Hướng dẫn trả lời Tiếng Anh 9 iLearn Smart World Unit 7 Từ vựng – Unit 7: Urban life – Tiếng Anh 9 iLearn Smart World. Tổng hợp từ vựng Unit 7. Urban life Tiếng Anh 9 iLearn Smart World…
LESSON 1
1. traffic jam : (n): ùn tắc giao thông
Spelling: /’træfɪk dʒæm/
Example: I’m sorry I’m late. I was stuck in a traffic jam on Prince Street, and the cars weren’t moving at all.
Translate: Tôi xin lỗi tôi đến trễ. Tôi bị kẹt xe trên đường Prince và xe cộ không hề di chuyển.
2. struggle : (v): gặp khó khăn
Spelling: /’strʌgl/
Example: Some people struggle to find a job. It’s really hard for them.
Translate: Một số người gặp khó khăn khi tìm việc làm. Điều đó thực sự khó khăn với họ.
3. pedestrian : (n): người đi bộ
Spelling: /pəˈdestriən/
Example: Pedestrians find it dangerous to walk in this neighborhood at night because there aren’t enough lights.
Translate: Người đi bộ cảm thấy nguy hiểm khi đi bộ trong khu phố này vào ban đêm vì không có đủ đèn.
4. sidewalk : (n): vỉa hè
Spelling: /ˈsaɪdwɔːk/
Example: I wish the sidewalks in my neighborhood were wider.
Translate: Tôi ước vỉa hè ở khu phố của tôi rộng hơn.
5. crosswalk : (n): vạch kẻ băng qua đường
Spelling: /ˈkrɒswɔːk/
Example: You should only cross the street at a crosswalk.
Translate: Bạn chỉ nên băng qua đường ở chỗ dành cho người đi bộ.
6. accident : (n): tai nạn
Spelling: /ˈæksɪdənt/
Example: Motorbike accidents can be really dangerous.
Translate: Tai nạn xe máy có thể thực sự nguy hiểm.
7. encourage : (v): khuyến khích
Spelling: /ɪnˈkʌrɪdʒ/
Example: If we lower the cost of the subway, it will encourage people to use public transportation.
Translate: Nếu chúng ta giảm chi phí tàu điện ngầm, điều đó sẽ khuyến khích mọi người sử dụng phương tiện giao thông công cộng.
8. ban : (v): cấm
Spelling: /bæn/
Example: Why don’t they ban food on the subway?
Translate: Tại sao họ không cấm mang đồ ăn lên tàu điện ngầm?
9. neighbourhood : (n): khu xóm
Spelling: /ˈneɪbəhʊd/
Example: Pedestrians find it dangerous to walk in this neighborhood at night because there aren’t enough lights.
Translate: Người đi bộ cảm thấy nguy hiểm khi đi bộ trong khu phố này vào ban đêm vì không có đủ đèn.
10. dangerous : (adj): nguy hiểm
Spelling: /ˈdeɪn.dʒɚ.əs/”>
Example: Pedestrians find it dangerous to walk in this neighborhood at night because there aren’t enough lights.
Translate: Người đi bộ cảm thấy nguy hiểm khi đi bộ trong khu phố này vào ban đêm vì không có đủ đèn.
11. lower : (v): giảm
Spelling: /ˈləʊə(r)/”>
Example: If we lower the cost of the subway, it will encourage people to use public transportation.
Translate: Nếu chúng ta giảm chi phí tàu điện ngầm, điều đó sẽ khuyến khích mọi người sử dụng phương tiện giao thông công cộng.
12. subway : (n): tàu điện ngầm
Spelling: /ˈsʌbweɪ/
Example: Why don’t they ban food on the subway?
Translate: Tại sao họ không cấm mang đồ ăn lên tàu điện ngầm?
13. public transportation : (n): phương tiện giao thông công cộng
Spelling: /ˈpʌblɪk ˌtrænspɔːˈteɪʃən/
Example: If we lower the cost of the subway, it will encourage people to use public transportation.
Translate: Nếu chúng ta giảm chi phí tàu điện ngầm, điều đó sẽ khuyến khích mọi người sử dụng phương tiện giao thông công cộng.
14. involve : (v): liên quan đến
Spelling: /ɪnˈvɒlv/”>
Example: A study showed that this solution reduced accidents involving pedestrians by up to 50%.
Translate: Một nghiên cứu cho thấy giải pháp này giúp giảm tới 50% tai nạn liên quan đến người đi bộ.
15. creative : (adj): sáng tạo
Spelling: /kriˈeɪtɪv/
Example: What other creative solutions do you know?
Translate: Bạn biết những giải pháp sáng tạo nào khác?
16. solution : (n): giải pháp
Spelling: /səˈluːʃn/”>
Example: What other creative solutions do you know?
Translate: Bạn biết những giải pháp sáng tạo nào khác?
17. repair : (v): sửa chữa
Spelling: /rɪˈpeə(r)/
Example: At 8:00 yesterday morning, they were repairing the road.
Translate: Lúc 8 giờ sáng hôm qua họ đang sửa đường.
18. complain (about) : (v): phàn nàn
Spelling: /kəmˈpleɪn/”>
Example: I was waiting for the bus while my friend was complaining about the traffic.
Translate: Tôi đang đợi xe buýt trong khi bạn tôi phàn nàn về tình hình giao thông.
LESSON 2
19. rise : (v): tăng
Spelling: /raɪz/
Example: The population here is rising.
Translate: Dân số ở đây đang tăng lên.
20. drop : (v): giảm
Spelling: /drɒp/
Example: The population is dropping quickly that business owners are starting to leave.
