Trang chủ Lớp 9 Tiếng Anh lớp 9 Tiếng Anh 9 - Right on! Right On Unit 2 Từ vựng – Tiếng Anh 9 Right on!:...

Right On Unit 2 Từ vựng – Tiếng Anh 9 Right on!: I. READING 1. natural wonder : (n) kì quan thiên nhiên Spelling: /ˈnætʃ. ɚ. ə ˈwʌn. dɚ/ Example: Scientific studies often explore natural wonders to better understand unique natural phenomena. Translate

Giải chi tiết Tiếng Anh 9 Right On Unit 2 Từ vựng – Unit 2: Natural wonders and travels – Tiếng Anh 9 Right on!. Tổng hợp từ vựng Unit 2: Natural wonders and travels Tiếng Anh 12 Right on…

I. READING

1.natural wonder : (n) kì quan thiên nhiên

Spelling: /ˈnætʃ.ɚ.ə ˈwʌn.dɚ/

Example: Scientific studies often explore natural wonders to better understand unique natural phenomena.

Translate: Các nghiên cứu khoa học thường tìm hiểu về những natural wonder để hiểu rõ hơn về các hiện tượng tự nhiên đặc biệt.


2.travel : (v/n) du lịch

Spelling: /ˈtræv.əl/

Example: Travel allows us to experience different cultures firsthand, expanding our perspectives and appreciation for global diversity.

Translate: Du lịch cho phép chúng ta trải nghiệm trực tiếp các nền văn hóa khác nhau, mở rộng tầm nhìn và sự đánh giá đối với sự đa dạng toàn cầu.


3.canyon : (n) hẻm núi

Spelling: /ˈkænjən/”>

Example: Scientific studies often explore canyons to better understand unique geological formations.

Translate: Các nghiên cứu khoa học thường tìm hiểu về các hẻm núi để hiểu rõ hơn về các cấu trúc địa chất đặc biệt.


4.charged particle : (n) hạt tích điện

Spelling: /tʃɑːdʒd ˈpɑː.tɪ.kəl/

Example: Scientific studies often explore the behavior of charged particles to better understand unique physical phenomena.

Translate: Các nghiên cứu khoa học thường tìm hiểu về hành vi của các hạt mang điện để hiểu rõ hơn về các hiện tượng vật lý đặc biệt.


5.grand : (adj) to lớn, hùng vĩ

Spelling: /ɡrænd/

Example: Scientific studies often explore grand natural landscapes to better understand unique environmental processes.

Translate: Các nghiên cứu khoa học thường tìm hiểu về các cảnh quan thiên nhiên hùng vĩ để hiểu rõ hơn về các quá trình môi trường đặc biệt.


6.barrier : (n) rào chắn

Spelling: /ˈbæriə(r)/

Example: The barrier prevented the animals from escaping.

Translate: Rào chắn ngăn cản động vật thoát ra ngoài.


7.volcano : (n) núi lửa

Spelling: /vɒlˈkeɪnəʊ/”>

Example: The volcano erupted unexpectedly, sending ash and lava into the sky.

Translate: Núi lửa bất ngờ phun trào, gửi tro bụi và nham thạch lên bầu trời.


8.harbor : (n) hải cảng

Spelling: /ˈhɑː.bər/

Example: The harbor was filled with ships from around the world.

Translate: Cảng đầy tàu từ khắp nơi trên thế giới.


9.impressive : (adj) ấn tượng

Spelling: /ɪmˈpresɪv/”>

Example: Her performance at the concert was truly impressive.

Translate: Bài biểu diễn của cô ấy tại buổi hòa nhạc thực sự ấn tượng.


10.colorful : (adj) đầy màu sắc

Spelling: /ˈkʌləfl/

Example: The parade was filled with colorful floats and costumes.

Translate: Cuộc diễu hành đầy những xe diễu hành và trang phục rực rỡ màu sắc.


11. interact : (v) tương tác

Spelling: /ˌɪntərˈækt/

Example: Students were encouraged to interact with each other during group activities.

Translate: Học sinh được khuyến khích tương tác với nhau trong các hoạt động nhóm.


12.massive : (adj) to lớn

Spelling: /ˈmæsɪv/

Example: The earthquake caused massive damage to the city.

Translate: Trận động đất gây ra thiệt hại nặng nề cho thành phố.


13.carve : (v) khắc chạm

Spelling: /kɑːv/

Example: He used a sharp knife to carve intricate patterns into the wood.

Translate: Anh ấy sử dụng một cây dao sắc để khắc những mẫu hoa văn phức tạp vào gỗ.


14.formation : (n) sự hình thành

Spelling: /fɔːˈmeɪʃn/

Example: The geologist studied the formation of the rock layers over millions of years.

