Giải chi tiết Tiếng Anh 9 Right On Unit 3 Từ vựng – Unit 3: Healthy lifestyles – Tiếng Anh 9 Right on!. Tổng hợp từ vựng Unit 3: Healthy lifestyles Tiếng Anh 12 Right on…
I. READING
1.work out : (phr. v) tập thể dục, rèn luyện thể chất
Spelling: /wɜːk aʊt/
Example: Many students work out at the school gym after classes.
Translate: Nhiều học sinh tập thể dục ở phòng tập của trường sau giờ học.
2.worth it : (adj. phr) đáng giá, xứng đáng
Spelling: /wɜːθ ɪt/ “>
Example: Studying hard is worth it when you see your good grades.
Translate: Học hành chăm chỉ là xứng đáng khi bạn nhìn thấy điểm số tốt của mình.
3.beneficial : (adj) có lợi, hữu ích
Spelling: /ˌbenɪˈfɪʃl/”>
Example: Reading is beneficial for improving your vocabulary.
Translate: Đọc sách rất có lợi cho việc cải thiện vốn từ vựng của bạn.
4.burn calories : (v) đốt cháy calo
Spelling: /bɜːn ˈkæləriz/ “>
Example: Playing basketball helps you burn calories and stay fit.
Translate: Chơi bóng rổ giúp bạn đốt cháy calo và giữ dáng.
5.physical health : (n) sức khỏe thể chất
Spelling: /ˈfɪz.ɪ.kəl helθ/”>
Example: Regular exercise is important for maintaining good physical health.
Translate: Tập thể dục thường xuyên rất quan trọng để duy trì sức khỏe thể chất tốt.
6.muscle : (n) cơ bắp
Spelling: /ˈmʌsl/
Example: Athletes need strong muscles to perform well in sports.
Translate: Các vận động viên cần có cơ bắp mạnh để thi đấu tốt trong thể thao.
7.look after : (phr.v) chăm sóc
Spelling: /lʊk ˈɑːftə(r)/
Example: It’s important to look after your mental health as well as your physical health.
Translate: Điều quan trọng là phải chăm sóc sức khỏe tinh thần cũng như sức khỏe thể chất của bạn.
8.cancer : (n) bệnh ung thư
Spelling: /ˈkænsə(r)/”>
Example: Early detection is crucial for treating cancer effectively.
Translate: Phát hiện sớm là rất quan trọng để điều trị ung thư hiệu quả.
9.disease : (n) các bệnh tật
Spelling: /dɪˈziːz/
Example: Prevention is better than cure when it comes to infectious diseases.
Translate: Phòng ngừa tốt hơn là chữa trị đối với các bệnh truyền nhiễm.
10.mental health : (n) sức khỏe tâm lý
Spelling: /ˈmentl helθ/
Example: Meditation can improve mental health and reduce stress.
Translate: Thiền có thể cải thiện sức khỏe tâm lý và giảm căng thẳng.
11.maintain : (v) bảo quản, duy trì
Spelling: /meɪnˈteɪn/
Example: It’s important to maintain a balanced diet for good health.
Translate: Việc duy trì một chế độ ăn uống cân bằng là rất quan trọng cho sức khỏe tốt.
12.stress : (n) căng thẳng
Spelling: /stres/
Example: Cortisol is known as the stress hormone.
Translate: Cortisol được biết đến là hormone căng thẳng.
13.appearance : (n) bề ngoài, ngoại hình
Spelling: /əˈpɪərəns/
Example: She pays a lot of attention to her appearance before going out.
Translate: Cô ấy chú ý rất nhiều đến bề ngoài trước khi đi ra ngoài.
14.build relationships : (n) xây dựng mối quan hệ
Spelling: /bɪld rɪˈleɪʃənʃɪps/”>
Example: They are working hard to build relationships with their neighbors.
Translate: Họ đang cố gắng xây dựng mối quan hệ với hàng xóm của họ.
15.schedule : (n) lịch trình, kế hoạch
Spelling: /ˈʃedjuːl/
Example: I need to schedule a meeting with my boss for next week.
Translate: Tôi cần sắp xếp một cuộc họp với sếp của tôi vào tuần tới.
II. GRAMMAR
16.gain weight : (v) tăng cân
Spelling: /ɡeɪn weɪt/
Example: I am worried about gaining weight after the holidays.
Translate: Tôi lo lắng về việc tăng cân sau kỳ nghỉ.
17.go rollerblading : (n) đi trượt patin
Spelling: /ɡoʊ ˈroʊlərbleɪdɪŋ/
Example: We plan to go rollerblading at the park this weekend.
Translate: Chúng tôi dự định đi trượt patin ở công viên vào cuối tuần này.
18.participant : (n) người tham gia
Spelling: /pɑːˈtɪsɪpənt/
Example: The participants of the workshop are very enthusiastic.
Translate: Những người tham gia buổi hội thảo rất nhiệt tình.
19.put away : (phr.v) dọn dẹp, cất đi
Spelling: /pʊt əˈweɪ/
Example: Don’t forget to put away your clothes after folding them.