Translate: Dân số đang giảm nhanh chóng khiến các chủ doanh nghiệp bắt đầu rời đi.
21. homeless : (adj): vô gia cư
Spelling: /ˈhəʊmləs/
Example: The number of homeless people is so high that the government will need to build more houses.
Translate: Số lượng người vô gia cư cao đến mức chính phủ sẽ cần phải xây thêm nhà.
22. owner : (n): chủ
Spelling: /ˈəʊ.nər/”>
Example: There are lots of new store owners.
Translate: Có rất nhiều chủ cửa hàng mới.
23. attract : (v): thu hút
Spelling: /əˈtrækt/
Example: The government will need to attract more businesses to the area.
Translate: Chính phủ sẽ cần thu hút nhiều doanh nghiệp hơn đến khu vực này.
24. direct : (v): điều hướng
Spelling: /dəˈrekt/
Example: They’ll need to add more traffic lights because the traffic lights would direct and reduce traffic
Translate: Họ sẽ cần lắp thêm nhiều đèn giao thông hơn vì đèn giao thông sẽ điều hướng và giảm lưu lượng giao thông.
25. crop : (n): vụ mùa
Spelling: /krɒp/
Example: People are damaging the land so quickly that we won’t be able to grow crops on it.
Translate: Mọi người đang tàn phá đất đai nhanh đến mức chúng ta sẽ không thể trồng trọt trên đó.
26. congested : (adj): tắc nghẽn
Spelling: /kənˈdʒestɪd/
Example: The streets are getting too congested.
Translate: Đường phố đang trở nên quá tắc nghẽn.
27. wind turbine : (n): tua-bin gió
Spelling: /wɪnd ˈtɜːbɪn/
Example: We are polluting the air so much that we will have to build more wind turbines in five years.
Translate: Chúng ta đang gây ô nhiễm không khí đến mức chúng ta sẽ phải xây thêm nhiều tua-bin gió trong 5 năm nữa.
28. issue : (n): vấn đề
Spelling: /ˈɪʃuː/”>
Example: Skateboarding accidents in the city center are becoming such a serious issue that the government will have to ban it.
Translate: Tai nạn trượt ván ở trung tâm thành phố đang trở thành một vấn đề nghiêm trọng đến mức chính phủ sẽ phải cấm nó.
29. noise : (n): tiếng ồn
Spelling: /nɔɪz/
Example: People are causing so much noise that animals are leaving the area.
Translate: Mọi người đang gây ra nhiều tiếng ồn đến mức động vật phải rời khỏi khu vực.
30. rush hour : (n): giờ cao điểm
Spelling: /ˈrʌʃ ˌaʊr/”>
Example: The city has such huge traffic jams in rush hour that the government will have to do something.
Translate: Thành phố bị ùn tắc giao thông nghiêm trọng vào giờ cao điểm đến mức chính phủ sẽ phải làm gì đó.
31. vehicle : (n): xe cộ
Spelling: / ˈviːɪkl /
Example: The air is so polluted that the city will have to ban vehicles to the city centers.
Translate: Không khí ô nhiễm đến mức thành phố sẽ phải cấm phương tiện giao thông vào trung tâm thành phố.
LESSON 3
32. potential : (adj): có tiềm năng
Spelling: /pəˈtenʃl/”>
Example: I will explain some of its problems and potential solutions below.
Translate: Tôi sẽ giải thích một số vấn đề và giải pháp tiềm năng của nó bên dưới.
33. break down : (phr.v): hư hỏng
Spelling: /breɪk daʊn/
Example: There are so many criminals that life for normal people is beginning to break down.
Translate: Có quá nhiều tội phạm đến nỗi cuộc sống của những người bình thường đang bắt đầu bị đe dọa.
34. criminal : (n): tội phạm
Spelling: /ˈkrɪmɪnl/
Example: There are so many criminals that life for normal people is beginning to break down.
Translate: Có quá nhiều tội phạm đến nỗi cuộc sống của những người bình thường đang bắt đầu bị đe dọa.
35. medical : (adj): thuộc về y tế
Spelling: /ˈmedɪkl/
Example: The final problem is that air pollution is getting worse. Because of this, more people will need medical help.
Translate: Vấn đề cuối cùng là tình trạng ô nhiễm không khí ngày càng trầm trọng. Vì điều này, nhiều người sẽ cần trợ giúp y tế hơn.
36. implement : (v): thực hiện
Spelling: /ˈɪmplɪment/”>
Example: However, there are solutions the government can implement.
Translate: Tuy nhiên, có những giải pháp chính phủ có thể thực hiện.
37. rob : (v): cướp
Spelling: /rɒb/
Example: The gang had robbed and killed the drugstore owner.
Translate: Nhóm này đã cướp và giết chết chủ hiệu thuốc.
38. improve : (v): cải thiện
Spelling: /ɪmˈpruːv/”>
Example: To improve this, the government should ask people to ride bicycles more and use cars less.
Translate: Để cải thiện điều này, chính phủ nên yêu cầu người dân đi xe đạp nhiều hơn và sử dụng ô tô ít hơn.
39. organize : (v): tổ chức
Spelling: /ˈɔːɡənaɪz/
Example: The government should organize a park clean-up.
Translate: Chính phủ nên tổ chức dọn dẹp công viên.
40. improvement : (n): sự cải tiến
Spelling: /ɪmˈpruːvmənt/”>
Example: The government is making a lot of improvements.
Translate: Chính phủ đang thực hiện rất nhiều cải tiến.
41. clean-up : (n): việc dọn dẹp
Spelling: /kliːn ʌp /
Example: The government should organize a park clean-up.
Translate: Chính phủ nên tổ chức dọn dẹp công viên.