Translate: Nhà địa chất nghiên cứu sự hình thành các lớp đá qua hàng triệu năm.


15.outstanding : (adj) nổi bật

Spelling: /aʊtˈstændɪŋ/(adj)”>

Example: Her academic achievements were outstanding , earning her several prestigious awards.

Translate: Các thành tích học tập của cô ấy rất xuất sắc, đã mang lại cho cô nhiều giải thưởng danh giá.


16.magnetic field : (n) từ trường

Spelling: /mæɡˌnet.ɪk ˈfiːld/

Example: The magnetic field of the Earth protects us from solar wind and cosmic radiation.

Translate: Trường từ của Trái đất bảo vệ chúng ta khỏi gió mặt trời và bức xạ vũ trụ.


II. GRAMMAR

17.plan : (n) kế hoạch

Spelling: /plæn/

Example: They formulated a detailed plan to improve efficiency in the workplace.

Translate: Họ đã lập ra một kế hoạch chi tiết để cải thiện hiệu quả làm việc tại nơi làm việc.


18.hope : (v/n) Hi vọng

Spelling: /həʊp/”>

Example: Her words filled him with hope for a better future.

Translate: Lời cô ấy đã truyền đạt hy vọng vào tương lai tốt đẹp cho anh ta.


19.promise : (n,v) hứa

Spelling: /ˈprɒmɪs/

Example: He made a promise to always be there for her when she needed him.

Translate: Anh ta đã hứa sẽ luôn ở bên cô ấy khi cô ấy cần anh.


20.accept : (v) đồng ý

Spelling: /əkˈsept/

Example: She found it difficult to accept the criticism gracefully.

Translate: Cô ấy thấy khó khăn để chấp nhận lời phê bình một cách dứt khoát.


21.refuse : (v) từ chối

Spelling: /rɪˈfjuːz/

Example: He refused to sign the contract without further negotiation.

Translate: Anh ta từ chối ký hợp đồng mà không có thêm cuộc đàm phán.


22.avoid : (v) tránh né

Spelling: /əˈvɔɪd/

Example: She tried to avoid discussing the topic because it made her uncomfortable.

Translate: Cô ấy cố gắng tránh đề cập đến chủ đề vì nó làm cô ấy cảm thấy không thoải mái.


23.fancy : (v) si mê, muốn

Spelling: /ˈfænsi/”>

Example: Do you fancy a drink?

Translate: Bạn có muốn uống chút gì không?


24.consider : (v) xem xét

Spelling: /kənˈsɪdərɪŋ/

Example: They will consider your proposal at the next meeting.

Translate: Họ sẽ xem xét đề xuất của bạn tại cuộc họp tới.


25.coastal : (adj) thuộc ven biển

Spelling: /ˈkəʊstl/”>

Example: The coastal town is known for its beautiful beaches and fresh seafood.

Translate: Thị trấn ven biển nổi tiếng với những bãi biển đẹp và hải sản tươi ngon.


26.edge : (n) bờ, rìa

Spelling: /edʒ/

Example: They stood at the edge of the cliff, gazing at the vast ocean below.

Translate: Họ đứng ở mép vách đá, nhìn ngắm biển cả bao la bên dưới.


27.attraction : (n) sự thu hút

Spelling: /əˈtrækʃn/

Example: The new theme park has become a major attraction for tourists.

Translate: Công viên chủ đề mới đã trở thành một điểm thu hút lớn đối với du khách.


III. VOCABULARY

28.travel agent : (n) đại lý du lịch

Spelling: /ˈtræv.əl ˌeɪ.dʒənt/

Example: The travel agent helped them plan their dream vacation.

Translate: Nhân viên đại lý du lịch đã giúp họ lên kế hoạch cho kỳ nghỉ mơ ước của họ.


29.tour guide : (n) hướng dẫn viên du lịch

Spelling: /tʊr ɡaɪd/

Example: The tour guide provided fascinating insights into the history of the ancient city.

Translate: Hướng dẫn viên du lịch cung cấp những cái nhìn hấp dẫn về lịch sử của thành phố cổ.


30.destination : (n) điểm đến

Spelling: /ˌdestɪˈneɪʃn/

Example: Their dream destination was a remote tropical island.

Translate: Điểm đến mơ ước của họ là một hòn đảo nhiệt đới xa xôi.


31.accommodation : (n) chỗ ở

Spelling: /əˌkɒməˈdeɪʃn/

Example: Finding suitable accommodation was their top priority upon arriving in the city.

Translate: Tìm chỗ ở phù hợp là ưu tiên hàng đầu của họ khi đến thành phố.


32.hotel facility : (n) cơ sở vật chất của khách sạn

Spelling: /həʊˈtel fəˈsɪl.ə.ti/”>

Example: The hotel facility included a gym, swimming pool, and a spa for guests to enjoy.

