Hướng dẫn cách giải/trả lời Tiếng Anh 9 iLearn Smart World Unit 8 Từ vựng – Unit 8: Jobs in the future – Tiếng Anh 9 iLearn Smart World. Tổng hợp từ vựng Unit 8. Jobs in the future Tiếng Anh 9 iLearn Smart World…
LESSON 1
1. psychologist : (n): nhà tâm lý học
Spelling: /saɪˈkɒlədʒɪst/
Example: I meet a psychologist every week to talk about my feelings and problems.
Translate: Tôi gặp bác sĩ tâm lý hàng tuần để nói về cảm xúc và vấn đề của mình.
2. skincare : (n): việc chăm sóc da
Spelling: /ˈskɪnkeə(r)/
Example: I want to be a skincare specialist so I can help people feel confident.
Translate: Tôi muốn trở thành một chuyên gia chăm sóc da để có thể giúp mọi người cảm thấy tự tin.
3. specialist : (n): chuyên gia
Spelling: /ˈspeʃ.əl.ɪst/ “>
Example: I want to be a skincare specialist so I can help people feel confident.
Translate: Tôi muốn trở thành một chuyên gia chăm sóc da để có thể giúp mọi người cảm thấy tự tin.
4. damage : (v): phá hủy
Spelling: /ˈdæmɪdʒ/
Example: I damaged my car. I hope the mechanic can fix it.
Translate: Tôi làm hỏng xe của tôi. Mong thợ sửa được.
5. mechanic : (n): thợ máy
Spelling: /məˈkæn.ɪk/
Example: I damaged my car. I hope the mechanic can fix it.
Translate: Tôi làm hỏng xe của tôi. Mong thợ máy có thể sửa được.
6. tutor : (n): gia sư
Spelling: /ˈtjuːtə(r)/
Example: I need a tutor for math. They could help me get better grades.
Translate: Tôi cần một gia sư môn toán. Họ có thể giúp tôi đạt điểm cao hơn.
7. grade : (n): điểm số
Spelling: /ɡreɪd/
Example: I need a tutor for math. They could help me get better grades.
Translate: Tôi cần một gia sư môn toán. Họ có thể giúp tôi đạt điểm cao hơn.
8. research : (v): nghiên cứu
Spelling: /rɪˈsɜːtʃ/
Example: I use the internet to research and find information to help me choose a future job.
Translate: Tôi sử dụng Internet để nghiên cứu, tìm kiếm thông tin giúp tôi lựa chọn công việc trong tương lai.
9. apprenticeship : (n): nơi thực tập
Spelling: /əˈprentɪʃɪp/”>
Example: I think I should find an apprenticeship and learn how to do a job that way.
Translate: Tôi nghĩ mình nên tìm một nơi học nghề và học cách làm công việc đó.
10. plumber : (n): thợ sửa ống nước
Spelling: /ˈplʌmə(r)/
Example: Water is coming out of the bathroom. Can you call a plumber , please?
Translate: Nước chảy ra từ phòng tắm. Bạn có thể gọi một thợ sửa ống nước được không?
11. astronaut : (n): phi hành gia
Spelling: /ˈæs.trə.nɑːt/
Example: If she wants to be an astronaut , she should find training programs.
Translate: Nếu cô ấy muốn trở thành phi hành gia, cô ấy nên tìm các chương trình đào tạo.
12. program : (n): chương trình
Spelling: /ˈprəʊɡræm/”>
Example: If she wants to be an astronaut, she should find training programs.
Translate: Nếu cô ấy muốn trở thành phi hành gia, cô ấy nên tìm các chương trình đào tạo.
13. face wash : (n): việc rửa mặt
Spelling: /feɪs wɒʃ/
Example: If they want to be skincare specialists, they should learn about face wash.
Translate: Nếu muốn trở thành chuyên gia chăm sóc da thì nên tìm hiểu về sữa rửa mặt.
14. stay up late : (v): thức khuya
Spelling: /steɪ ʌp leɪt/
Example: You shouldn’t stay up late if you want to get good grades.
Translate: Bạn không nên thức khuya nếu muốn đạt điểm cao.
15. engineer : (n): kĩ sư
Spelling: /ˌen.dʒɪˈnɪr/
Example: If you want to be an engineer , you should talk to your teacher.