Translate: Đừng quên cất quần áo sau khi gấp.
20.sport injury : (n) chấn thương thể thao
Spelling: /spɔːrt ˈɪnʤəriz/
Example: He couldn’t play in the match due to sport injuries.
Translate: Anh ấy không thể chơi trong trận đấu vì chấn thương thể thao.
21.fitness class : (n) lớp tập thể dục
Spelling: /ˈfɪtnəs klæs/
Example: She loves attending the fitness class every morning.
Translate: Cô ấy thích tham gia lớp thể dục mỗi sáng.
22.community center : (n) trung tâm cộng đồng
Spelling: /kəˈmjuːnɪti ˈsɛntər/
Example: The community center has many activities for everyone.
Translate: Trung tâm cộng đồng có nhiều hoạt động cho mọi người.
III. VOCABULARY
23.get enough sleep : (v) ngủ đủ
Spelling: /gɛt ɪˈnʌf sliːp/
Example: It is important to get enough sleep to maintain good health.
Translate: Điều quan trọng là phải ngủ đủ giấc để duy trì sức khỏe tốt.
24.exercise/play sports : (v) tập thể dục
Spelling: /ˈek.sɚ.saɪz/
Example: He loves to exercise and play sports every day.
Translate: Anh ấy thích tập thể dục và chơi thể thao mỗi ngày.
25.eat balanced diet : (v) ăn chế độ cân bằng
Spelling: /it ˈbælənst ˈdaɪət/
Example: To stay healthy, you should eat a balanced diet.
Translate: Để duy trì sức khỏe, bạn nên ăn một chế độ ăn uống cân bằng.
26.socialize : (v) hòa nhập với mọi người
Spelling: /ˈsəʊ.ʃəl.aɪz/
Example: It’s important to socialize with friends and family to stay happy.
Translate: Điều quan trọng là phải giao tiếp với bạn bè và gia đình để luôn vui vẻ.
27.take up a hobby : (v) bắt đầu một sở thích
Spelling: /teɪk ʌp ə ˈhɑbi/
Example: She decided to take up a new hobby to relax after work.
Translate: Cô ấy quyết định tham gia một sở thích mới để thư giãn sau khi làm việc.
28.stay up late : (phr.v) thức khuya
Spelling: /steɪ ʌp leɪt/
Example: Staying up late every night is bad for your health.
Translate: Thức khuya mỗi đêm không tốt cho sức khỏe của bạn.
29.surf the internet : (v) lướt mạng
Spelling: / sɜːf ðiː ˈɪn.tə.net /”>
Example: Surfing the Internet for too long can strain your eyes.
Translate: Lướt Internet quá lâu có thể làm căng mắt.
30.eat too much junk food : (v) ăn quá nhiều đồ ăn vặt
Spelling: /it tuː mʌʧ ʤʌŋk fuːd/
Example: Eating too much junk food can lead to weight gain.
Translate: Ăn quá nhiều đồ ăn vặt có thể dẫn đến tăng cân.
31.too stressed : (adj) căng thẳng quá mức
Spelling: /tuː strɛst/
Example: Being too stressed can negatively affect your mental health.
Translate: Căng thẳng quá mức có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần của bạn.
IV. EVERYDAY ENGLISH
32.useful : (adj) hữu ích
Spelling: /ˈjuːs.fəl/
Example: This information is very useful for our project.
Translate: Thông tin này rất hữu ích cho dự án của chúng tôi.
33.manage : (v) quản lý
Spelling: /ˈmænɪdʒ/
Example: She can manage her time well despite having a busy schedule.
Translate: Cô ấy có thể quản lý thời gian tốt mặc dù có lịch trình bận rộn.
34.at least : (prep) ít nhất
Spelling: /ət – liːst/”>
Example: You should drink at least eight glasses of water a day.
Translate: Bạn nên uống ít nhất tám ly nước mỗi ngày.
35.strengthen : (v) tăng cường
Spelling: /ˈstreŋkθn/
Example: Regular exercise can help strengthen your muscles.
Translate: Tập thể dục đều đặn có thể giúp tăng cường cơ bắp của bạn.
36.boost your energy : (v) thúc đẩy năng lượng
Spelling: /bust jʊr ˈɛnərdʒi/
Example: Eating a healthy breakfast can boost your energy for the day.
Translate: Ăn bữa sáng lành mạnh có thể tăng cường năng lượng cho cả ngày.
37.cause stress : (v) gây ra căng thẳng
Spelling: /kɔz strɛs/”>
Example: Too much work can cause stress and anxiety.
Translate: Làm việc quá nhiều có thể gây ra căng thẳng và lo lắng.
38.harmful : (adj) có hại
Spelling: /ˈhɑːmfl/”>
Example: Smoking is harmful to your health.
Translate: Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe của bạn.
39.feel relaxed : (v) cảm thấy dễ chịu
Spelling: /fil rɪˈlækst/
Example: Listening to music can make you feel relaxed.
Translate: Nghe nhạc có thể làm bạn cảm thấy thư giãn.
