Hướng dẫn giải In the Real World Unit 3 Review – Unit 3 – Tiếng Anh 9 iLearn Smart World. Gợi ý: Tạm dịch.
Câu hỏi/Đề bài:
Look at the advertisements. Choose the best answer.
(Nhìn vào các quảng cáo. Hãy chọn đáp án đúng nhất.)
1. What does this advertisement NOT say the house has?
A. a temperature sensor
B. safety locks
C. a garden
D. a voice assistant
2. What can you do in Haven Homes?
A. eat fresh food at the mall
B. go shopping in the town center
C. do exercise in the parks
D. watch movies comfortably
Hướng dẫn:
Tạm dịch
Quảng cáo 1:
Smart House for Sale
Come see the house of the future.
Features include:
• safety system that locks doors and turns off electronic devices when you’re away
• smart garden which waters plants and has a sensor to keep the perfect temperature for your plants
(Bán nhà thông minh
Hãy đến xem ngôi nhà của tương lai.
Các tính năng bao gồm:
• hệ thống an toàn khóa cửa và tắt các thiết bị điện tử khi bạn đi vắng
• khu vườn thông minh tưới cây và có cảm biến để giữ nhiệt độ hoàn hảo cho cây của bạn)
Quảng cáo 2:
Move to Haven Homes, the safest neighborhood in the USA!
• comfortable movie theater
• perfect for families
• great supermarket with fresh fruit and vegetables
• mall with all your favorite stores
Haven Homes even has five beautiful parks and a pool perfect for people who are looking to do exercise or have a picnic.
(Chuyển đến Haven Homes, khu phố an toàn nhất nước Mỹ!
• rạp chiếu phim thoải mái
• hoàn hảo cho gia đình
• siêu thị tuyệt vời với trái cây và rau quả tươi
• trung tâm mua sắm với tất cả các cửa hàng yêu thích của bạn
Haven Homes thậm chí còn có năm công viên xinh đẹp và một hồ bơi hoàn hảo cho những người muốn tập thể dục hoặc đi dã ngoại.)
Lời giải:
1. D
What does this advertisement NOT say the house has?
(Quảng cáo này KHÔNG nói ngôi nhà có gì?)
A. a temperature sensor
(cảm biến nhiệt độ)
B. safety locks
(khóa an toàn)
C. a garden
(một khu vườn)
D. a voice assistant
(một trợ lý giọng nói)
=> Chọn D
2. C
What can you do in Haven Homes?
(Bạn có thể làm gì ở Haven Homes?)
A. eat fresh food at the mall
(ăn thực phẩm tươi sống tại trung tâm thương mại)
B. go shopping in the town center
(đi mua sắm ở trung tâm thị trấn)
C. do exercise in the parks
(tập thể dục ở công viên)
D. watch movies comfortably
(xem phim thoải mái)
=> Chọn C