Translate: Cơ sở khách sạn bao gồm phòng tập thể dục, hồ bơi và spa để khách có thể thư giãn.


33.guesthouse : (n) nhà khách

Spelling: /ˈɡest.haʊs/

Example: The guesthouse provided cozy rooms and a communal kitchen for guests to use.

Translate: Nhà khách cung cấp các phòng ấm cúng và một nhà bếp chung cho khách sử dụng.


34.package holiday : (n) kì nghỉ trọn gói

Spelling: /ˈpækɪdʒˈhɒlədeɪ/

Example: They booked a package holiday that included flights, accommodation, and guided tours.

Translate: Họ đã đặt một kỳ nghỉ trọn gói bao gồm vé máy bay, chỗ ở và các tour du lịch có hướng dẫn.


35.guided tour : (n) chuyến tham quan có hướng dẫn

Spelling: /ɡaɪd tʊər/

Example: They joined a guided tour of the ancient ruins, led by an experienced archaeologist.

Translate: Họ tham gia một chuyến tham quan có hướng dẫn tại các di tích cổ, do một nhà khảo cổ kinh nghiệm dẫn đầu.


36.stay : (v) ở lại

Spelling: /steɪ/”>

Example: They decided to stay at a cozy bed and breakfast during their visit to the countryside.

Translate: Họ quyết định ở lại một căn nhà nghỉ ấm cúng khi ghé thăm vùng quê.


37.hiking : (n) đi bộ đường dài

Spelling: /ˈhaɪkɪŋ/

Example: They enjoyed hiking through the rugged mountains, taking in the breathtaking views along the trail.

Translate: Họ thích thú leo núi qua những dãy núi hiểm trở, ngắm nhìn các cảnh đẹp ngoạn mục dọc theo đường mòn.


38.skiing : (n) trượt tuyết

Spelling: /ˈskiːɪŋ/

Example: They spent the weekend skiing down the slopes of the snowy mountain resort.

Translate: Họ đã dành cuối tuần để trượt tuyết trên các dốc núi tuyết của khu nghỉ dưỡng.


39.camping : (n) cắm trại

Spelling: /ˈkæmpɪŋ/

Example: They planned a camping trip in the national park, eager to experience nature up close.

Translate: Họ đã lên kế hoạch cho một chuyến cắm trại tại công viên quốc gia, háo hức trải nghiệm thiên nhiên gần gũi.


IV. EVERYDAY ENGLISH

40.wonderful : (adj) tuyệt vời

Spelling: /ˈwʌndəfl/

Example: The sunset over the ocean was a wonderful sight to behold.

Translate: Hoàng hôn trên biển là một cảnh tuyệt vời để ngắm.


41.boat trip : (n) đi thuyền

Spelling: /bəʊt trɪp/

Example: They embarked on a boat trip along the coast, enjoying the gentle breeze and scenic views.

Translate: Họ lên đường đi du ngoạn bằng thuyền dọc theo bờ biển, tận hưởng làn gió nhẹ và cảnh quan đẹp.


42.national park : (n) công viên quốc gia

Spelling: / ˈnæʃənəl pɑrk/

Example: They explored the national park , marveling at its diverse wildlife and pristine landscapes.

Translate: Họ khám phá công viên quốc gia, ngạc nhiên trước sự đa dạng của động vật hoang dã và cảnh quan nguyên sơ.


43.waterfall : (n) thác nước

Spelling: /ˈwɑː.t̬ɚ.fɑːl/

Example: The waterfall cascaded down the cliffside, creating a mesmerizing display of water and mist.

Translate: Thác nước đổ xuống dọc theo vách đá, tạo nên một cảnh tượng cuốn hút với nước và sương mù.


44.tonight : (n) tối nay

Spelling: /təˈnaɪt/”>

Example: We’re having a barbecue tonight to celebrate the end of summer.

Translate: Chúng tôi sẽ tổ chức một buổi nướng BBQ tối nay để kỷ niệm kết thúc mùa hè.


45.range : (n) phạm vi

Spelling: /reɪndʒ/

Example: The store offers a wide range of products, from electronics to home decor.

Translate: Cửa hàng cung cấp một loạt các sản phẩm, từ điện tử đến trang trí nhà cửa.


V. SKILLS

46.affordable : (adj) đủ khả năng chi trả

Spelling: /əˈfɔːdəbl/

Example: They found an affordable apartment in the city center.

Translate: Họ đã tìm thấy một căn hộ giá cả phải chăng ở trung tâm thành phố.


47.bungalow : (n) nhà gỗ 1 tầng

Spelling: /ˈbʌŋɡələʊ/

Example: They rented a charming bungalow by the beach for their summer vacation.