Translate: Nếu bạn muốn trở thành kỹ sư, bạn nên nói chuyện với giáo viên của mình.
16. veterinarian : (n): bác sĩ thú y
Spelling: /ˌvet.ər.ɪˈneə.ri.ən/
Example: If you want to be a veterinarian , you might need to get a biology tutor to help you with your science studies, especially focusing on animal biology.
Translate: Nếu muốn trở thành bác sĩ thú y, bạn có thể cần nhờ một gia sư sinh học để giúp bạn nghiên cứu khoa học, đặc biệt là tập trung vào sinh học động vật.
17. fashion designer : (n): nhà thiết kế thời trang
Spelling: /ˈfæʃn dɪˈzaɪnə(r)/
Example: If you want to be a fashion designer , you could start a fashion blog to showcase your designs and gain exposure in the industry.
Translate: Nếu bạn muốn trở thành một nhà thiết kế thời trang, bạn có thể bắt đầu một blog thời trang để giới thiệu các thiết kế của mình và thu hút sự chú ý trong ngành.
18. director : (n): đạo diễn
Spelling: /dəˈrektə(r)/
Example: If you want to be a director , you should consider joining a film club or taking part in a filmmaking contest to gain experience.
Translate: Nếu muốn trở thành đạo diễn, bạn nên cân nhắc việc tham gia câu lạc bộ điện ảnh hoặc tham gia một cuộc thi làm phim để tích lũy kinh nghiệm.
19. take part in : (phr.v): tham gia vào
Spelling: /teɪk pɑːt ɪn/”>
Example: He will take part in this contest.
Translate: Anh ấy sẽ tham gia cuộc thi này.
20. appreciate : (v): đánh giá cao
Spelling: /əˈpriːʃieɪt/”>
Example: That’s a good idea. I appreciate it.
Translate: Đó là ý tưởng hay. Tôi rất đánh giá cao.
21. business person : (n): doanh nhân
Spelling: /ˈbɪznəs ˈpɜrsən/
Example: His father is a business person.
Translate: Bố của anh ấy là một doanh nhân.
LESSON 2
22. innovation : (n): sự đổi mới
Spelling: /ˌɪnəˈveɪʃn/
Example: The smartphone is the most useful innovation of the last hundred years.
Translate: Điện thoại thông minh là sự đổi mới hữu ích nhất trong một trăm năm qua.
23. personalize : (v): cá nhân hóa
Spelling: /ˈpɜːsənəlaɪz/”>
Example: We make personalized products for our customers’ preference.
Translate: Chúng tôi tạo ra những sản phẩm được cá nhân hóa theo sở thích của khách hàng.
24. producer : (n): nhà sản xuất
Spelling: /prəˈdjuːsə(r)/”>
Example: We need a video producer to help us plan our next video.
Translate: Chúng tôi cần một nhà sản xuất video để giúp chúng tôi lên kế hoạch cho video tiếp theo.
25. podcast : (n): tệp âm thanh
Spelling: /ˈpɒdkɑːst/”>
Example: My favourite podcast is about female scientists. I listen to it on my phone every week.
Translate: Podcast yêu thích của tôi là về các nhà khoa học nữ. Tôi nghe nó trên điện thoại của tôi mỗi tuần.
26. demand : (n): nhu cầu
Spelling: /dɪˈmɑːnd/”>
Example: The demand for electric cars is rising around the world.
Translate: Nhu cầu về ô tô điện đang tăng cao trên toàn thế giới.
27. virtual reality : (n): thực tế ảo
Spelling: /ˌvɜːtʃuəl riˈæləti/
Example: In a virtual reality game, everything looks real, and it feels like you’re really in the game.
Translate: Trong trò chơi thực tế ảo, mọi thứ trông như thật và bạn có cảm giác như đang thực sự tham gia vào trò chơi.
28. media : (n): phương tiện truyền thông
Spelling: /ˈmiːdiə/
Example: The future of media is online videos. Everything you see will be in the form of videos.
Translate: Tương lai của truyền thông là video trực tuyến. Mọi thứ bạn nhìn thấy sẽ ở dạng video.
29. relate : (v): liên quan
Spelling: /ri’leit/”>
Example: Book writers and journalists are jobs related to the media.
Translate: Người viết sách và nhà báo là những công việc liên quan đến truyền thông.
