Giải Từ vựng 0.2 – Unit 0 – Tiếng Anh 6 English Discovery.
Câu hỏi/Đề bài:
Colours (n): màu sắc
1. red : (n): màu đỏ
Spelling: /red/
2. yellow : (n): màu vàng
Spelling: /ˈjeləʊ/
3. blue : (n): màu xanh lam
Spelling:
4. green : (n): màu xanh lá
Spelling: /ɡriːn/
5. brown : (n): màu nâu
Spelling: /braʊn/
6. black : (n): màu đen
Spelling:
7. orange : (n): màu cam
Spelling: /ˈɒrɪndʒ/
Things (n): đồ vật
8. bag : (n): túi xách
Spelling: /bæɡ/
9. bike : (n): xe đạp
Spelling: /baɪk/
10. book : (n): quyển sách
Spelling: /bʊk/
11. computer : (n): máy vi tính
Spelling: /kəmˈpjuːtə(r)/
12. guitar : (n): đàn ghi-ta
Spelling: /ɡɪˈtɑː(r)/
13. key : (n): chìa khóa
Spelling: /kiː/
14. mobile phone : (n): điện thoại di động
Spelling: /ˈməʊbaɪl/ /fəʊn/
15. skateboard : (n): ván trượt
Spelling: /ˈskeɪtbɔːd/
16. teddy : (n): gấu bông