Trang chủ Lớp 9 Tiếng Anh lớp 9 Tiếng Anh 9 - Right on! Bài 9 Welcome back – Welcome back Tiếng Anh 9 – Right...

Bài 9 Welcome back – Welcome back Tiếng Anh 9 – Right on!: Combine the sentences using the words in brackets. (Kết hợp các câu sử dụng các từ trong ngoặc.) The volcano shook strongly. The lava erupted from the top

Trả lời Bài 9 Welcome back – Welcome back – Tiếng Anh 9 Right on!. Hướng dẫn: and: và.

Câu hỏi/Đề bài:

9. Combine the sentences using the words in brackets.

(Kết hợp các câu sử dụng các từ trong ngoặc.)

1. The volcano shook strongly. The lava erupted from the top. (AND)

(Núi lửa rung chuyển mạnh. Dung nham phun trào từ trên cao. (VÀ))

___________________________________

2. We had a great holiday in New Zealand. It rained all the time. (ALTHOUGH)

(Chúng tôi đã có một kỳ nghỉ tuyệt vời ở New Zealand. Trời mưa suốt. (MẶC DÙ))

___________________________________

3. I got home from the dinner. I sent a thank-you note to my host. (AFTER)

(Tôi đi ăn tối về nhà. Tôi đã gửi một lời cảm ơn đến chủ nhà của tôi. (SAU KHI))

___________________________________

4. George lost his house in the earthquake. He is staying with his aunt these days. (SO)

(George bị mất nhà trong trận động đất. Những ngày này anh ấy đang ở với dì của mình. (VÌ THẾ))

___________________________________

5. Anna visited the Côn Đảo Islands. She travelled to Việt Nam last year. (WHEN)

(Anna đến thăm quần đảo Côn Đảo. Cô ấy đã đến Việt Nam vào năm ngoái. (KHI))

___________________________________

6. She decorated her house with flowers. Her guests arrived at the party. (BEFORE)

(Cô ấy trang trí nhà bằng hoa. Khách của cô đã đến dự tiệc. (TRƯỚC KHI))

___________________________________

7. Paul didn’t go out last week. He had to prepare for his presentation. (BECAUSE)

(Tuần trước Paul đã không đi chơi. Anh ấy phải chuẩn bị cho bài thuyết trình của mình. (BỞI VÌ))

___________________________________

8. After the lessons, students can have football practice. They can join a music class. (OR)

(Sau giờ học, học sinh có thể tập đá bóng. Họ có thể tham gia một lớp học âm nhạc. (HOẶC))

___________________________________

Hướng dẫn:

and:

although: mặc dù

after: sau khi

so: vì vậy

when: khi

before: trước khi

because: bởi vì

or: hoặc

Lời giải:

1. The volcano shook strongly, and the lava erupted from the top.

(Núi lửa rung chuyển mạnh và dung nham phun trào từ trên đỉnh.)

2. We had a great holiday in New Zealand although it rained all the time.

(Chúng tôi đã có một kỳ nghỉ tuyệt vời ở New Zealand mặc dù trời lúc nào cũng mưa.)

3. After I got home from the dinner, I sent a thank-you note to my host.

(Sau khi ăn tối về nhà, tôi đã gửi lời cảm ơn tới chủ nhà.)

4. George lost his house in the earthquake, so he is staying with his aunt these days.

(George đã mất nhà trong trận động đất nên dạo này anh ấy đang ở với dì.)

5. When Anna travelled to Việt Nam last year, she visited the Côn Đảo Islands.

(Khi Anna đến Việt Nam năm ngoái, cô ấy đã đến thăm Quần đảo Côn Đảo.)

6. Before her guests arrived at the party, she decorated her house with flowers.

(Trước khi khách đến dự tiệc, cô ấy đã trang trí nhà bằng hoa.)

7. Paul didn’t go out last week because he had to prepare for his presentation.

(Tuần trước Paul đã không ra ngoài vì anh ấy phải chuẩn bị cho bài thuyết trình của mình.)

8. After the lessons, students can have football practice or join a music class.

(Sau giờ học, học sinh có thể tập đá bóng hoặc tham gia lớp học âm nhạc.)