30. entertainment : (n): sự giải trí
Spelling: /ˌentəˈteɪnmənt/
Example: There will be live entertainment at the party.
Translate: Sẽ có chương trình giải trí trực tiếp tại bữa tiệc.
31. amusement park : (n): công viên giải trí
Spelling: /əˈmjuːz.mənt ˌpɑːrk/
Example: Virtual reality is already common in video games, and some museums and amusement parks have virtual experiences.
Translate: Thực tế ảo đã phổ biến trong trò chơi điện tử và một số bảo tàng và công viên giải trí cũng có trải nghiệm ảo.
32. data : (n): dữ liệu
Spelling: /ˈdeɪtə/”>
Example: Companies and producers will need lots of data.
Translate: Các công ty và nhà sản xuất sẽ cần nhiều dữ liệu.
33. content : (n): nội dung
Spelling: /kənˈtent/”>
Example: We are already seeing it today: anyone can put content online, whether it is a podcast or video, and attract an audience.
Translate: Ngày nay chúng ta đã thấy điều đó: bất kỳ ai cũng có thể đưa nội dung lên mạng, cho dù đó là podcast hay video và thu hút khán giả.
34. audience : (n): khán giả
Spelling: /ˈɔːdiəns/
Example: We are already seeing it today: anyone can put content online, whether it is a podcast or video, and attract an audience.
Translate: Ngày nay chúng ta đã thấy điều đó: bất kỳ ai cũng có thể đưa nội dung lên mạng, cho dù đó là podcast hay video và thu hút khán giả.
35. aim : (v): đặt mục tiêu
Spelling: /eɪm/”>
Example: We aim to reduce movie production time by 25%.
Translate: Chúng tôi đặt mục tiêu giảm 25% thời gian sản xuất phim.
36. attend : (v): tham dự
Spelling: /əˈtend/
Example: More people will want to attend virtual events.
Translate: Sẽ có nhiều người muốn tham dự các sự kiện ảo hơn.
37. project : (n): dự án
Spelling: /ˈprɒdʒekt/”>
Example: They plan to collect more data and use it for their next project.
Translate: Họ dự định thu thập thêm dữ liệu và sử dụng nó cho dự án tiếp theo của mình.
LESSON 3
38. faraway : (adj): xa xôi
Spelling: /ˌfɑː.rəˈweɪ/
Example: I think we will want to travel to and explore faraway planets.
Translate: Tôi nghĩ chúng ta sẽ muốn du hành và khám phá những hành tinh xa xôi.
39. planet : (n): hành tinh
Spelling: /ˈplæn.ɪt/
Example: I think we will want to travel to and explore faraway planets.
Translate: Tôi nghĩ chúng ta sẽ muốn du hành và khám phá những hành tinh xa xôi.
40. surgery : (n): ca phẫu thuật
Spelling: /ˈsɜːdʒəri/
Example: We will do a lot of things in it, especially practicing surgery , doing experiments and having meetings.
Translate: Chúng tôi sẽ làm rất nhiều thứ trong đó, đặc biệt là thực hành phẫu thuật, làm thí nghiệm và họp mặt.
41. vaccine : (n): vắc-xin
Spelling: /ˈvæksiːn/
Example: In my opinion, we will need new kinds of medicines and vaccines to protect people from illnesses.
Translate: Theo tôi, chúng ta sẽ cần những loại thuốc và vắc xin mới để bảo vệ con người khỏi bệnh tật.
42. meeting : (n): cuộc họp
Spelling: /ˈmiːtɪŋ/
Example: We will do a lot of things in it, especially practicing surgery, doing experiments and having meetings.
Translate: Chúng tôi sẽ làm rất nhiều thứ trong đó, đặc biệt là thực hành phẫu thuật, làm thí nghiệm và họp mặt.
43. illness : (n): bệnh
Spelling: /ˈɪl.nəs/
Example: In my opinion, we will need new kinds of medicines and vaccines to protect people from illnesses.
Translate: Theo tôi, chúng ta sẽ cần những loại thuốc và vắc xin mới để bảo vệ con người khỏi bệnh tật.
44. manual : (adj): bằng tay, thủ công
Spelling: /ˈmænjuəl/
Example: I believe some jobs, especially manual jobs, won’t be popular someday.
Translate: Tôi tin rằng một số công việc, đặc biệt là công việc thủ công, một ngày nào đó sẽ không còn phổ biến.