40.improve health : (v) cải thiện sức khỏe
Spelling: /ɪmˈpruv hɛlθ/
Example: Regular exercise and a balanced diet can improve your health.
Translate: Tập thể dục thường xuyên và ăn uống cân bằng có thể cải thiện sức khỏe của bạn.
41.become ill : (v) ốm
Spelling: /bɪˈkʌm ɪl/”>
Example: If you don’t take care of yourself, you might become ill.
Translate: Nếu bạn không chăm sóc bản thân, bạn có thể bị bệnh.
42.feel unhappy : (v) cảm thấy không vui
Spelling: /fil ʌnˈhæpi/
Example: Lack of sleep can make you feel unhappy and irritable.
Translate: Thiếu ngủ có thể làm bạn cảm thấy không vui và dễ cáu gắt.
V. SKILLS
44.lead to : (v) dẫn đến
Spelling: /liːd tuː/”>
Example: Poor eating habits can lead to various health problems.
Translate: Thói quen ăn uống kém có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe.
45.bone and muscle : (n) xương và cơ bắp
Spelling: /boʊnz ænd ˈmʌsəlz/
Example: Calcium is important for strong bones and muscles.
Translate: Canxi rất quan trọng cho xương và cơ bắp chắc khỏe.
46.athlete : (n) vận động viên
Spelling: /ˈæθliːt/
Example: Professional athletes need to follow strict training routines.
Translate: Các vận động viên chuyên nghiệp cần tuân thủ các chế độ luyện tập nghiêm ngặt.
47.great sources : (n) nguồn tuyệt vời
Spelling: /ɡreɪt ˈsɔrsɪz/”>
Example: Fruits and vegetables are great sources of vitamins and minerals.
Translate: Trái cây và rau quả là nguồn tuyệt vời của vitamin và khoáng chất.
48.nuts and grains : (n) hạt và ngũ cốc
Spelling: /nʌts ænd ɡreɪnz/
Example: Nuts and grains are healthy snacks that provide essential nutrients.
Translate: Các loại hạt và ngũ cốc là những món ăn nhẹ lành mạnh cung cấp các chất dinh dưỡng thiết yếu.
49.huge variety of : (adj) một lượng lớn
Spelling: /hjuːdʒ vəˈraɪəti ʌv/”>
Example: There is a huge variety of healthy foods to choose from.
Translate: Có rất nhiều loại thực phẩm lành mạnh để lựa chọn.
50.mineral : (n) khoáng chất
Spelling: /ˈmɪnərəl/
Example: Minerals are vital for maintaining good health and preventing diseases.
Translate: Khoáng chất rất quan trọng để duy trì sức khỏe tốt và ngăn ngừa bệnh tật.
51.sweat : (n) ra mồ hôi
Spelling: /swɛt/
Example: Exercising causes you to sweat , which helps cool down your body.
Translate: Tập thể dục làm bạn đổ mồ hôi, giúp làm mát cơ thể.
52.urine : (n) nước tiểu
Spelling: /ˈjʊərɪn/”>
Example: Drinking plenty of water helps to produce clear urine , indicating good hydration.
Translate: Uống nhiều nước giúp tạo ra nước tiểu trong, chỉ ra rằng cơ thể được cung cấp đủ nước.
53.eyesight : (n) thị lực
Spelling: /ˈaɪsaɪt/
Example: Eating carrots is believed to improve your eyesight.
Translate: Ăn cà rốt được cho là cải thiện thị lực của bạn.
54.digestive system : (n) hệ tiêu hóa
Spelling: /dɪˈʤɛstɪv/ /ˈsɪstɪm/”>
Example: Fiber is essential for a healthy digestive system.
Translate: Chất xơ là cần thiết cho hệ tiêu hóa khỏe mạnh.
55.give a conclusion : (phr.v) đưa ra kết luận
Spelling: /ɡɪv ə kənˈkluzən/”>
Example: At the end of the essay, make sure to give a conclusion.
Translate: Ở cuối bài luận, hãy chắc chắn đưa ra kết luận.
56.check-ups : (n) kiểm tra
Spelling: /ˈtʃɛkˌʌps/
Example: Regular check-ups with your doctor can help catch health issues early.
Translate: Kiểm tra sức khỏe định kỳ với bác sĩ có thể giúp phát hiện sớm các vấn đề về sức khỏe.
57.lifestyle : (n) lối sống
Spelling: /laɪfstaɪl/
Example: My lifestyle has changed significantly since I started exercising regularly.
Translate: Lối sống của tôi đã thay đổi đáng kể kể từ khi tôi bắt đầu tập thể dục đều đặn.
VI. PROJECT
58.avoid : (v) tránh
Spelling: /əˈvɔɪd/
Example: To stay healthy, you should avoid eating too much junk food.
Translate: Để duy trì sức khỏe, bạn nên tránh ăn quá nhiều đồ ăn vặt.
59.healthy weight : (n) cân nặng hợp lý
Spelling: /ˈhɛlθi weɪt/
Example: Maintaining a healthy weight is important for overall well-being.
Translate: Duy trì cân nặng hợp lý là rất quan trọng cho sức khỏe tổng thể.