Đáp án Grammar d Lesson 1 – Unit 2 – Tiếng Anh 9 iLearn Smart World.
Câu hỏi/Đề bài:
d. Read the statements about life in the past and complete the sentences below using would or the Past Simple.
( Đọc những câu nói về cuộc sống trong quá khứ và hoàn thành các câu dưới đây bằng cách sử dụng will hoặc Quá khứ đơn.)
1. People often don’t live in nuclear families. (This is a fact.)
(Mọi người thường không sống trong gia đình hạt nhân. (Đây là sự thật.))
2. Women live with their families their whole lives. (Many women did this.)
(Phụ nữ sống với gia đình cả đời. (Nhiều phụ nữ đã làm điều này.))
3. Parents make their children do a lot of chores. (Many parents did this.)
(Cha mẹ bắt con làm nhiều việc nhà. (Nhiều bậc cha mẹ đã làm điều này.))
4. People only meet their husband or wife a few times before getting married. (Many people did this.)
(Người ta chỉ gặp vợ hoặc chồng vài lần trước khi kết hôn. (Nhiều người đã làm điều này.))
5. My wife has a small bakery and is busy, so I become a house husband. (This is a fact.)
(Vợ tôi có tiệm bánh nhỏ, bận rộn nên tôi trở thành chồng nội trợ. (Đây là sự thật.))
6. Children often skip school if they have to do chores at home. (Many children did this.)
(Trẻ em thường trốn học nếu phải làm việc nhà. (Nhiều trẻ em đã làm điều này.))
1. In the past, people often didn’t live in nuclear families .
2. In the past, ___________________________________________________
3._______________________________________________________back then.
4. ______________________________________________________ in the past
5. Back then, _____________________________________________
6. Back then, _____________________________________________.
Lời giải:
1. In the past, people often didn’t live in nuclear families.
(Trong quá khứ, mọi người thường không sống trong gia đình hạt nhân.)
2. In the past, women would live with their families their whole lives.
(Trong quá khứ, phụ nữ thường sống với gia đình của họ suốt đời.)
3. Parents would make their children do a lot of chores back then.
(Trong quá khứ, cha mẹ thường buộc con cái phải làm nhiều việc nhà.)
4. People would only meet their husband or wife a few times before getting married in the past.
(Trong quá khứ, người ta thường chỉ gặp chồng hoặc vợ vài lần trước khi kết hôn.)
5. Back then, my wife had a small bakery and was busy, so I became a house husband.
(Thời xưa, vợ tôi có một cửa hàng bánh nhỏ và bận rộn, vì vậy tôi đã trở thành một người chồng ở nhà.)
6. Back then, children would often skip school if they had to do chores at home.
(Thời xưa, trẻ em thường bỏ học nếu phải làm việc nhà.)