Translate: Họ thuê một căn nhà bungalow đáng yêu bên bờ biển cho kỳ nghỉ mùa hè của họ.


48.tropical : (adj) nhiệt đới

Spelling: /ˈtrɒpɪkl/”>

Example: They enjoyed the tropical climate and lush vegetation during their stay on the island.

Translate: Họ thích thú với khí hậu nhiệt đới và thực vật xanh tươi trong suốt thời gian ở đảo.


49.jungle : (n) rừng

Spelling: /ˈdʒʌŋ.ɡəl/

Example: They ventured deep into the jungle , exploring its dense vegetation and diverse wildlife.

Translate: Họ mạo hiểm sâu vào trong rừng nhiệt đới, khám phá những thực vật rậm rạp và đa dạng của động vật hoang dã.


50.gorgeous : (adj) lộng lẫy

Spelling: /ˈɡɔːrdʒəs/ “>

Example: The sunset over the lake was absolutely gorgeous , painting the sky in hues of orange and pink.

Translate: Hoàng hôn trên hồ thật sự rất tuyệt đẹp, làm cho bầu trời bừng sáng trong những gam màu cam và hồng.


51.snorkeling : (n) lặn

Spelling: /ˈsnɔː.kəl.ɪŋ/

Example: They spent the afternoon snorkeling among vibrant coral reefs, admiring the colorful fish and marine life.

Translate: Họ dành buổi chiều để lặn ngắm san hô rực rỡ, ngưỡng mộ những con cá và sinh vật biển nhiều màu sắc.


52.meditate : (v) thiền

Spelling: /ˈmed.ɪ.teɪt/

Example: She sat quietly by the lake, meditating to clear her mind and find inner peace.

Translate: Cô ấy ngồi im lặng bên hồ, thiền để làm sạch tâm trí và tìm được bình an nội tâm.


53.cruise : (n) chuyến hải trình

Spelling: /kruːz/

Example: They booked a cruise to explore multiple islands in the Caribbean.

Translate: Họ đã đặt một chuyến du thuyền để khám phá nhiều hòn đảo ở vùng biển Caribe.


54.safari : (n) cuộc đi săn

Spelling: /səˈfɑːri/

Example: They went on a safari in Africa, encountering majestic wildlife like lions and elephants.

Translate: Họ đã tham gia một chuyến safari ở Châu Phi, gặp gỡ các loài động vật hoang dã tuyệt vời như sư tử và voi.


55.adventure : (n) cuộc khám phá

Spelling: /ədˈven.tʃər/

Example: They embarked on an adventure through the rugged terrain of the mountains.

Translate: Họ bắt đầu một cuộc phiêu lưu qua vùng đất gồ ghề của dãy núi.


56.location : (n) vị trí

Spelling: /ləʊˈkeɪʃn/

Example: The location of the wedding was a picturesque vineyard in the countryside.

Translate: Địa điểm tổ chức đám cưới là một vườn nho tuyệt đẹp ở vùng quê.


VI. CLIL (CITIZENSHIP)

57.tourism : (n) du lịch

Spelling: /ˈtʊərɪzəm/

Example: Tourism plays a vital role in the economy of many countries, providing jobs and boosting local businesses.

Translate: Du lịch đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế của nhiều quốc gia, cung cấp việc làm và thúc đẩy các doanh nghiệp địa phương.


58.habitat destruction : (n) sự phá huỷ môi trường sống

Spelling: /ˈhæbɪtæt dɪˈstrʌkʃən/

Example: Habitat destruction poses a significant threat to biodiversity, leading to the loss of species and disrupting ecosystems.

Translate: Sự phá hủy môi trường sống đe dọa nghiêm trọng đến sự đa dạng sinh học, dẫn đến mất mát các loài và làm gián đoạn hệ sinh thái.


59.soil erosion : (n) hiện tượng xói mòn đất

Spelling: /sɔɪl ɪˈroʊʒən/

Example: Soil erosion is a natural process exacerbated by human activities such as deforestation and improper land use, leading to the degradation of fertile land and environmental instability.

Translate: Hiện tượng xói mòn đất là một quá trình tự nhiên được trầm trọng hóa bởi các hoạt động của con người như chặt phá rừng và sử dụng đất không hợp lý, dẫn đến suy thoái đất màu mỡ và không ổn định môi trường.


60.raise awareness : (v) nâng cao nhận thức

Spelling: /reɪz/ /əˈweənəs/

Example: Raising awareness is crucial in addressing environmental issues like soil erosion, as it educates communities and encourages sustainable practices.

Translate: Nâng cao nhận thức là rất quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề môi trường như xói mòn đất, vì nó giáo dục cộng đồng và khuyến khích các thực hành bền vững.