Trang chủ Lớp 9 Tiếng Anh lớp 9 Tiếng Anh 9 - Right on! Bài 4 3b. Grammar – Unit 3 Tiếng Anh 9 – Right...

Bài 4 3b. Grammar – Unit 3 Tiếng Anh 9 – Right on!: Modals can/be able to; can’t/not be able to (General ability in the present) She can/is able to lay basketball very well. He can’t/isn’t able to finish a 2000-metre race

Giải chi tiết Bài 4 3b. Grammar – Unit 3 – Tiếng Anh 9 Right on!.

Câu hỏi/Đề bài:

Modals

can/be able to; can’t/not be able to (General ability in the present)

She can/is able to lay basketball very well.

He can’t/isn’t able to finish a 2000-metre race. It’s too tiring for him.

could/be able to; couldn’t/not be able to (Ability in the past)

He could/was able to/couldn’t/wasn’t able to ride a bike when he was six.

They couldn’t/weren’t able to win the football match because they didn’t practise much.

was able to (Specific ability in the past in a particular situation)

John had a headache, but he was able to finish his workout.

Tạm dịch:

can/be able to; can’t/not be able to (Khả năng chung ở hiện tại)

Cô ấy có thể/có khả năng chơi bóng rổ rất giỏi.

Anh ấy không thể/không thể hoàn thành cuộc đua 2000 mét. Nó quá mệt mỏi đối với anh ấy.

could/be able to; couldn’t/not be able to (Khả năng trong quá khứ)

Anh ấy có thể/có thể/không thể/không thể đi xe đạp khi anh ấy sáu tuổi.

Họ không thể/không thể thắng trận bóng đá vì họ không luyện tập nhiều.

was able to (Khả năng cụ thể trong quá khứ trong một tình huống cụ thể)

John bị đau đầu nhưng anh ấy vẫn có thể hoàn thành bài tập của mình.

4. Fill in each gap with can, could or be able to in the correct form. Some sentences have two possible answers.

(Điền vào mỗi chỗ trống với can, could hoặc be could ở dạng đúng. Một số câu có thể có hai câu trả lời.)

1. Duy _______ play rugby. He doesn’t know the rules.

2. My grandma _______ ice skate when she was young.

3. I _______ play tennis well, but I’m better at playing football.

4. Bob _______ attend badminton practice last night because he had to study.

5. Jeremy had an injury during the basketball game, but he _______ finish it.

Lời giải:

1. Duy can’t play rugby. He doesn’t know the rules. (Duy không biết chơi bóng bầu dục. Anh ấy không biết các quy tắc.)

2. My grandma could ice skate when she was young. (Bà tôi có thể trượt băng khi còn trẻ.)

3. I can play tennis well, but I’m better at playing football. (Tôi có thể chơi quần vợt giỏi nhưng tôi chơi bóng đá giỏi hơn.)

4. Bob could attend badminton practice last night because he had to study. ( Bob có thể tham gia buổi tập cầu lông tối qua vì anh ấy phải học.)

5. Jeremy had an injury during the basketball game, but he couldn’t finish it. (Jeremy bị chấn thương trong trận đấu bóng rổ nhưng anh ấy không thể hoàn thành nó.)