Giải Vocabulary Unit 8 Review – Unit 8 – Tiếng Anh 9 iLearn Smart World.
Câu hỏi/Đề bài:
Circle correct answers.
(Khoanh tròn những câu trả lời đúng.)
1. There are always new ____________ that change what jobs are going to be popular in the future.
A. innovations B. podcasts C. plumbers D. apprenticeship
2. Experts believe we will have meetings and play more games in _____________.
A. media B. demand C. skincare D. virtual reality
3. Most people learn new information from the _____________ or friends and family.
A. podcast B. media C. research D. audience
4. The __________ at the movie was so scared. The people were all hiding behind their seats.
A. audience B. mechanics C. psychologists D. apprenticeships
5. The __________ for virtual reality designers is going to get bigger in the future.
A. podcast B. demand C. tutor D. research
6. People really want _________ content. They don’t want to watch the same thing as everyone else.
A. producer B. innovation C. personalized D. audience
7. The video _____________ had some really great ideas to make the video more interesting.
A. producer B. mechanic C. research D. virtual reality
8. I listened to a great ______________ about future technology and its impact.
A. demand B. apprenticeship C. media D. podcast
Lời giải:
1. A
A. innovations (n): cải tiến
B. podcasts (n): podcast
C. plumbers (n): thợ sửa ống nước
D. apprenticeship (n): sự học việc
There are always new innovations that change what jobs are going to be popular in the future.
(Luôn có những cải tiến mới làm thay đổi những công việc sẽ phổ biến trong tương lai.)
=> Chọn A
2. D
A. media (n): truyền thông
B. demand (v): đòi hỏi
C. skincare (n): chăm sóc da
D. virtual reality (n): thực tế ảo
Experts believe we will have meetings and play more games in virtual reality.
(Các chuyên gia tin rằng chúng ta sẽ có những cuộc gặp gỡ và chơi nhiều trò chơi hơn trong thực tế ảo.)
=> Chọn D
3. B
A. podcast (n): podcast
B. media (n): truyền thông
C. research (n): nghiên cứu
D. audience (n): khán giả
Most people learn new information from the media or friends and family.
(Hầu hết mọi người tìm hiểu thông tin mới từ phương tiện truyền thông hoặc bạn bè và gia đình.)
=> Chọn B
4. A
A. audience (n): khán giả
B. mechanics (n): thợ sửa máy
C. psychologists (n): nhà tâm lý học
D. apprenticeships (n): sự học việc
The audience at the movie was so scared. The people were all hiding behind their seats.
(Khán giả xem phim rất sợ hãi. Mọi người đều trốn đằng sau chỗ ngồi của họ.)
=> Chọn A
5. B
A. podcast (n): podcast
B. demand (n): nhu cầu
C. tutor (n): gia sư
D. research (n): nghiên cứu
The demand for virtual reality designers is going to get bigger in the future.
(Nhu cầu cho các nhà thiết kế thực tế ảo sẽ ngày càng lớn hơn trong tương lai.)
=> Chọn B
6. C
A. producer (n): nhà sản xuất
B. innovation (n): cải tiến
C. personalized (adj): cá nhân hóa
D. audience (n): khán giả
People really want personalized content. They don’t want to watch the same thing as everyone else.
(Mọi người thực sự muốn nội dung được cá nhân hóa. Họ không muốn xem những thứ giống như những người khác.)
=> Chọn C
7. A
A. producer (n): nhà sản xuất
B. mechanic (n): thợ máy
C. research (n): nghiên cứu
D. virtual reality (n): thực tế ảo
The video producer had some really great ideas to make the video more interesting.
(Nhà sản xuất video đã có một số ý tưởng thực sự tuyệt vời để làm cho video trở nên thú vị hơn.)
=> Chọn A
8. D
A. demand (n): nhu cầu
B. apprenticeship (n): sự học việc
C. media (n): truyền thông
D. podcast (n): podcast
I listened to a great podcast about future technology and its impact.
(Tôi đã nghe một podcast tuyệt vời về công nghệ tương lai và tác động của nó.)
=> Chọn D