Hướng dẫn giải Conversation Unit 3 Review – Unit 3 – Tiếng Anh 9 iLearn Smart World.
Câu hỏi/Đề bài:
Choose the correct answer (A, B, C, or D).
(Chọn câu trả lời đúng (A, B, C hoặc D).)
1. Megan: “Why would people want to live here?”
Tom: “These apartments are perfect for people ________ want to live in a quiet neighborhood.”
A. to B. who C. because D. which
2. James: “Do you like your bedroom?”
Ella: “Yes, I do. But I wish it was bigger and had darker ________. The sun is very bright in the morning.”
A. voice assistants B. elevators C. curtains D. spas
3. Chris: “Do you like your neighborhood?”
Jenny: “Yes. There are lots of nice things nearby. ________”
A. And you? B. I have a bunk bed C. That’s great D. My bedrooms is big.
4. David: “Our smart mirror has sensors and cameras ________ monitor your health.”
Emma: “Wow. That sounds amazing.”
A. so B. which C. who D. can
Lời giải:
1. B
A. to: tới
B. who: người mà
C. because: vì
D. which: cái mà
Megan: “Why would people want to live here?”
Tom: “These apartments are perfect for people who want to live in a quiet neighborhood.”
(Megan: “Tại sao mọi người lại muốn sống ở đây?”
Tom: “Những căn hộ này hoàn hảo cho những người muốn sống trong một khu phố yên tĩnh.”)
Chọn B
2. C
A. voice assistants (n): trợ lý giọng nói
B. elevators (n): thang máy
C. curtains (n): rèm cửa
D. spas (n): spa
James: “Do you like your bedroom?”
Ella: “Yes, I do. But I wish it was bigger and had darker curtains. The sun is very bright in the morning.”
(James: “Bạn có thích phòng ngủ của mình không?”
Ella: “Vâng, tôi biết. Nhưng tôi ước nó lớn hơn và có rèm tối hơn. Buổi sáng mặt trời rất chói.”)
Chọn C
3. C
A. And you? (Còn bạn?)
B. I have a bunk bed (Tôi có một chiếc giường tầng)
C. That’s great (Thật tuyệt vời ()
D. My bedrooms is big. (Phòng ngủ của tôi rất lớn.)
Chris: “Do you like your neighborhood?”
Jenny: “Yes. There are lots of nice things nearby. That’s great”
(Chris: “Bạn có thích khu phố của mình không?”
Jenny: “Ừ. Có rất nhiều điều tốt đẹp gần đó. Thật tuyệt”)
Chọn C
4. B
A. so: nên
B. which: cái mà
C. who: người mà
D. can: có thể
David: “Our smart mirror has sensors and cameras which monitor your health.”
Emma: “Wow. That sounds amazing.”
(David: “Gương thông minh của chúng tôi có cảm biến và camera theo dõi sức khỏe của bạn.”
Emma: “Chà. Nghe có vẻ tuyệt qá.”)
Chọn B