anh 6 – English Discovery
: Work in pairs. What are your favourite colours? (Làm việc theo cặp. Màu sắc yêu thích của bạn là gì?...
Từ vựng 0.2 – Unit 0 Tiếng Anh 6 – English Discovery
: Colours (n): màu sắc1. red : (n): màu đỏSpelling: /red/ yellow : (n): màu vàngSpelling: /ˈjeləʊ/ 3. blue : (n): màu xanh lamSpelling: 4. green : (n): màu xanh láSpelling...