Trang chủ Lớp 9 Tiếng Anh lớp 9 Tiếng Anh 9 - iLearn Smart World Listening Unit 1 Review – Unit 1 Tiếng Anh 9 – iLearn...

Listening Unit 1 Review – Unit 1 Tiếng Anh 9 – iLearn Smart World: You will hear Ashley talking to her mom about English study methods. Which study method do Ashley and her friends like? For each question

Trả lời Listening Unit 1 Review – Unit 1 – Tiếng Anh 9 iLearn Smart World. Gợi ý: Bài nghe.

Câu hỏi/Đề bài:

You will hear Ashley talking to her mom about English study methods. Which study method do Ashley and her friends like? For each question, write a letter (A-H) next to each person. You will hear the conversation twice.

(Bạn sẽ nghe Ashley nói chuyện với mẹ cô ấy về phương pháp học tiếng Anh. Ashley và các bạn của cô ấy thích phương pháp học tập nào? Đối với mỗi câu hỏi, hãy viết một chữ cái (A-H) bên cạnh mỗi người. Bạn sẽ nghe cuộc trò chuyện hai lần.)

English study methods

A. Read online articles

B. Listen to music

C. Watch TV shows

D. Read books

E. Keep a vocabulary notebook

F. Read short stories.

G. Watch movies

H. Read newspapers

Example:

0. Ashley

____________________________

People

1. Edward

2. Logan

3. Donna ☐

4. Mark ☐

5. Betty ☐

Hướng dẫn:

Bài nghe

Mom: Ashley, you should be practicing English, not watching. TV

Ashley: I am practicing English mom; this TV show is in English and I turned the English subtitles on.

Mom: Do your friends all watch TV?

Ashley: Everyone has different interests. Edward loves reading but doesn’t have much free time. His favorite study method is to read short stories.

Mom: Do any of your other friends read, too?

Ashley: Yes, Logan likes reading books because he can take his time with new words.

Mom: How does he make sure he always finds new words?

Ashley: He chooses a text a bit above his level.

Mom: That’s a good idea.

Ashley: There are other methods, too. My friend Donna listens to music in her free time. She reads the lyrics when she listens.

Mom: That’s fun.

Ashley: Yeah. And Mark thinks learning new vocabulary is important. He notes down new words in a notebook.

Mom: What about your friend Betty?

Ashley: Betty is similar to me, but she loves watching movies more. Than TV shows.

Mom: With the subtitles on?

Ashley: Of course.

Mom: Well, OK, enjoy your study time.

Ashley: Thanks, mom.

Tạm dịch

Mẹ: Ashley, con nên luyện tiếng Anh đi, đừng xem nữa. TV

Ashley: Con đang luyện tiếng Anh mẹ ơi; chương trình truyền hình này bằng tiếng Anh và tôi đã bật phụ đề tiếng Anh.

Mẹ: Bạn bè của con đều xem TV à?

Ashley: Mọi người đều có những sở thích khác nhau. Edward thích đọc sách nhưng không có nhiều thời gian rảnh. Phương pháp học tập yêu thích của anh ấy là đọc truyện ngắn.

Mẹ: Có ai trong số những người bạn khác của con cũng đọc sách không?

Ashley: Vâng, Logan thích đọc sách vì anh ấy có thể dành thời gian cho những từ mới.

Mẹ: Làm thế nào để con chắc chắn rằng mình luôn tìm được từ mới?

Ashley: Anh ấy chọn văn bản cao hơn trình độ của mình một chút.

Mẹ: Đó là một ý tưởng hay.

Ashley: Ngoài ra còn có những phương pháp khác. Bạn tôi Donna nghe nhạc vào thời gian rảnh. Cô ấy đọc lời bài hát khi cô ấy nghe.

Mẹ: Vui quá.

Ashley: Vâng. Và Mark nghĩ việc học từ vựng mới là quan trọng. Anh ấy ghi lại những từ mới vào một cuốn sổ.

Mẹ: Còn bạn Betty của con thì sao?

Ashley: Betty giống tôi nhưng cô ấy thích xem phim hơn. Hơn các chương trình truyền hình.

Mẹ: Bật phụ đề à?

Ashley: Tất nhiên rồi.

Mẹ: Được rồi, con hãy tận hưởng thời gian học tập nhé.

Ashley: Cảm ơn mẹ.

Lời giải:

1. Edward

Thông tin: “His favorite study method is to read short stories.”

(Phương pháp học tập yêu thích của anh ấy là đọc truyện ngắn.)

=> Chọn F

2. Logan

Thông tin: “Logan likes reading books because he can take his time with new words.”

(Logan thích đọc sách vì anh ấy có thể dành thời gian cho những từ mới.)

=> Chọn D

3. Donna

Thông tin: “My friend Donna listens to music in her free time. She reads the lyrics when she listens.”

(Bạn tôi Donna nghe nhạc vào thời gian rảnh. Cô ấy đọc lời bài hát khi cô ấy nghe.)

=> Chọn B

4. Mark

Thông tin: “Mark thinks learning new vocabulary is important. He notes down new words in a notebook.”

(Mark nghĩ việc học từ vựng mới là quan trọng. Anh ấy ghi lại những từ mới vào một cuốn sổ.)

=> Chọn E

5. Betty

Thông tin: “she loves watching movies more than TV shows.”

(cô ấy thích xem phim hơn chương trình truyền hình.)

=> Chọn F